Bóng đá, Đức: Andernach Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Andernach Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blaser Elena
29
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Schumacher Magdalena
29
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bruckel Zoe
?
2
176
0
0
0
0
13
Hainke Nina
?
1
5
0
0
0
0
6
Kossmann Lisa
31
2
180
0
0
0
0
14
Krumscheid Sarah
32
1
10
0
0
0
0
27
Muller Malou
19
2
180
1
0
0
0
5
Schermuly Kathrin
29
2
180
0
0
0
0
17
Waschenbach Leonie
23
2
180
0
0
1
0
8
Weingarz Maren
30
2
180
0
0
0
0
15
Zilligen Vanessa
24
2
164
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alija Rinesa
?
2
9
0
0
1
0
10
Krump Leonie
21
2
180
1
0
0
0
21
Pfeiffer Isabel
28
1
18
0
0
0
0
7
Schraa Carolin
34
2
163
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Blaser Elena
29
2
180
0
0
0
0
25
Krupp Lisa
20
0
0
0
0
0
0
19
Prassel Victoria
17
0
0
0
0
0
0
33
Schon Marisa
20
0
0
0
0
0
0
1
van der Laan Laura
27
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Bey Muriel
20
0
0
0
0
0
0
14
Dillenburg Carolin
24
0
0
0
0
0
0
11
Klyta Sarah
24
0
0
0
0
0
0
23
Schumacher Magdalena
29
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Bruckel Zoe
?
2
176
0
0
0
0
13
Hainke Nina
?
1
5
0
0
0
0
4
Hisenaj Besarta
26
0
0
0
0
0
0
6
Kossmann Lisa
31
2
180
0
0
0
0
14
Krumscheid Sarah
32
1
10
0
0
0
0
27
Muller Malou
19
2
180
1
0
0
0
30
Petri Paula
25
0
0
0
0
0
0
13
Recht Alina
24
0
0
0
0
0
0
19
Reifenberg Michelle
26
0
0
0
0
0
0
5
Schermuly Kathrin
29
2
180
0
0
0
0
20
Schulz Jette
22
0
0
0
0
0
0
9
Stohr Leonie
22
0
0
0
0
0
0
17
Waschenbach Leonie
23
2
180
0
0
1
0
8
Weingarz Maren
30
2
180
0
0
0
0
15
Zilligen Vanessa
24
2
164
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Alija Rinesa
?
2
9
0
0
1
0
10
Krump Leonie
21
2
180
1
0
0
0
29
Leipelt Anna-Lena
24
0
0
0
0
0
0
21
Pfeiffer Isabel
28
1
18
0
0
0
0
7
Schraa Carolin
34
2
163
0
0
0
0
28
Wagner Alina
29
0
0
0
0
0
0