Bóng đá, Brazil: Aparecidense trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Aparecidense
Sân vận động:
Estádio Annibal Batista de Toledo
(Aparecida de Goiânia)
Sức chứa:
6 645
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Goiano
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pedro Henrique
38
15
1350
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Crystian
31
4
69
0
0
1
0
15
Da Silva
23
5
171
0
0
0
0
17
Dyego
21
13
1017
0
0
5
0
16
Emanuel
20
2
123
0
0
0
0
2
Genilson
26
14
1175
0
0
4
0
13
Luan Sales
22
9
510
0
0
0
0
4
Mauricio
29
13
1012
0
0
4
0
6
Rodrigues
24
13
1108
0
0
3
1
3
Vanderley
23
13
1147
0
0
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Daniel
23
5
74
0
0
1
0
8
Du Fernandes
22
14
1097
1
0
3
0
11
Dudu
21
4
245
0
0
0
0
5
Guilherme Nunes
25
14
1066
0
0
4
1
11
Raphael Luz
34
13
555
2
0
0
0
10
Robert
32
15
1231
2
0
1
0
21
Ruan
21
10
121
0
0
1
0
22
Victor Hugo
20
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alan James
26
10
628
5
0
1
0
15
Enzo
21
7
115
0
0
1
0
18
Ezequiel
21
11
533
2
0
3
0
17
Marcelinho
21
8
201
0
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pedro Henrique
38
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Dyego
21
1
5
0
0
0
0
16
Emanuel
20
1
90
0
0
0
0
2
Genilson
26
1
90
0
0
0
0
13
Luan Sales
22
1
5
0
0
0
0
4
Mauricio
29
1
90
0
0
0
0
3
Vanderley
23
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Cauari
21
1
61
0
0
1
0
8
Du Fernandes
22
1
86
1
0
0
0
11
Dudu
21
1
78
0
0
1
0
5
Guilherme Nunes
25
1
78
0
0
0
0
18
Matheus Chaves
26
1
13
0
0
0
0
22
Rhuan
24
1
30
0
0
0
0
10
Robert
32
1
86
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Ezequiel
21
1
90
0
0
0
0
20
Vitinho
26
1
13
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Matheus
32
0
0
0
0
0
0
12
Matheus Alves
29
0
0
0
0
0
0
1
Pedro Henrique
38
16
1440
0
0
1
0
12
Ramon
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Azevedo
20
0
0
0
0
0
0
13
Crystian
31
4
69
0
0
1
0
15
Da Silva
23
5
171
0
0
0
0
17
Dyego
21
14
1022
0
0
5
0
16
Emanuel
20
3
213
0
0
0
0
2
Genilson
26
15
1265
0
0
4
0
15
Jefferson
19
0
0
0
0
0
0
13
Luan Sales
22
10
515
0
0
0
0
4
Mauricio
29
14
1102
0
0
4
0
6
Rodrigues
24
13
1108
0
0
3
1
3
Vanderley
23
14
1237
0
0
6
0
14
Victor Oliveira
29
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Cauan
20
0
0
0
0
0
0
7
Cauari
21
1
61
0
0
1
0
19
Daniel
23
5
74
0
0
1
0
8
Du Fernandes
22
15
1183
2
0
3
0
11
Dudu
21
5
323
0
0
1
0
21
Gabriel Santos
17
0
0
0
0
0
0
5
Guilherme Nunes
25
15
1144
0
0
4
1
18
Matheus Chaves
26
1
13
0
0
0
0
11
Raphael Luz
34
13
555
2
0
0
0
22
Rhuan
24
1
30
0
0
0
0
10
Robert
32
16
1317
3
0
1
0
21
Ruan
21
10
121
0
0
1
0
22
Victor Hugo
20
1
12
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Alan James
26
10
628
5
0
1
0
15
Enzo
21
7
115
0
0
1
0
18
Ezequiel
21
12
623
2
0
3
0
17
Marcelinho
21
8
201
0
0
1
0
20
Vitinho
26
1
13
0
0
0
0
25
Wendell
20
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo