Bóng đá, Brazil: Anapolis trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Anapolis
Sân vận động:
Estádio Jonas Duarte
(Anápolis)
Sức chứa:
20 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Goiano
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cristian
22
1
90
0
0
0
0
1
Wellerson Raphaelli
26
12
1080
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andre
24
12
1069
0
0
1
0
13
Edson
21
3
77
0
0
0
0
3
Felipe
36
10
867
0
0
4
1
25
Ivan
22
6
177
0
0
0
0
16
Leo Carioca
31
4
231
0
0
0
0
30
Prado Marinho Geovani Eduardo
24
1
0
0
0
1
0
27
Rangel Michael
24
1
45
0
0
1
0
4
Silva de Araujo Walter Luiz
33
5
328
0
0
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adriano Klein
23
10
228
1
0
1
0
17
Douglas
22
12
739
0
0
0
0
5
Kevyn
22
11
705
0
0
4
0
6
Leonardo Felipe
22
11
894
0
0
3
0
28
Luisinho
22
3
75
0
0
0
0
8
Paulinho
25
13
1149
1
0
3
0
21
Rithely
33
10
522
0
0
0
1
32
Stefano
30
2
90
0
0
0
0
10
Talison
26
7
391
0
0
0
0
22
Vicente
20
4
102
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gonzalo Fornari
24
12
702
3
0
1
0
7
Iago Martins
30
13
675
3
0
1
0
19
Marcao
38
13
499
5
0
0
0
11
Matheus Lagoa
28
11
691
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Cristian
22
1
90
0
0
0
0
12
Ramon
22
0
0
0
0
0
0
1
Wellerson Raphaelli
26
12
1080
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Andre
24
12
1069
0
0
1
0
17
Dyego
21
0
0
0
0
0
0
13
Edson
21
3
77
0
0
0
0
3
Felipe
36
10
867
0
0
4
1
14
Igor Souza
27
0
0
0
0
0
0
25
Ivan
22
6
177
0
0
0
0
13
Kayk
21
0
0
0
0
0
0
16
Leo Carioca
31
4
231
0
0
0
0
30
Prado Marinho Geovani Eduardo
24
1
0
0
0
1
0
27
Rangel Michael
24
1
45
0
0
1
0
4
Silva de Araujo Walter Luiz
33
5
328
0
0
4
1
23
dos Santos de Almeida Richard
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Adriano Klein
23
10
228
1
0
1
0
17
Douglas
22
12
739
0
0
0
0
5
Kevyn
22
11
705
0
0
4
0
6
Leonardo Felipe
22
11
894
0
0
3
0
28
Luisinho
22
3
75
0
0
0
0
8
Paulinho
25
13
1149
1
0
3
0
21
Rithely
33
10
522
0
0
0
1
20
Ruan
21
0
0
0
0
0
0
32
Stefano
30
2
90
0
0
0
0
10
Talison
26
7
391
0
0
0
0
22
Vicente
20
4
102
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gonzalo Fornari
24
12
702
3
0
1
0
7
Iago Martins
30
13
675
3
0
1
0
19
Marcao
38
13
499
5
0
0
0
11
Matheus Lagoa
28
11
691
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo