Bóng đá, Síp: Aris trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Síp
Aris
Sân vận động:
Alphamega Stadium
(Kolossi)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyprus League
Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vana Alves
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Correia
34
2
180
0
0
1
0
27
Balogun Leon
37
2
180
0
0
0
0
6
Goldson Connor
32
1
90
1
0
0
0
2
Kalulu Gedeon
28
1
90
0
0
0
0
20
Yago Steeve
32
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
76
Charalampous Charalampos
23
2
180
0
0
1
0
29
Gaustad Dennis
21
2
35
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Effaghe Rody
21
2
11
0
0
0
0
14
Gomis Yannick
33
2
50
0
0
1
0
80
Kakoullis Andronikos
24
2
129
0
0
0
0
9
Kokorin Aleksandr
34
2
131
0
0
0
0
11
Kvilitaia Giorgi
31
1
45
0
0
0
0
10
Mayambela Mihlali
29
2
168
0
0
0
0
45
McCausland Ross
22
1
46
0
0
0
0
66
Montnor Jaden
23
2
110
1
0
0
0
70
Semedo Edi
26
1
6
1
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radkov Artem
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vana Alves
34
4
390
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Correia
34
4
317
0
0
0
0
27
Balogun Leon
37
4
390
0
0
0
0
3
Caju
Chưa đảm bảo thể lực
30
4
81
0
0
0
0
6
Goldson Connor
32
4
390
1
0
2
0
15
Loucoubar Aboubacar
20
1
5
0
0
0
0
5
Moucketou-Moussounda Alex
Chưa đảm bảo thể lực
24
2
176
0
0
1
0
20
Yago Steeve
32
4
363
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bourhane Yacine
26
2
22
0
0
0
0
76
Charalampous Charalampos
23
4
388
0
1
2
0
29
Gaustad Dennis
21
3
163
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Effaghe Rody
21
2
58
0
0
0
0
14
Gomis Yannick
33
1
46
0
1
0
0
80
Kakoullis Andronikos
24
4
176
2
1
0
0
9
Kokorin Aleksandr
34
4
203
0
0
0
0
11
Kvilitaia Giorgi
31
4
304
3
0
1
0
10
Mayambela Mihlali
29
3
154
0
0
0
0
45
McCausland Ross
22
2
132
0
0
1
0
66
Montnor Jaden
23
4
301
1
1
0
0
70
Semedo Edi
26
1
31
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radkov Artem
40
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Pishias Anastasios
18
0
0
0
0
0
0
90
Sofroniou Ellinas
30
0
0
0
0
0
0
1
Vana Alves
34
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Anderson Correia
34
6
497
0
0
1
0
27
Balogun Leon
37
6
570
0
0
0
0
3
Caju
Chưa đảm bảo thể lực
30
4
81
0
0
0
0
22
Ergas Robert
27
0
0
0
0
0
0
6
Goldson Connor
32
5
480
2
0
2
0
2
Kalulu Gedeon
28
1
90
0
0
0
0
15
Loucoubar Aboubacar
20
1
5
0
0
0
0
17
Matysik Milosz
21
0
0
0
0
0
0
5
Moucketou-Moussounda Alex
Chưa đảm bảo thể lực
24
2
176
0
0
1
0
12
Sane Mamadou
Chưa đảm bảo thể lực
20
0
0
0
0
0
0
35
Weller Giorgos
18
0
0
0
0
0
0
20
Yago Steeve
32
6
543
0
1
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Bourhane Yacine
26
2
22
0
0
0
0
76
Charalampous Charalampos
23
6
568
0
1
3
0
29
Gaustad Dennis
21
5
198
1
0
0
0
24
Sarfo Alex
Chưa đảm bảo thể lực
20
0
0
0
0
0
0
30
Theocharous Marios
18
0
0
0
0
0
0
53
Thiago
21
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Effaghe Rody
21
4
69
0
0
0
0
14
Gomis Yannick
33
3
96
0
1
1
0
80
Kakoullis Andronikos
24
6
305
2
1
0
0
9
Kokorin Aleksandr
34
6
334
0
0
0
0
11
Kvilitaia Giorgi
31
5
349
3
0
1
0
10
Mayambela Mihlali
29
5
322
0
0
0
0
45
McCausland Ross
22
3
178
0
0
1
0
66
Montnor Jaden
23
6
411
2
1
0
0
70
Semedo Edi
26
2
37
2
0
1
0
Theodosiou Michalis
17
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Radkov Artem
40