Bóng đá, Armenia: Ararat Yerevan trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Armenia
Ararat Yerevan
Sân vận động:
Republican Stadium
(Yerevan)
Sức chứa:
14 403
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Lemajic Nemanja
25
16
1440
0
0
2
0
1
Tiago Gomes
21
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Berte Malick
20
17
1366
0
2
1
0
12
Dombila Clinton
19
8
357
0
0
1
0
3
Khachumyan Albert
24
11
990
0
0
3
0
2
Mahmoud Aymen
28
23
1923
1
0
4
0
14
Mzoughi Rayane
24
21
1456
0
0
3
1
4
Samsonyan Volodya
23
27
2349
0
0
1
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aleksanyan Aleksandr
17
1
2
0
0
0
0
19
Faye Alassane
20
24
1537
1
1
7
0
21
Galstyan Serob
21
30
2105
1
2
5
0
10
Grigoryan Artur
30
11
984
1
0
1
0
8
Lhernault Clement
21
10
727
3
0
3
0
23
Malakyan Gor
29
26
2234
0
1
5
0
7
Mani Bertrand
26
22
1038
2
3
4
0
20
Mkrtchyan Rudik
25
25
1765
1
0
2
0
24
Moustapha Hadji
20
26
1920
3
1
4
0
11
Nahapetyan Armen
24
19
661
3
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Donfack Ramses
25
5
118
1
0
0
0
15
Doumbia Kalifala
19
13
379
0
0
0
0
81
Hadji Kassim
24
29
2242
7
1
4
0
9
Hakobyan Razmik
28
24
1309
2
1
3
1
30
Ransom Ibeh
20
27
1998
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simonyan Gagik
52
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
98
Lemajic Nemanja
25
16
1440
0
0
2
0
1
Tiago Gomes
21
11
990
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Berte Malick
20
17
1366
0
2
1
0
12
Dombila Clinton
19
8
357
0
0
1
0
3
Khachumyan Albert
24
11
990
0
0
3
0
2
Mahmoud Aymen
28
23
1923
1
0
4
0
14
Mzoughi Rayane
24
21
1456
0
0
3
1
4
Samsonyan Volodya
23
27
2349
0
0
1
1
5
Simonyan Narek
18
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Aleksanyan Aleksandr
17
1
2
0
0
0
0
36
Ayvazyan Michel
18
0
0
0
0
0
0
19
Faye Alassane
20
24
1537
1
1
7
0
21
Galstyan Serob
21
30
2105
1
2
5
0
10
Grigoryan Artur
30
11
984
1
0
1
0
27
Khachatryan Aramayis
20
0
0
0
0
0
0
8
Lhernault Clement
21
10
727
3
0
3
0
23
Malakyan Gor
29
26
2234
0
1
5
0
7
Mani Bertrand
26
22
1038
2
3
4
0
70
Mkrtchyan Alen
17
0
0
0
0
0
0
20
Mkrtchyan Rudik
25
25
1765
1
0
2
0
24
Moustapha Hadji
20
26
1920
3
1
4
0
11
Nahapetyan Armen
24
19
661
3
0
2
0
31
Simonyan Gagik
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Aslanyan Aram
19
0
0
0
0
0
0
17
Donfack Ramses
25
5
118
1
0
0
0
15
Doumbia Kalifala
19
13
379
0
0
0
0
81
Hadji Kassim
24
29
2242
7
1
4
0
9
Hakobyan Razmik
28
24
1309
2
1
3
1
30
Ransom Ibeh
20
27
1998
5
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simonyan Gagik
52
Quảng cáo
Quảng cáo