Bóng đá, Argentina: Arsenal Sarandi trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Argentina
Arsenal Sarandi
Sân vận động:
Estadio Julio Humberto Grondona
(Avellaneda)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera Nacional
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Herrera Franco
21
1
90
0
0
0
0
1
Pourtau Jeronimo
25
28
2520
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Amaya Abel
23
4
149
0
0
0
0
14
Cabrera Ivan
22
17
1242
0
0
5
1
2
Caceres Ramiro
20
9
575
0
0
2
1
17
Juarez Alex
26
7
327
0
0
1
0
6
Mihovilcevich Lucas
21
2
105
0
0
0
0
15
Payes Alexis
20
2
82
0
0
1
0
4
Purita Emiliano
28
26
1515
1
0
3
0
2
Roselli Nazareno
19
21
1793
1
0
7
1
3
Serrano Valentin
21
22
1596
1
0
10
1
2
Sosa Alexis
26
9
691
0
0
5
1
13
Vera Matias
27
23
1759
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ayala Andres
25
4
271
0
0
1
0
6
Cocca Carlos
22
22
1888
0
0
5
0
5
Colletta Talo
22
13
475
0
0
2
0
16
Duarte Lucas
20
1
64
0
0
0
0
17
Frascone Nahuel
22
11
547
0
0
2
0
8
Lucero Matias
21
21
1227
0
0
2
0
5
Trombini Mateo
22
19
1391
0
0
1
0
16
Vila Julian
25
17
1008
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Batista Axel
23
10
758
3
0
0
0
18
Bordagaray Fabian
38
22
629
2
0
0
0
20
Druille Lucas
22
1
45
0
0
0
0
10
Fernandez Esteban
23
24
1828
3
0
4
1
7
Gonzalez Tomas
22
10
779
2
0
1
0
19
Klusener Gonzalo
41
21
1337
1
0
3
0
19
Lopez Manuel
22
10
368
1
0
1
0
17
Rius Ciro Pablo
36
18
673
0
0
0
0
9
Sabatini Ignacio
26
23
1397
10
0
4
0
20
Sayago David
25
8
195
1
0
0
0
20
Villagra Claudio
29
7
294
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Franco Dario
56
Viscovich Gabriel
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Herrera Franco
21
1
90
0
0
0
0
12
Mekbel Federico
21
0
0
0
0
0
0
1
Pourtau Jeronimo
25
28
2520
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Amaya Abel
23
4
149
0
0
0
0
14
Cabrera Ivan
22
17
1242
0
0
5
1
2
Caceres Ramiro
20
9
575
0
0
2
1
17
Juarez Alex
26
7
327
0
0
1
0
6
Mihovilcevich Lucas
21
2
105
0
0
0
0
15
Payes Alexis
20
2
82
0
0
1
0
4
Purita Emiliano
28
26
1515
1
0
3
0
14
Rocaniere Gonzalo
37
0
0
0
0
0
0
2
Roselli Nazareno
19
21
1793
1
0
7
1
3
Serrano Valentin
21
22
1596
1
0
10
1
2
Sosa Alexis
26
9
691
0
0
5
1
13
Vera Matias
27
23
1759
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Ayala Andres
25
4
271
0
0
1
0
6
Cocca Carlos
22
22
1888
0
0
5
0
5
Colletta Talo
22
13
475
0
0
2
0
16
Duarte Lucas
20
1
64
0
0
0
0
17
Frascone Nahuel
22
11
547
0
0
2
0
8
Lucero Matias
21
21
1227
0
0
2
0
5
Trombini Mateo
22
19
1391
0
0
1
0
16
Vila Julian
25
17
1008
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Batista Axel
23
10
758
3
0
0
0
18
Bordagaray Fabian
38
22
629
2
0
0
0
20
Druille Lucas
22
1
45
0
0
0
0
10
Fernandez Esteban
23
24
1828
3
0
4
1
7
Gonzalez Tomas
22
10
779
2
0
1
0
19
Klusener Gonzalo
41
21
1337
1
0
3
0
19
Lopez Manuel
22
10
368
1
0
1
0
17
Rius Ciro Pablo
36
18
673
0
0
0
0
9
Sabatini Ignacio
26
23
1397
10
0
4
0
20
Sayago David
25
8
195
1
0
0
0
20
Villagra Claudio
29
7
294
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Franco Dario
56
Viscovich Gabriel
57