Bóng đá: Augsburg - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
Augsburg
Sân vận động:
WWK Arena
(Augsburg)
Sức chứa:
30 660
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dahmen Finn
27
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Banks Noahkai
18
1
1
0
0
0
0
13
Giannoulis Dimitrios
Chấn thương đùi
29
2
124
1
0
0
0
6
Gouweleeuw Jeffrey
34
4
337
0
0
2
0
5
Matsima Chrislain
23
4
360
1
1
2
0
31
Schlotterbeck Keven
28
3
225
0
0
1
0
27
Wolf Marius
30
4
240
1
0
1
0
16
Zesiger Cedric
27
3
141
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Dardari Aiman
20
1
7
0
0
0
0
19
Fellhauer Robin
27
4
267
0
1
1
0
11
Gharbi Ismael
21
1
7
0
0
0
0
17
Jakic Kristijan
28
4
271
1
1
0
0
36
Komur Mert
20
4
360
1
1
1
0
10
Maier Arne
26
1
4
0
0
0
0
4
Massengo Han-Noah
24
4
354
0
1
0
0
8
Rexhbecaj Elvis
27
4
209
0
0
2
0
26
Saad Elias
25
4
249
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Claude-Maurice Alexis
27
2
112
0
0
0
0
9
Essende Samuel
27
1
45
1
0
0
0
30
Kade Anton
Chấn thương mắt cá chân
21
1
27
0
0
0
0
32
Rieder Fabian
23
2
174
1
0
0
0
21
Tietz Phillip
28
4
104
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorup Jess
55
Wagner Sandro
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dahmen Finn
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Giannoulis Dimitrios
Chấn thương đùi
29
1
46
0
0
0
0
6
Gouweleeuw Jeffrey
34
1
90
0
0
0
0
5
Matsima Chrislain
23
1
90
0
0
1
0
31
Schlotterbeck Keven
28
1
83
0
0
0
0
27
Wolf Marius
30
1
90
0
0
0
0
16
Zesiger Cedric
27
1
8
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Fellhauer Robin
27
1
45
0
1
0
0
17
Jakic Kristijan
28
1
90
0
0
1
0
36
Komur Mert
20
1
76
0
0
0
0
4
Massengo Han-Noah
24
1
90
0
0
0
0
26
Saad Elias
25
1
15
0
1
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Essende Samuel
27
1
28
1
0
0
0
21
Tietz Phillip
28
1
63
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorup Jess
55
Wagner Sandro
37
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dahmen Finn
27
5
450
0
0
0
0
22
Jager Tobias
20
0
0
0
0
0
0
25
Klein Daniel
24
0
0
0
0
0
0
22
Labrovic Nediljko
25
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
40
Banks Noahkai
18
1
1
0
0
0
0
5
Bauer Maximilian
25
0
0
0
0
0
0
13
Giannoulis Dimitrios
Chấn thương đùi
29
3
170
1
0
0
0
6
Gouweleeuw Jeffrey
34
5
427
0
0
2
0
5
Matsima Chrislain
23
5
450
1
1
3
0
41
Meiser Felix
18
0
0
0
0
0
0
3
Pedersen Mads
29
0
0
0
0
0
0
24
Rasoulinia Nick
20
0
0
0
0
0
0
31
Schlotterbeck Keven
28
4
308
0
0
1
0
18
Sorg Oliver
18
0
0
0
0
0
0
27
Wolf Marius
30
5
330
1
0
1
0
16
Zesiger Cedric
27
4
149
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Dardari Aiman
20
1
7
0
0
0
0
47
Deger David
25
0
0
0
0
0
0
19
Fellhauer Robin
27
5
312
0
2
1
0
11
Gharbi Ismael
21
1
7
0
0
0
0
17
Jakic Kristijan
28
5
361
1
1
1
0
36
Komur Mert
20
5
436
1
1
1
0
42
Kucuksahin Mahmut
21
0
0
0
0
0
0
Leal Costa David
19
0
0
0
0
0
0
Lichtensteiger David
20
0
0
0
0
0
0
10
Maier Arne
26
1
4
0
0
0
0
4
Massengo Han-Noah
24
5
444
0
1
0
0
8
Rexhbecaj Elvis
27
4
209
0
0
2
0
Ruf Jonas
19
0
0
0
0
0
0
26
Saad Elias
25
5
264
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
20
Claude-Maurice Alexis
27
2
112
0
0
0
0
9
Essende Samuel
27
2
73
2
0
0
0
Heinze Fynn
19
0
0
0
0
0
0
30
Kade Anton
Chấn thương mắt cá chân
21
1
27
0
0
0
0
Motowilczuk Kevin
18
0
0
0
0
0
0
32
Rieder Fabian
23
2
174
1
0
0
0
21
Tietz Phillip
28
5
167
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Thorup Jess
55
Wagner Sandro
37