Bóng đá, Guatemala: Antigua trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Guatemala
Antigua
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Nhánh đấu
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Linares Braulio
28
18
1650
0
0
4
0
31
Moran Luis
27
12
1001
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ardon Jose
24
30
2730
5
0
3
0
17
Castellanos Oscar
24
34
2881
4
0
7
0
5
Galvez Jose
24
23
1612
1
0
7
0
17
Gamboa Manuel
25
6
281
1
0
4
2
2
Grijalva Kevin
29
31
2449
0
0
8
0
20
Quinonez Jose Miguel
20
7
131
0
0
1
0
21
Robinson Alexander
35
25
1934
0
0
8
2
3
Soto Widson
?
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alas Jaime
34
33
2387
0
0
3
0
13
Bradley Dewinder
29
26
1661
12
0
2
0
4
Carbonell Juan
23
18
1167
1
0
1
0
26
Fernandez Diego
?
13
327
1
0
1
0
23
Grajeda Jose
23
20
651
0
0
2
0
Hernandez Cristian
28
31
2438
8
0
6
0
10
Mora Rodriguez Ivan Camilo
25
9
246
1
0
0
0
54
Sagastume Saul
16
1
57
0
0
0
0
54
Sagastume Selvin
16
4
236
0
0
0
0
13
Trigueros Wilder
22
1
8
0
0
0
0
11
Vasquez Gabino
18
6
371
0
0
0
0
30
de Leon Brandon
30
31
2138
0
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Caicedo Brandon
22
6
56
0
0
2
0
7
Macareno Kevin
20
16
737
1
0
3
0
27
Paz Vidal
22
15
757
1
0
0
0
70
Williams Newton
23
29
1732
4
0
9
0
99
da Silva Romario
34
31
1925
5
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Linares Braulio
28
18
1650
0
0
4
0
31
Moran Luis
27
12
1001
0
0
0
0
33
Navas Diego
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Ardon Jose
24
30
2730
5
0
3
0
17
Castellanos Oscar
24
34
2881
4
0
7
0
5
Galvez Jose
24
23
1612
1
0
7
0
17
Gamboa Manuel
25
6
281
1
0
4
2
2
Grijalva Kevin
29
31
2449
0
0
8
0
20
Quinonez Jose Miguel
20
7
131
0
0
1
0
21
Robinson Alexander
35
25
1934
0
0
8
2
3
Soto Widson
?
1
46
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Alas Jaime
34
33
2387
0
0
3
0
13
Bradley Dewinder
29
26
1661
12
0
2
0
4
Carbonell Juan
23
18
1167
1
0
1
0
26
Fernandez Diego
?
13
327
1
0
1
0
23
Grajeda Jose
23
20
651
0
0
2
0
Hernandez Cristian
28
31
2438
8
0
6
0
10
Mora Rodriguez Ivan Camilo
25
9
246
1
0
0
0
6
Ruiz Jimmy
?
0
0
0
0
0
0
54
Sagastume Saul
16
1
57
0
0
0
0
54
Sagastume Selvin
16
4
236
0
0
0
0
13
Trigueros Wilder
22
1
8
0
0
0
0
11
Vasquez Gabino
18
6
371
0
0
0
0
30
de Leon Brandon
30
31
2138
0
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Caicedo Brandon
22
6
56
0
0
2
0
7
Macareno Kevin
20
16
737
1
0
3
0
27
Paz Vidal
22
15
757
1
0
0
0
70
Williams Newton
23
29
1732
4
0
9
0
99
da Silva Romario
34
31
1925
5
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo