Bóng đá, Ý: Audace Cerignola trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ý
Audace Cerignola
Sân vận động:
Stadio Domenico Monterisi
(Cerignola)
Sức chứa:
7 453
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Coppa Italia
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Greco Stefano
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Cocorocchio Martin
24
2
164
0
0
0
0
27
Ingrosso Gabriele
25
1
4
0
0
0
0
5
Martinelli Luca
36
2
180
0
0
0
0
3
Russo Luca
25
2
177
0
0
0
0
25
Spaltro Riccardo
25
2
49
0
0
0
0
6
Visentin Santiago
26
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bianchini Giancarlo
28
1
90
0
0
1
0
58
Cretella Carmine
23
2
165
0
0
0
0
20
Miguel Angel
32
2
42
0
0
0
0
24
Moreso Oscar
20
1
65
0
0
0
0
4
Vitale Gaetano
24
2
135
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cuppone Luigi
28
2
177
2
0
0
0
33
D'Orazio Ludovico
25
2
141
0
0
0
0
7
Dabizas Nikolaos
21
1
16
0
0
0
0
90
Emmausso Michele
28
2
165
0
0
0
0
18
Faggioli Alessandro
25
2
13
0
0
0
0
83
Ruggiero Zak
24
1
46
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maiuri Vincenzo
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Greco Stefano
26
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
45
Cocorocchio Martin
24
1
90
0
0
0
0
27
Ingrosso Gabriele
25
1
6
0
0
0
0
15
Ligi Alessandro
35
2
180
0
1
0
0
5
Martinelli Luca
36
1
90
0
0
1
0
3
Russo Luca
25
2
175
0
0
0
0
25
Spaltro Riccardo
25
2
23
0
0
0
0
6
Visentin Santiago
26
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bianchini Giancarlo
28
1
90
0
0
0
0
77
Coccia Giuseppe
31
2
142
0
0
0
0
58
Cretella Carmine
23
2
180
0
0
1
0
20
Miguel Angel
32
2
19
1
0
1
0
24
Moreso Oscar
20
1
78
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Cuppone Luigi
28
2
175
1
0
1
0
33
D'Orazio Ludovico
25
2
159
0
0
0
0
90
Emmausso Michele
28
2
137
0
0
2
0
18
Faggioli Alessandro
25
2
45
0
0
0
0
83
Ruggiero Zak
24
2
40
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maiuri Vincenzo
56
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Fares Giueseppe
22
0
0
0
0
0
0
1
Greco Stefano
26
4
360
0
0
0
0
31
Iliev Velizar-Iliya
20
0
0
0
0
0
0
12
Rizzuto Alfonso
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Cellai Lorenzo
21
0
0
0
0
0
0
45
Cocorocchio Martin
24
3
254
0
0
0
0
19
Giuliodori Gianfranco
21
0
0
0
0
0
0
27
Ingrosso Gabriele
25
2
10
0
0
0
0
15
Ligi Alessandro
35
2
180
0
1
0
0
5
Martinelli Luca
36
3
270
0
0
1
0
99
Parlato Claudio
20
0
0
0
0
0
0
3
Russo Luca
25
4
352
0
0
0
0
25
Spaltro Riccardo
25
4
72
0
0
0
0
2
Todisco Gianmarco
23
0
0
0
0
0
0
6
Visentin Santiago
26
4
360
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Bianchini Giancarlo
28
2
180
0
0
1
0
77
Coccia Giuseppe
31
2
142
0
0
0
0
58
Cretella Carmine
23
4
345
0
0
1
0
20
Miguel Angel
32
4
61
1
0
1
0
24
Moreso Oscar
20
2
143
0
0
0
0
8
Tascone Mattia
25
0
0
0
0
0
0
4
Vitale Gaetano
24
2
135
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Ballabile Ernesto
19
0
0
0
0
0
0
29
Cuppone Luigi
28
4
352
3
0
1
0
33
D'Orazio Ludovico
25
4
300
0
0
0
0
7
Dabizas Nikolaos
21
1
16
0
0
0
0
90
Emmausso Michele
28
4
302
0
0
2
0
18
Faggioli Alessandro
25
4
58
0
0
0
0
71
Ianzano Donato
19
0
0
0
0
0
0
83
Ruggiero Zak
24
3
86
0
0
1
0
9
Sabbatani Antonio
23
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Maiuri Vincenzo
56