Bóng đá, Argentina: Argentino de Merlo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Argentino de Merlo
Sân vận động:
Estadio Juan Carlos Brieva
(Merlo)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Atamanuk Cesar
29
25
2250
0
0
4
0
12
Bardagi Nicolas
25
6
540
0
0
1
0
12
Vaccaneo Matias Federico
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gimenez Carlos
33
16
1028
0
0
5
1
14
Gomez Alejandro Fabian
31
11
581
0
0
3
1
17
Ledesma Alan
27
6
183
0
0
1
0
4
Marcial Cristian
29
29
2386
0
0
7
0
8
Sanchez Bautista
26
9
344
0
0
1
0
15
Sanchez de Leon Juan
26
20
582
1
0
7
0
2
Tamborelli Enzo
28
4
300
0
0
2
0
2
Zarate Enzo
27
26
2298
1
0
9
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Filinich Miguel
21
9
742
0
0
5
0
18
Gaitan Tomas
26
13
382
0
0
0
0
17
Gomez Maximo
20
12
587
1
0
0
0
16
Ledesma Matias Ignacio
26
29
1881
3
0
5
0
6
Lopez Victor
30
30
2671
2
0
7
0
8
Medina Cristian
29
27
1258
1
0
1
0
5
Romero Luciano
30
30
2177
4
0
11
0
11
Salvador Alan
28
29
2360
4
0
6
0
10
Scisci Gaston
30
17
827
1
0
0
0
3
Ursino Diego
30
21
1230
2
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Guerra Axel
23
28
1929
1
0
2
0
9
Lucas Delgado
30
21
1303
4
0
6
1
19
Maldonado Fernando
33
24
936
5
0
2
0
20
Mariani Bruno
24
8
263
1
0
0
0
17
Ortiz Joel
23
20
677
2
0
2
0
7
Scarnato Lucas
37
18
1128
1
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Atamanuk Cesar
29
25
2250
0
0
4
0
12
Bardagi Nicolas
25
6
540
0
0
1
0
12
Vaccaneo Matias Federico
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gimenez Carlos
33
16
1028
0
0
5
1
14
Gomez Alejandro Fabian
31
11
581
0
0
3
1
17
Ledesma Alan
27
6
183
0
0
1
0
4
Marcial Cristian
29
29
2386
0
0
7
0
8
Sanchez Bautista
26
9
344
0
0
1
0
15
Sanchez de Leon Juan
26
20
582
1
0
7
0
2
Tamborelli Enzo
28
4
300
0
0
2
0
2
Zarate Enzo
27
26
2298
1
0
9
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Filinich Miguel
21
9
742
0
0
5
0
18
Gaitan Tomas
26
13
382
0
0
0
0
17
Gomez Maximo
20
12
587
1
0
0
0
16
Ledesma Matias Ignacio
26
29
1881
3
0
5
0
6
Lopez Victor
30
30
2671
2
0
7
0
8
Medina Cristian
29
27
1258
1
0
1
0
5
Romero Luciano
30
30
2177
4
0
11
0
11
Salvador Alan
28
29
2360
4
0
6
0
10
Scisci Gaston
30
17
827
1
0
0
0
3
Ursino Diego
30
21
1230
2
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Guerra Axel
23
28
1929
1
0
2
0
9
Lucas Delgado
30
21
1303
4
0
6
1
19
Maldonado Fernando
33
24
936
5
0
2
0
20
Mariani Bruno
24
8
263
1
0
0
0
17
Ortiz Joel
23
20
677
2
0
2
0
17
Paulovich Thiago
21
0
0
0
0
0
0
7
Scarnato Lucas
37
18
1128
1
0
3
0