Bóng đá, Bồ Đào Nha: Amora trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Amora
Sân vận động:
Medideira Stadium
(Amora)
Sức chứa:
1 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Diego
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Duque Tiago
31
3
270
0
0
1
0
13
Lopes Miguel
38
1
90
0
0
0
0
44
Lourenco Miguel
33
1
5
0
0
0
0
20
Mabuza Mhleli
25
2
152
0
0
0
0
77
Pala Fabio
32
3
270
0
0
0
0
2
Pinheiro Guilherme
19
1
29
0
0
0
0
5
Renzo Trotta
21
2
23
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Antunes Mauro
33
3
225
0
0
2
0
80
Barreiros Armando Mileu Salema Paiva
22
1
4
0
0
0
0
3
Correia Tiago
30
2
176
0
0
0
0
28
Cruz Helio
32
1
1
0
0
0
0
23
Marques Filipe
27
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barros Gustavo
21
2
78
0
0
0
0
29
Diop
24
3
194
0
0
0
0
17
Furtado Ednilson
29
2
94
0
0
1
0
9
Oliveira Joao
26
2
104
0
0
0
0
7
Pinto Servulo Firmino Hugo Filipe
36
3
246
0
0
0
0
99
Ribeiro Edney
24
3
148
1
0
1
0
71
Semedo Dino
26
3
270
0
0
0
0
10
Toni
29
2
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valenca Miguel
35
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
95
Diego
25
3
270
0
0
0
0
24
Miguel Iuri
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Duque Tiago
31
3
270
0
0
1
0
13
Lopes Miguel
38
1
90
0
0
0
0
44
Lourenco Miguel
33
1
5
0
0
0
0
20
Mabuza Mhleli
25
2
152
0
0
0
0
77
Pala Fabio
32
3
270
0
0
0
0
2
Pinheiro Guilherme
19
1
29
0
0
0
0
5
Renzo Trotta
21
2
23
0
0
0
0
Wendel
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Antunes Mauro
33
3
225
0
0
2
0
80
Barreiros Armando Mileu Salema Paiva
22
1
4
0
0
0
0
88
Caires
19
0
0
0
0
0
0
3
Correia Tiago
30
2
176
0
0
0
0
28
Cruz Helio
32
1
1
0
0
0
0
23
Marques Filipe
27
3
270
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Barros Gustavo
21
2
78
0
0
0
0
29
Diop
24
3
194
0
0
0
0
17
Furtado Ednilson
29
2
94
0
0
1
0
9
Oliveira Joao
26
2
104
0
0
0
0
7
Pinto Servulo Firmino Hugo Filipe
36
3
246
0
0
0
0
99
Ribeiro Edney
24
3
148
1
0
1
0
71
Semedo Dino
26
3
270
0
0
0
0
10
Toni
29
2
64
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Valenca Miguel
35