Bóng đá, Ghana: Asante Kotoko trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ghana
Asante Kotoko
Sân vận động:
Baba Yara Stadium
(Kumasi)
Sức chứa:
40 528
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Asare Fredrick
24
16
1440
0
0
3
0
16
Danlad Ibrahim
21
11
990
0
0
0
0
22
Pouaty Moise
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adesa Prince
16
1
71
0
0
0
0
2
Agyapong Augustine
20
10
651
0
0
4
0
13
Amoah Nana
22
5
406
0
0
2
0
15
Ansu Henry
25
24
2070
0
0
3
1
27
Asamoah Samuel
23
2
153
0
0
1
0
20
Fuseini Issahak
21
2
38
0
0
0
0
44
Kotei Emmanuel
26
9
646
0
0
2
0
21
Mohammed Nurudeen Yussif
31
1
90
1
0
0
0
6
Mohammed Sherif
22
9
468
0
0
1
0
25
Ntim Andrews
23
19
1390
0
0
3
0
21
Nurudeen Yusif
31
24
2054
0
0
3
0
4
Sherif Mohammed
21
16
1300
2
0
2
0
35
Tedeku John
22
11
517
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Addo Shadrack
16
9
403
1
0
1
0
5
Blay Justice
32
17
1454
0
0
3
0
29
Bonsu Nicholas
23
13
955
0
0
4
0
36
Dwamena Rocky
21
11
509
0
0
0
0
12
Kyei Michael
24
18
867
1
0
2
0
19
Lamptey Richmond
27
17
1467
0
0
3
0
21
Mensah Nicholas
21
4
201
0
0
2
1
11
Morrison Enock
24
18
1214
1
0
2
0
26
Ofori Julius
24
3
156
0
0
0
0
37
Opoku RIchmond
17
6
89
0
0
0
0
8
Zeze Serge Eric
24
17
831
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Acquah Peter
17
24
1683
2
0
0
0
9
Mukwala Steven
24
25
1926
11
0
0
0
10
Omgba Mfegue
26
12
544
0
0
2
0
14
Oppong Isaac
21
15
956
2
0
3
0
18
Ouattara Kalo
22
20
1330
3
0
1
0
7
Somuah Bernard
18
12
348
1
0
3
0
23
Yahaya Baba
22
20
1338
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asare Wilson
?
Narteh Ogum Prosper
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Asare Fredrick
24
16
1440
0
0
3
0
16
Danlad Ibrahim
21
11
990
0
0
0
0
22
Pouaty Moise
28
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Adesa Prince
16
1
71
0
0
0
0
2
Agyapong Augustine
20
10
651
0
0
4
0
13
Amoah Nana
22
5
406
0
0
2
0
15
Ansu Henry
25
24
2070
0
0
3
1
27
Asamoah Samuel
23
2
153
0
0
1
0
20
Fuseini Issahak
21
2
38
0
0
0
0
44
Kotei Emmanuel
26
9
646
0
0
2
0
21
Mohammed Nurudeen Yussif
31
1
90
1
0
0
0
6
Mohammed Sherif
22
9
468
0
0
1
0
25
Ntim Andrews
23
19
1390
0
0
3
0
21
Nurudeen Yusif
31
24
2054
0
0
3
0
4
Sherif Mohammed
21
16
1300
2
0
2
0
35
Tedeku John
22
11
517
0
0
1
0
24
Yahaya Dawuni
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Addo Shadrack
16
9
403
1
0
1
0
5
Blay Justice
32
17
1454
0
0
3
0
29
Bonsu Nicholas
23
13
955
0
0
4
0
36
Dwamena Rocky
21
11
509
0
0
0
0
12
Kyei Michael
24
18
867
1
0
2
0
19
Lamptey Richmond
27
17
1467
0
0
3
0
21
Mensah Nicholas
21
4
201
0
0
2
1
11
Morrison Enock
24
18
1214
1
0
2
0
26
Ofori Julius
24
3
156
0
0
0
0
37
Opoku RIchmond
17
6
89
0
0
0
0
8
Zeze Serge Eric
24
17
831
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Acquah Peter
17
24
1683
2
0
0
0
9
Mukwala Steven
24
25
1926
11
0
0
0
10
Omgba Mfegue
26
12
544
0
0
2
0
14
Oppong Isaac
21
15
956
2
0
3
0
18
Ouattara Kalo
22
20
1330
3
0
1
0
7
Somuah Bernard
18
12
348
1
0
3
0
23
Yahaya Baba
22
20
1338
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Asare Wilson
?
Narteh Ogum Prosper
?
Quảng cáo
Quảng cáo