Bóng đá, Brazil: ASA trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
ASA
Sân vận động:
Estádio Municipal Coaracy da Mata Fonseca
(Arapiraca)
Sức chứa:
17 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Alagoano
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bruno
37
11
961
0
0
2
0
9
Joao Paulo
19
1
30
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benne
25
8
654
0
0
1
0
2
Everton
29
4
26
0
0
0
0
10
Feijao
32
9
470
0
0
1
0
6
Gabriel Feliciano
22
10
900
1
0
3
0
26
Jan Pieter
24
1
11
0
0
0
0
25
Kaio
20
1
90
0
0
0
0
22
Paulinho
32
11
979
1
0
3
1
4
Romulo
28
7
622
0
0
3
0
15
Roni Lobo
24
11
990
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bruno Menezes
28
3
37
1
0
0
0
19
Didira
35
10
839
2
0
1
1
16
Keliton
23
8
580
0
0
2
0
7
Pedro Colina
26
10
598
0
0
2
0
14
Pedro Lucas
21
1
1
0
0
0
0
17
Romario Valenca
26
2
26
0
0
1
0
5
Ze Wilson
29
6
203
0
0
2
0
8
de Freitas Rodrigues Allef
29
10
857
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Flavio Souza
23
7
315
3
0
1
0
11
Iago
28
2
119
0
0
0
0
21
Jeferson
32
2
83
1
0
1
0
9
Joao Cabral
25
5
242
1
0
1
0
33
Junior Vicosa
34
5
277
2
0
0
1
20
Matos da Silva Wescley
29
9
670
0
0
4
1
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Bruno
37
11
961
0
0
2
0
12
Flavio
30
0
0
0
0
0
0
9
Joao Paulo
19
1
30
0
0
1
0
23
Matheus
24
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Benne
25
8
654
0
0
1
0
2
Everton
29
4
26
0
0
0
0
10
Feijao
32
9
470
0
0
1
0
6
Gabriel Feliciano
22
10
900
1
0
3
0
26
Jan Pieter
24
1
11
0
0
0
0
25
Kaio
20
1
90
0
0
0
0
28
Miguel
22
0
0
0
0
0
0
3
Nuno
25
0
0
0
0
0
0
22
Paulinho
32
11
979
1
0
3
1
4
Romulo
28
7
622
0
0
3
0
15
Roni Lobo
24
11
990
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bruno Menezes
28
3
37
1
0
0
0
19
Didira
35
10
839
2
0
1
1
16
Keliton
23
8
580
0
0
2
0
7
Pedro Colina
26
10
598
0
0
2
0
14
Pedro Lucas
21
1
1
0
0
0
0
17
Romario Valenca
26
2
26
0
0
1
0
5
Ze Wilson
29
6
203
0
0
2
0
8
de Freitas Rodrigues Allef
29
10
857
2
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Flavio Souza
23
7
315
3
0
1
0
11
Iago
28
2
119
0
0
0
0
21
Jeferson
32
2
83
1
0
1
0
9
Joao Cabral
25
5
242
1
0
1
0
33
Junior Vicosa
34
5
277
2
0
0
1
7
Lucas Grafite
26
0
0
0
0
0
0
20
Matos da Silva Wescley
29
9
670
0
0
4
1
18
Rafael Sayao
32
0
0
0
0
0
0
Quảng cáo
Quảng cáo