Bóng đá, Síp: Aris trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Síp
Aris
Sân vận động:
Alphamega Stadium
(Kolossi)
Sức chứa:
11 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Cyta Championship
Cyprus Cup
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vana Alves
33
33
2854
0
0
3
0
91
Zadro Mislav
21
3
208
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Boakye Eric
24
6
321
0
0
0
0
31
Brorsson Franz
28
25
1882
0
0
4
1
3
Caju
28
24
1870
4
0
10
1
12
Dimitriou Andreas
20
6
168
0
0
0
0
15
Loucoubar Aboubacar
18
2
69
0
0
0
0
17
Matysik Milosz
20
9
379
0
0
3
0
5
Moucketou-Moussounda Alex
23
27
2037
0
0
6
0
19
Sane Mamadou
19
20
1295
0
0
8
2
72
Urosevic Slobodan
30
30
2677
2
0
8
1
20
Yago Steeve
31
18
1464
0
0
8
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brown Morgan
24
26
1361
1
0
8
1
22
Nikolic Veljko
24
27
1623
1
0
1
0
10
Spoljaric Matija
27
14
312
4
0
2
0
23
Struski Karol
23
21
1272
1
0
2
0
37
Szoke Julius
28
29
2115
0
0
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bengtsson Leo
25
29
1869
4
0
8
0
14
Gomis Yannick
32
30
1842
9
0
3
0
9
Kokorin Aleksandr
33
22
1384
6
0
7
0
21
Mayambela Mihlali
27
23
1382
3
0
5
0
66
Montnor Jaden
21
31
1878
7
0
6
0
27
Sawo Zakaria
23
21
967
7
0
1
1
70
Semedo Edi
25
13
500
1
0
0
0
99
Shumansky Artem
19
16
506
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shpilevski Aleksey
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vana Alves
33
1
90
0
0
0
0
91
Zadro Mislav
21
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Brorsson Franz
28
3
186
0
0
0
0
3
Caju
28
2
132
1
0
0
1
17
Matysik Milosz
20
3
113
0
0
2
0
5
Moucketou-Moussounda Alex
23
2
134
0
0
0
0
19
Sane Mamadou
19
2
47
0
0
1
0
72
Urosevic Slobodan
30
3
270
0
0
1
0
20
Yago Steeve
31
2
174
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brown Morgan
24
2
130
0
0
1
0
22
Nikolic Veljko
24
4
208
1
0
1
0
10
Spoljaric Matija
27
1
25
0
0
0
0
37
Szoke Julius
28
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bengtsson Leo
25
3
240
1
0
1
0
14
Gomis Yannick
32
3
206
1
0
0
0
9
Kokorin Aleksandr
33
3
138
0
0
0
0
21
Mayambela Mihlali
27
2
93
0
0
0
0
66
Montnor Jaden
21
4
160
1
0
0
0
27
Sawo Zakaria
23
2
136
0
0
0
0
70
Semedo Edi
25
3
64
0
0
0
0
99
Shumansky Artem
19
1
31
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shpilevski Aleksey
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vana Alves
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Boakye Eric
24
2
154
0
0
0
0
31
Brorsson Franz
28
3
207
0
0
1
0
3
Caju
28
4
327
1
0
0
0
5
Moucketou-Moussounda Alex
23
4
290
0
0
2
0
19
Sane Mamadou
19
2
49
0
0
0
0
72
Urosevic Slobodan
30
2
60
0
0
0
0
20
Yago Steeve
31
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brown Morgan
24
1
46
0
0
0
0
22
Nikolic Veljko
24
4
170
0
0
0
0
10
Spoljaric Matija
27
2
38
0
0
0
0
23
Struski Karol
23
4
327
0
0
0
0
37
Szoke Julius
28
3
181
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bengtsson Leo
25
4
288
2
0
0
0
14
Gomis Yannick
32
4
308
3
0
0
0
21
Mayambela Mihlali
27
4
357
1
1
0
0
66
Montnor Jaden
21
4
59
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shpilevski Aleksey
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vana Alves
33
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Boakye Eric
24
5
349
0
0
1
0
31
Brorsson Franz
28
7
317
0
0
1
0
3
Caju
28
7
605
0
1
2
0
5
Moucketou-Moussounda Alex
23
8
441
1
0
1
0
72
Urosevic Slobodan
30
7
552
0
0
0
0
20
Yago Steeve
31
7
630
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brown Morgan
24
8
164
1
0
3
0
22
Nikolic Veljko
24
1
45
0
0
1
0
10
Spoljaric Matija
27
3
23
0
0
0
0
23
Struski Karol
23
8
610
0
0
2
0
37
Szoke Julius
28
8
657
1
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bengtsson Leo
25
8
570
1
3
2
0
14
Gomis Yannick
32
7
563
3
0
2
0
9
Kokorin Aleksandr
33
5
290
2
1
2
0
21
Mayambela Mihlali
27
8
665
2
0
0
0
66
Montnor Jaden
21
7
203
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shpilevski Aleksey
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Chrysostomou Konstantinos
21
0
0
0
0
0
0
90
Sofroniou Ellinas
29
0
0
0
0
0
0
1
Vana Alves
33
46
4024
0
0
3
0
91
Zadro Mislav
21
5
388
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Boakye Eric
24
13
824
0
0
1
0
31
Brorsson Franz
28
38
2592
0
0
6
1
3
Caju
28
37
2934
6
1
12
2
12
Dimitriou Andreas
20
6
168
0
0
0
0
15
Loucoubar Aboubacar
18
2
69
0
0
0
0
17
Matysik Milosz
20
12
492
0
0
5
0
5
Moucketou-Moussounda Alex
23
41
2902
1
0
9
0
19
Sane Mamadou
19
24
1391
0
0
9
2
72
Urosevic Slobodan
30
42
3559
2
0
9
1
20
Yago Steeve
31
31
2628
0
0
11
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Brown Morgan
24
37
1701
2
0
12
1
22
Nikolic Veljko
24
36
2046
2
0
3
0
10
Spoljaric Matija
27
20
398
4
0
2
0
23
Struski Karol
23
33
2209
1
0
4
0
37
Szoke Julius
28
42
3133
1
0
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Bengtsson Leo
25
44
2967
8
3
11
0
14
Gomis Yannick
32
44
2919
16
0
5
0
9
Kokorin Aleksandr
33
30
1812
8
1
9
0
21
Mayambela Mihlali
27
37
2497
6
1
5
0
66
Montnor Jaden
21
46
2300
9
3
6
0
27
Sawo Zakaria
23
23
1103
7
0
1
1
70
Semedo Edi
25
16
564
1
0
0
0
99
Shumansky Artem
19
17
537
3
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Shpilevski Aleksey
36
Quảng cáo
Quảng cáo