Bóng đá, Brazil: Athletic Club trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Athletic Club
Sân vận động:
Estádio Joaquim Portugal
(Minas Gerais)
Sức chứa:
2 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Mineiro
Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Jefferson Luis
29
10
900
0
0
1
0
12
Lucas Passarelli
27
1
90
0
0
1
0
12
Rodrigo Bazilio
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Danilo Cardoso
27
8
720
0
0
2
0
5
Diego Fumaca
29
10
866
0
1
5
0
13
Douglas Pele
24
11
990
0
0
2
0
4
Edson Miranda
25
9
746
0
0
3
0
14
Leo Cruz
26
4
283
1
0
1
0
6
Victor Melo
18
1
46
0
0
0
0
14
Victor Sallinas
32
6
414
0
0
1
0
2
Ynaia
24
11
563
0
1
3
0
6
Yuri
28
10
812
0
2
5
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bruno Gomes
27
2
82
0
0
1
0
10
David Braga
22
10
554
1
2
0
0
21
Leonardo Casaes
20
2
28
0
0
0
0
15
Luiz Henrique
27
5
237
0
0
2
0
23
Rafael Conceicao
20
10
455
3
2
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alason Carioca
25
4
272
1
0
1
0
9
Jonathas
35
10
665
7
1
3
0
20
Robinho
25
8
420
2
0
1
0
7
Welinton Torrao
24
10
696
2
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roger Silva
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Glauco
29
7
630
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alyson
28
1
6
0
0
0
0
3
Danilo Cardoso
27
5
403
2
0
0
0
5
Diego Fumaca
29
6
433
0
0
4
0
13
Douglas Pele
24
2
74
0
0
0
0
4
Edson Miranda
25
7
630
0
0
2
0
15
Marcelo Sousa
29
1
15
0
0
0
0
17
Mendes da Silva Nathan
26
3
76
0
0
0
0
3
Reginaldo
31
3
214
0
0
0
0
2
Ynaia
24
7
586
0
0
1
0
6
Yuri
28
6
535
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bruno Gomes
27
1
3
0
0
0
0
18
Caldeira Romulo
37
6
207
0
0
0
0
10
David Braga
22
7
550
4
0
0
0
8
Djalma
23
6
460
0
0
1
1
8
Geovane
26
6
242
0
0
1
0
23
Rafael Conceicao
20
4
71
1
0
1
0
11
Villero Paul
25
7
575
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alason Carioca
25
1
1
0
0
0
0
20
Denilson
29
2
30
1
0
0
0
9
Jonathas
35
6
535
7
0
2
0
22
Lucas Mineiro
25
4
75
0
0
0
0
19
Neto Costa
27
3
99
0
0
1
0
20
Robinho
25
3
63
1
0
0
0
7
Welinton Torrao
24
6
450
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roger Silva
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Diego Vitor
21
0
0
0
0
0
0
1
Glauco
29
7
630
0
0
0
0
12
Jefferson Luis
29
10
900
0
0
1
0
12
Lucas Passarelli
27
1
90
0
0
1
0
12
Rodrigo Bazilio
21
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alyson
28
1
6
0
0
0
0
3
Danilo Cardoso
27
13
1123
2
0
2
0
5
Diego Fumaca
29
16
1299
0
1
9
0
13
Douglas Pele
24
13
1064
0
0
2
0
4
Edson Miranda
25
16
1376
0
0
5
0
14
Leo Cruz
26
4
283
1
0
1
0
15
Marcelo Sousa
29
1
15
0
0
0
0
17
Mendes da Silva Nathan
26
3
76
0
0
0
0
3
Reginaldo
31
3
214
0
0
0
0
6
Victor Melo
18
1
46
0
0
0
0
14
Victor Sallinas
32
6
414
0
0
1
0
2
Ynaia
24
18
1149
0
1
4
0
6
Yuri
28
16
1347
0
2
6
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bruno Gomes
27
3
85
0
0
1
0
18
Caldeira Romulo
37
6
207
0
0
0
0
10
David Braga
22
17
1104
5
2
0
0
8
Djalma
23
6
460
0
0
1
1
8
Geovane
26
6
242
0
0
1
0
21
Leonardo Casaes
20
2
28
0
0
0
0
15
Luiz Henrique
27
5
237
0
0
2
0
23
Rafael Conceicao
20
14
526
4
2
1
0
11
Villero Paul
25
7
575
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alason Carioca
25
5
273
1
0
1
0
20
Carlito
19
0
0
0
0
0
0
20
Denilson
29
2
30
1
0
0
0
10
Diego Farias
34
0
0
0
0
0
0
18
Gustavo Silva
19
0
0
0
0
0
0
9
Jonathas
35
16
1200
14
1
5
0
22
Lucas Mineiro
25
4
75
0
0
0
0
19
Neto Costa
27
3
99
0
0
1
0
20
Robinho
25
11
483
3
0
1
0
10
Vicente
25
0
0
0
0
0
0
7
Welinton Torrao
24
16
1146
3
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Roger Silva
39
Quảng cáo
Quảng cáo