Bóng đá, Na Uy: Asane Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Na Uy
Asane Nữ
Sân vận động:
Asane Arena
(Bergen)
Sức chứa:
3 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Toppserien Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Duffy Savanna
19
11
946
0
0
0
0
30
Kvammen Andrea
19
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dale Dina
24
9
712
0
0
0
0
3
Gloppen Helene
30
6
321
0
0
1
0
18
Lovas Selma
20
11
990
0
3
2
0
44
Svanes Karoline
20
4
269
0
0
0
0
14
Vistnes Karen
24
11
903
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Andresen Mathea
17
11
460
0
0
1
0
23
Jensen Marina
27
11
673
1
0
2
0
22
Kjolholdt Synne
18
8
368
0
0
2
0
10
Kroken Ida
25
6
433
0
0
0
0
25
Mjos Nora
17
1
33
0
0
0
0
11
Mo Andrine
24
10
823
0
0
2
1
16
Sangolt Mathilde
21
9
641
0
0
0
0
26
Skage Ragnhild
19
4
59
0
0
0
0
21
Skjeldal Norun
18
6
166
0
0
0
0
5
Veivag Madeleine
23
11
778
0
2
2
0
7
Vestbostad Nina
24
9
174
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Evensen Alise
24
5
155
0
0
0
0
4
Kokosz Milena
22
11
990
3
1
0
0
9
Sunde Katarina
26
11
962
4
2
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haga Oyvind
28
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Duffy Savanna
19
11
946
0
0
0
0
30
Kvammen Andrea
19
1
45
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Dale Dina
24
9
712
0
0
0
0
3
Gloppen Helene
30
6
321
0
0
1
0
33
Knutsen Pernille
17
0
0
0
0
0
0
18
Lovas Selma
20
11
990
0
3
2
0
44
Svanes Karoline
20
4
269
0
0
0
0
14
Vistnes Karen
24
11
903
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Aalvik Frida
16
0
0
0
0
0
0
19
Andresen Mathea
17
11
460
0
0
1
0
34
Gronning Julie
16
0
0
0
0
0
0
23
Jensen Marina
27
11
673
1
0
2
0
22
Kjolholdt Synne
18
8
368
0
0
2
0
10
Kroken Ida
25
6
433
0
0
0
0
25
Mjos Nora
17
1
33
0
0
0
0
11
Mo Andrine
24
10
823
0
0
2
1
16
Sangolt Mathilde
21
9
641
0
0
0
0
36
Skaar Tilde
16
0
0
0
0
0
0
26
Skage Ragnhild
19
4
59
0
0
0
0
21
Skjeldal Norun
18
6
166
0
0
0
0
5
Veivag Madeleine
23
11
778
0
2
2
0
7
Vestbostad Nina
24
9
174
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Evensen Alise
24
5
155
0
0
0
0
4
Kokosz Milena
22
11
990
3
1
0
0
9
Sunde Katarina
26
11
962
4
2
1
0
32
Vinje Tuva
15
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Haga Oyvind
28
Quảng cáo
Quảng cáo