Bóng đá, Brazil: Atletico GO trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Atletico GO
Sân vận động:
Estádio Antonio Accioly
(Goiânia)
Sức chứa:
12 500
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Goiano
Serie A
Copa do Brasil
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Pedro Rangel
23
1
45
0
0
0
0
1
Ronaldo Strada
27
17
1486
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adriano Martins
27
15
1305
2
0
1
0
4
Alix Vinicius
24
16
1440
4
0
2
0
2
Bruno Tubarao
29
14
1140
0
0
0
0
6
Guilherme Romao
26
15
1251
2
0
1
0
14
Luiz Felipe
30
2
180
0
0
0
0
13
Maguinho
32
9
491
1
0
3
0
14
Mateus Macedo
19
1
8
0
0
0
0
15
Pedrao
31
2
136
0
0
0
0
16
Rodallega Yeferson
23
5
193
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Araos Angelo
27
2
17
0
0
0
0
8
Baralhas
25
16
1279
2
0
4
0
5
Breno Santos
26
3
86
0
0
0
0
7
Daniel
28
8
417
1
0
0
0
18
Gomes Rhaldney
25
15
625
0
0
0
0
17
Lucas Kal
28
5
107
0
0
0
0
5
Roni
25
10
715
1
0
3
0
10
Shaylon
27
16
1377
7
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cruz Alejo
23
10
667
1
0
0
0
11
Luiz Fernando
27
16
1337
11
0
0
0
22
Rodriguez Emiliano
20
10
597
4
0
0
0
20
Vagner Love
39
16
605
6
0
0
0
19
Yony Gonzalez
29
4
61
0
0
1
0
23
Zuleta Mateo
21
11
484
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jair Ventura
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ronaldo Strada
27
4
360
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adriano Martins
27
2
166
0
0
1
0
4
Alix Vinicius
24
3
226
0
0
0
1
2
Bruno Tubarao
29
3
270
0
0
1
0
6
Guilherme Romao
26
4
360
0
0
1
0
14
Luiz Felipe
30
3
186
0
0
1
1
13
Maguinho
32
3
182
0
1
0
1
15
Pedrao
31
2
105
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baralhas
25
3
234
0
0
1
0
18
Gomes Rhaldney
25
4
244
0
0
3
0
17
Lucas Kal
28
1
37
0
0
0
0
5
Roni
25
2
136
0
0
2
0
10
Shaylon
27
4
360
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cruz Alejo
23
4
156
0
0
1
0
9
Derek
26
3
60
1
0
1
0
23
Gabriel Barros
22
1
18
0
0
2
1
11
Luiz Fernando
27
4
357
1
0
1
0
21
Max
21
4
42
0
0
0
0
22
Rodriguez Emiliano
20
4
267
0
0
0
0
20
Vagner Love
39
1
28
0
0
0
0
19
Yony Gonzalez
29
2
73
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jair Ventura
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ronaldo Strada
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adriano Martins
27
2
90
1
0
0
0
4
Alix Vinicius
24
2
90
1
0
0
0
2
Bruno Tubarao
29
1
90
0
0
0
0
6
Guilherme Romao
26
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Baralhas
25
1
46
0
0
1
0
7
Daniel
28
1
70
0
0
0
0
18
Gomes Rhaldney
25
1
45
0
0
1
0
17
Lucas Kal
28
1
9
0
0
0
0
5
Roni
25
1
82
0
0
0
0
10
Shaylon
27
2
46
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Derek
26
1
70
0
0
0
0
23
Gabriel Barros
22
1
45
0
0
0
0
11
Luiz Fernando
27
1
90
1
0
0
0
22
Rodriguez Emiliano
20
3
21
3
0
0
0
20
Vagner Love
39
1
21
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jair Ventura
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Emerson Junior
24
0
0
0
0
0
0
12
Pedro Rangel
23
1
45
0
0
0
0
1
Ronaldo Strada
27
22
1936
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Adriano Martins
27
19
1561
3
0
2
0
4
Alix Vinicius
24
21
1756
5
0
2
1
2
Bruno Tubarao
29
18
1500
0
0
1
0
6
Guilherme Romao
26
20
1701
2
0
2
0
5
Gustavo Daniel
19
0
0
0
0
0
0
14
Luiz Felipe
30
5
366
0
0
1
1
4
Luiz Gustavo
20
0
0
0
0
0
0
13
Maguinho
32
12
673
1
1
3
1
14
Marcos
22
0
0
0
0
0
0
14
Mateus Macedo
19
1
8
0
0
0
0
15
Pedrao
31
4
241
0
0
1
0
16
Rodallega Yeferson
23
5
193
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Araos Angelo
27
2
17
0
0
0
0
8
Baralhas
25
20
1559
2
0
6
0
5
Breno Santos
26
3
86
0
0
0
0
7
Daniel
28
9
487
1
0
0
0
18
Gomes Rhaldney
25
20
914
0
0
4
0
16
Gustavo Almeida
19
0
0
0
0
0
0
17
Gustavo Campanharo
32
0
0
0
0
0
0
17
Lucas Kal
28
7
153
0
0
0
0
20
Randerson
20
0
0
0
0
0
0
5
Roni
25
13
933
1
0
5
0
10
Shaylon
27
22
1783
8
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Cruz Alejo
23
14
823
1
0
1
0
9
Derek
26
4
130
1
0
1
0
23
Gabriel Barros
22
2
63
0
0
2
1
21
Geovane
17
0
0
0
0
0
0
11
Luiz Fernando
27
21
1784
13
0
1
0
21
Max
21
4
42
0
0
0
0
22
Rodriguez Emiliano
20
17
885
7
0
0
0
20
Vagner Love
39
18
654
6
0
0
0
19
Yony Gonzalez
29
6
134
0
0
1
0
23
Zuleta Mateo
21
11
484
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Jair Ventura
45
Quảng cáo
Quảng cáo