Bóng đá, Ý: Atalanta U19 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Atalanta U19
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primavera 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pardel Piotr
19
30
2700
0
0
1
0
22
Sala Lorenzo
18
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bordiga Michele
19
5
190
0
0
0
0
13
Chiggiato Gabriele
19
6
332
0
0
0
0
18
Guerini Alessio
19
29
2541
1
0
7
1
Obric Relja
18
16
735
0
0
6
0
50
Previtali Cristian
?
1
16
0
0
0
0
33
Regonesi Iacopo
20
9
729
0
0
2
0
3
Simonetto Federico
18
9
532
0
0
2
0
19
Tavanti Mattia
18
13
1018
0
0
2
0
23
Tornaghi Pietro
19
23
1750
1
0
3
0
13
Varnier Marco
25
1
63
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Armstrong Daniel
19
18
1301
0
0
1
0
34
Arrigoni Mattia
17
1
12
0
0
0
0
21
Bonanomi Andrea
18
31
1911
4
0
3
0
31
Cassa Federico
18
10
165
0
0
2
0
36
Colombo Matteo
20
28
2452
3
0
4
0
53
Comi Pietro
19
23
1955
1
0
9
1
32
Gariani Niccolo
17
4
88
0
0
2
0
5
Ghezzi Samuele
19
20
1401
0
0
2
0
7
Manzoni Alberto
18
30
2470
9
0
4
1
28
Martinelli Gabriel
18
15
846
0
0
1
0
5
Mendicino Leonardo
17
4
343
0
0
0
0
8
Riccio Lorenzo
17
19
964
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Bosignori Goggi Lorenzo
17
2
46
0
0
0
0
39
Camara Henry
17
5
90
0
0
1
0
30
Capac Alexandru
18
17
362
1
0
2
0
29
Castiello Alex
17
22
997
0
0
2
0
17
Fiogbe Candas
19
20
912
2
0
1
0
26
Jonsson Birkir
18
4
50
0
0
0
0
27
Orlando Daniele
19
1
5
0
0
0
0
24
Ragnoli Galli Federico
18
2
32
0
0
0
0
11
Vavassori Dominic
18
25
1782
11
0
0
0
9
Vlahovic Vanja
20
20
1724
19
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bosi Giovanni
54
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Illipronti Filippo
19
0
0
0
0
0
0
12
Leto Manuel
16
0
0
0
0
0
0
1
Pardel Piotr
19
30
2700
0
0
1
0
22
Sala Lorenzo
18
1
90
0
0
0
0
35
Torriani Andrea
18
0
0
0
0
0
0
39
Zanchi Edoardo
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Bordiga Michele
19
5
190
0
0
0
0
13
Chiggiato Gabriele
19
6
332
0
0
0
0
14
Gobbo Luca
18
0
0
0
0
0
0
18
Guerini Alessio
19
29
2541
1
0
7
1
Maffessoli Carlos
17
0
0
0
0
0
0
Obric Relja
18
16
735
0
0
6
0
50
Previtali Cristian
?
1
16
0
0
0
0
Ramaj Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
33
Regonesi Iacopo
20
9
729
0
0
2
0
3
Simonetto Federico
18
9
532
0
0
2
0
19
Tavanti Mattia
18
13
1018
0
0
2
0
23
Tornaghi Pietro
19
23
1750
1
0
3
0
13
Varnier Marco
25
1
63
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Armstrong Daniel
19
18
1301
0
0
1
0
34
Arrigoni Mattia
17
1
12
0
0
0
0
21
Bonanomi Andrea
18
31
1911
4
0
3
0
31
Cassa Federico
18
10
165
0
0
2
0
36
Colombo Matteo
20
28
2452
3
0
4
0
53
Comi Pietro
19
23
1955
1
0
9
1
32
Gariani Niccolo
17
4
88
0
0
2
0
5
Ghezzi Samuele
19
20
1401
0
0
2
0
7
Manzoni Alberto
18
30
2470
9
0
4
1
28
Martinelli Gabriel
18
15
846
0
0
1
0
40
Mencaraglia Filippo
18
0
0
0
0
0
0
5
Mendicino Leonardo
17
4
343
0
0
0
0
15
Mensah Anthony
18
0
0
0
0
0
0
99
Parilla Martin
18
0
0
0
0
0
0
8
Riccio Lorenzo
17
19
964
2
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
Bevilacqua Marco
19
0
0
0
0
0
0
13
Bosignori Goggi Lorenzo
17
2
46
0
0
0
0
39
Camara Henry
17
5
90
0
0
1
0
30
Capac Alexandru
18
17
362
1
0
2
0
29
Castiello Alex
17
22
997
0
0
2
0
17
Fiogbe Candas
19
20
912
2
0
1
0
26
Jonsson Birkir
18
4
50
0
0
0
0
27
Orlando Daniele
19
1
5
0
0
0
0
24
Ragnoli Galli Federico
18
2
32
0
0
0
0
11
Vavassori Dominic
18
25
1782
11
0
0
0
9
Vlahovic Vanja
20
20
1724
19
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bosi Giovanni
54
Quảng cáo
Quảng cáo