Bóng đá, Armenia: Ararat Yerevan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Armenia
Ararat Yerevan
Sân vận động:
Vazgen Sargsyan Republican Stadium
(Yerevan)
Sức chứa:
14 968
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anzimati-Aboudou Adel
23
2
180
0
0
1
0
13
Ayvazyan Poghos
30
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Dombila Clinton
20
1
90
0
0
1
0
2
Hovhannisyan Arman
32
1
73
0
0
0
0
5
Kartashyan Artur
28
4
360
0
0
0
0
3
Khachumyan Albert
26
5
450
0
0
2
0
24
Moustapha Hadji Issa
21
2
101
1
0
0
1
4
Samsonyan Volodya
24
5
371
0
0
0
0
21
Sargsyan Tigran
22
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aleksanyan Aleksandr
18
1
8
0
0
0
0
8
Djire Abdul Karim
19
5
282
0
1
0
0
6
Faye Alassane
21
2
63
0
0
0
0
42
Fofana Mohamed
19
4
275
0
0
0
0
10
Grigoryan Artur
32
5
412
0
1
0
0
38
Kante Moussa
20
4
350
1
0
3
1
9
Lulukyan Gor
22
3
78
0
0
0
0
14
Maknoun Zakaria
25
1
1
0
0
0
0
54
Marcelinho
22
3
250
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Doumbia Kalifala
20
4
161
0
0
0
0
7
Handzongo Patrick
20
5
376
0
0
0
0
19
Johna James
23
1
31
0
0
0
0
20
Meite Adama
21
5
303
1
0
1
0
11
Sogodogo Yaya
22
5
365
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Anzimati-Aboudou Adel
23
2
180
0
0
1
0
13
Ayvazyan Poghos
30
3
270
0
0
0
0
44
Gasparyan Arsen
18
0
0
0
0
0
0
93
Hasoyan Armen
?
0
0
0
0
0
0
79
Khachatryan Samvel
?
0
0
0
0
0
0
71
Martirosyan Andranik
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Berte Malick
21
0
0
0
0
0
0
12
Dombila Clinton
20
1
90
0
0
1
0
73
Ghazaryan Davit
19
0
0
0
0
0
0
55
Hambardzumyan Narek
20
0
0
0
0
0
0
2
Hovhannisyan Arman
32
1
73
0
0
0
0
5
Kartashyan Artur
28
4
360
0
0
0
0
3
Khachumyan Albert
26
5
450
0
0
2
0
24
Moustapha Hadji Issa
21
2
101
1
0
0
1
4
Samsonyan Volodya
24
5
371
0
0
0
0
21
Sargsyan Tigran
22
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
77
Aleksanyan Aleksandr
18
1
8
0
0
0
0
8
Djire Abdul Karim
19
5
282
0
1
0
0
6
Faye Alassane
21
2
63
0
0
0
0
42
Fofana Mohamed
19
4
275
0
0
0
0
33
Ghukasyan Gor
19
0
0
0
0
0
0
10
Grigoryan Artur
32
5
412
0
1
0
0
31
Hakobyan Azat
18
0
0
0
0
0
0
20
Kante Moussa
21
0
0
0
0
0
0
38
Kante Moussa
20
4
350
1
0
3
1
37
Khachatryan Aramayis
21
0
0
0
0
0
0
9
Lulukyan Gor
22
3
78
0
0
0
0
14
Maknoun Zakaria
25
1
1
0
0
0
0
54
Marcelinho
22
3
250
0
0
1
0
47
Mkhitaryan Boris
18
0
0
0
0
0
0
70
Mkrtchyan Alen
19
0
0
0
0
0
0
25
Ouattara Aboubacar
19
0
0
0
0
0
0
26
Sayadyan Manvel
20
0
0
0
0
0
0
28
Simonyan Gagik
19
0
0
0
0
0
0
64
Toure Alseny
19
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Aslanyan Aram
20
0
0
0
0
0
0
15
Doumbia Kalifala
20
4
161
0
0
0
0
7
Handzongo Patrick
20
5
376
0
0
0
0
19
Johna James
23
1
31
0
0
0
0
20
Meite Adama
21
5
303
1
0
1
0
29
Shaghoyan Erik
19
0
0
0
0
0
0
11
Sogodogo Yaya
22
5
365
0
0
0
0
22
Ter-Tovmasyan Aleksandr
22
0
0
0
0
0
0
29
Tovmasyan Vahe
16
0
0
0
0
0
0
27
Vardanyan Alen
18
0
0
0
0
0
0