Bóng đá, Ý: Arezzo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Arezzo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Borra Daniele
28
7
599
0
0
0
0
1
Trombini Luca
23
32
2822
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chiosa Marco
30
26
1696
2
0
3
0
3
Donati Francesco
23
15
1080
0
0
0
0
25
Masetti Lorenzo
23
20
1364
0
0
6
1
2
Montini Alberto
22
26
2079
1
0
1
0
6
Polvani Lorenzo
29
13
1038
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bianchi Sebastiano
21
21
1215
0
0
3
0
21
Castiglia Luca
35
14
294
0
0
2
0
20
Catanese Giovanni
31
16
848
1
0
4
0
27
Coccia Lorenzo
21
21
1469
0
0
3
0
18
Damiani Mattia
21
28
1781
0
0
7
0
16
Eklu Shaka Mawuli
25
34
2253
3
0
14
2
24
Foglia Fabio
34
28
1341
0
0
6
1
11
Gaddini Mattia
21
31
1589
3
0
5
0
17
Lazzarini Mirko
23
23
1397
1
0
4
0
14
Renzi Alessandro
20
20
1352
0
0
4
0
4
Risaliti Giacomo
29
27
2188
3
0
6
0
8
Settembrini Andrea
32
33
1760
0
0
9
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Crisafi Juan Facundo
20
6
178
0
0
0
0
9
Ekuban Joseph
24
8
133
0
0
0
0
28
Gucci Niccolo
33
35
2823
12
0
7
0
7
Guccione Filippo
31
35
2126
8
0
4
0
10
Pattarello Emiliano
24
36
2773
8
0
9
1
29
Sebastiani Cristiano
24
6
67
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Indiani Paolo
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Borra Daniele
28
7
599
0
0
0
0
12
Ermini Jacopo
18
0
0
0
0
0
0
31
Landucci Niccolo
19
0
0
0
0
0
0
1
Trombini Luca
23
32
2822
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Chiosa Marco
30
26
1696
2
0
3
0
3
Donati Francesco
23
15
1080
0
0
0
0
25
Masetti Lorenzo
23
20
1364
0
0
6
1
2
Montini Alberto
22
26
2079
1
0
1
0
6
Polvani Lorenzo
29
13
1038
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Bianchi Sebastiano
21
21
1215
0
0
3
0
21
Castiglia Luca
35
14
294
0
0
2
0
20
Catanese Giovanni
31
16
848
1
0
4
0
27
Coccia Lorenzo
21
21
1469
0
0
3
0
18
Damiani Mattia
21
28
1781
0
0
7
0
16
Eklu Shaka Mawuli
25
34
2253
3
0
14
2
24
Foglia Fabio
34
28
1341
0
0
6
1
11
Gaddini Mattia
21
31
1589
3
0
5
0
17
Lazzarini Mirko
23
23
1397
1
0
4
0
14
Renzi Alessandro
20
20
1352
0
0
4
0
4
Risaliti Giacomo
29
27
2188
3
0
6
0
8
Settembrini Andrea
32
33
1760
0
0
9
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Crisafi Juan Facundo
20
6
178
0
0
0
0
9
Ekuban Joseph
24
8
133
0
0
0
0
28
Gucci Niccolo
33
35
2823
12
0
7
0
7
Guccione Filippo
31
35
2126
8
0
4
0
10
Pattarello Emiliano
24
36
2773
8
0
9
1
29
Sebastiani Cristiano
24
6
67
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Indiani Paolo
69
Quảng cáo
Quảng cáo