Bóng đá, Hy Lạp: Atromitos trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Hy Lạp
Atromitos
Sân vận động:
Peristeri Stadium
(Athens)
Sức chứa:
8 969
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super League
Greek Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marchegiani Gabriele
27
7
630
0
0
0
0
16
Tsintotas Panagiotis
30
25
2250
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acevedo Lucas
32
22
1823
2
0
5
1
3
Athanasiou Nicolaos
23
16
1114
1
1
5
0
28
De Bock Laurens
31
26
2159
0
0
7
1
8
Fridjonsson Samuel
28
19
852
1
0
4
0
31
Karamanis Nikolaos
20
2
5
0
0
0
0
2
Kechrida Wajdi
28
19
1644
0
1
7
0
19
Kivrakidis Kyriakos
31
12
755
0
1
1
1
27
Pomonis Konstantinos
21
1
90
0
0
1
0
33
Tzavellas Georgios
36
23
2070
1
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Camara Aguibou
22
21
1675
2
0
10
0
55
Dierckx Tuur
28
13
441
0
1
0
0
17
Erlingmark August
26
21
1033
0
0
2
0
6
Gonzalez Eder
27
30
2346
3
3
6
0
11
Jubitana Denzel
25
22
1031
3
3
6
1
30
Kuen Andreas
29
22
1055
1
1
2
0
26
Kunde Pierre
28
27
2057
0
3
5
2
44
Tsakmakis Dimitrios
24
18
1264
0
1
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Angielski Karol
28
29
1437
9
1
2
0
7
Robail Gaetan
30
23
1316
4
2
1
0
20
Trimmatis Antonis
25
6
215
0
0
2
0
99
Tzovaras Giorgos
24
5
117
1
1
1
0
18
Valencia Diego
24
28
2055
2
2
8
0
9
Vergos Nikos
28
30
1401
5
0
1
0
29
Vrakas Georgios
23
10
352
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilic Sasa
46
Korakakis Giorgos
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Marchegiani Gabriele
27
3
270
0
0
0
0
16
Tsintotas Panagiotis
30
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acevedo Lucas
32
5
378
0
0
1
0
3
Athanasiou Nicolaos
23
5
450
0
0
1
0
28
De Bock Laurens
31
1
90
0
0
0
0
8
Fridjonsson Samuel
28
2
91
0
0
0
0
31
Karamanis Nikolaos
20
1
81
0
0
0
0
19
Kivrakidis Kyriakos
31
3
267
0
0
1
0
27
Pomonis Konstantinos
21
4
138
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Camara Aguibou
22
1
25
0
0
0
0
55
Dierckx Tuur
28
3
179
0
0
0
0
17
Erlingmark August
26
3
185
0
0
2
0
6
Gonzalez Eder
27
3
266
0
0
0
0
11
Jubitana Denzel
25
3
244
2
0
2
0
30
Kuen Andreas
29
4
250
1
0
0
0
26
Kunde Pierre
28
3
204
0
0
1
0
44
Tsakmakis Dimitrios
24
4
360
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Angielski Karol
28
3
252
2
0
0
0
7
Robail Gaetan
30
4
125
0
0
1
0
20
Trimmatis Antonis
25
1
90
1
0
0
0
99
Tzovaras Giorgos
24
1
70
0
0
0
0
18
Valencia Diego
24
5
307
0
0
1
0
9
Vergos Nikos
28
3
41
1
0
0
0
29
Vrakas Georgios
23
3
225
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilic Sasa
46
Korakakis Giorgos
48
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Dimos Christos
20
0
0
0
0
0
0
1
Marchegiani Gabriele
27
10
900
0
0
0
0
43
Saltas Ioannis
22
0
0
0
0
0
0
16
Tsintotas Panagiotis
30
27
2430
0
0
3
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Acevedo Lucas
32
27
2201
2
0
6
1
3
Athanasiou Nicolaos
23
21
1564
1
1
6
0
28
De Bock Laurens
31
27
2249
0
0
7
1
8
Fridjonsson Samuel
28
21
943
1
0
4
0
31
Karamanis Nikolaos
20
3
86
0
0
0
0
2
Kechrida Wajdi
28
19
1644
0
1
7
0
19
Kivrakidis Kyriakos
31
15
1022
0
1
2
1
27
Pomonis Konstantinos
21
5
228
0
0
3
0
33
Tzavellas Georgios
36
23
2070
1
0
9
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Abartzidis Spyros
19
0
0
0
0
0
0
10
Camara Aguibou
22
22
1700
2
0
10
0
55
Dierckx Tuur
28
16
620
0
1
0
0
17
Erlingmark August
26
24
1218
0
0
4
0
6
Gonzalez Eder
27
33
2612
3
3
6
0
11
Jubitana Denzel
25
25
1275
5
3
8
1
30
Kuen Andreas
29
26
1305
2
1
2
0
26
Kunde Pierre
28
30
2261
0
3
6
2
44
Tsakmakis Dimitrios
24
22
1624
1
1
7
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Angielski Karol
28
32
1689
11
1
2
0
7
Robail Gaetan
30
27
1441
4
2
2
0
20
Trimmatis Antonis
25
7
305
1
0
2
0
99
Tzovaras Giorgos
24
6
187
1
1
1
0
18
Valencia Diego
24
33
2362
2
2
9
0
9
Vergos Nikos
28
33
1442
6
0
1
0
29
Vrakas Georgios
23
13
577
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ilic Sasa
46
Korakakis Giorgos
48
Quảng cáo
Quảng cáo