Bóng đá, Brazil: Avai trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Avai
Sân vận động:
Ressacada
(Florianópolis)
Sức chứa:
17 800
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Catarinense
Serie B
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cesar Augusto
29
1
0
0
0
1
0
1
Igor Bohn
28
15
1350
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alan
33
4
285
0
0
0
0
30
Gabriel Dias
30
5
308
0
0
0
0
46
Joao Bezerra
19
1
16
0
0
1
0
2
Kevin
26
11
644
0
0
1
0
33
Mario Sergio
30
11
939
1
0
3
0
25
Natanael
33
4
278
0
0
0
0
4
Roberto Rosa
25
3
195
0
0
2
0
72
Thales Oleques
30
7
492
0
0
1
0
3
Tiago Pagnussat
33
6
495
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Giovanni
30
8
476
1
0
1
0
29
Jean Lucas
29
6
165
0
0
0
0
19
Joao Paulo
33
13
608
0
0
3
1
95
Jonathan Costa
29
11
843
1
0
3
0
93
Judson
30
7
205
0
0
1
0
21
Pedro Castro
31
5
337
0
0
0
0
28
Ronaldo Henrique
29
12
798
1
0
3
0
83
Wanderson
20
1
10
0
0
0
0
6
Willian Maranhao
28
15
1002
1
0
3
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ademilson
30
4
72
1
0
0
0
9
Gabriel Poveda
25
15
1048
8
0
2
0
20
Gaspar
21
1
45
0
0
1
0
7
Hygor
31
8
469
3
0
2
0
11
Mauricio Garcez
27
15
1275
4
0
0
0
27
Pedrinho
22
14
879
4
0
3
0
10
Willian Pottker
30
4
98
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquinhos
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cesar Augusto
29
3
270
0
0
0
0
1
Igor Bohn
28
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alan
33
4
338
0
0
0
0
63
Marcos Vinicius
27
3
270
0
0
0
0
33
Mario Sergio
30
3
270
0
0
1
0
25
Natanael
33
1
1
0
0
0
0
4
Roberto Rosa
25
1
12
0
0
0
0
72
Thales Oleques
30
1
90
0
0
0
0
3
Tiago Pagnussat
33
4
282
0
0
0
0
14
Vilar
24
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Giovanni
30
4
200
0
0
1
0
29
Jean Lucas
29
3
54
0
1
0
0
19
Joao Paulo
33
2
169
0
0
0
0
93
Judson
30
4
294
0
0
1
0
21
Pedro Castro
31
3
259
0
0
0
0
28
Ronaldo Henrique
29
2
102
0
0
0
0
6
Willian Maranhao
28
4
234
0
0
1
0
77
Ze Ricardo
28
2
31
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Gabriel Poveda
25
4
181
0
0
0
0
7
Hygor
31
1
76
0
0
0
0
11
Mauricio Garcez
27
4
259
0
0
1
0
27
Pedrinho
22
4
116
0
0
1
0
10
Willian Pottker
30
4
291
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquinhos
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cesar Augusto
29
4
270
0
0
1
0
22
Douglas Friedrich
35
0
0
0
0
0
0
1
Igor Bohn
28
16
1440
0
0
0
0
66
Otavio Passos
31
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Alan
33
8
623
0
0
0
0
30
Gabriel Dias
30
5
308
0
0
0
0
46
Joao Bezerra
19
1
16
0
0
1
0
2
Kevin
26
11
644
0
0
1
0
63
Marcos Vinicius
27
3
270
0
0
0
0
33
Mario Sergio
30
14
1209
1
0
4
0
25
Natanael
33
5
279
0
0
0
0
4
Roberto Rosa
25
4
207
0
0
2
0
72
Thales Oleques
30
8
582
0
0
1
0
3
Tiago Pagnussat
33
10
777
0
0
0
0
14
Vilar
24
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Giovanni
30
12
676
1
0
2
0
29
Jean Lucas
29
9
219
0
1
0
0
19
Joao Paulo
33
15
777
0
0
3
1
95
Jonathan Costa
29
11
843
1
0
3
0
93
Judson
30
11
499
0
0
2
0
21
Pedro Castro
31
8
596
0
0
0
0
28
Ronaldo Henrique
29
14
900
1
0
3
0
32
Ronaldy
20
0
0
0
0
0
0
83
Wanderson
20
1
10
0
0
0
0
6
Willian Maranhao
28
19
1236
1
0
4
1
77
Ze Ricardo
28
2
31
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ademilson
30
4
72
1
0
0
0
9
Gabriel Poveda
25
19
1229
8
0
2
0
20
Gaspar
21
1
45
0
0
1
0
7
Hygor
31
9
545
3
0
2
0
11
Mauricio Garcez
27
19
1534
4
0
1
0
27
Pedrinho
22
18
995
4
0
4
0
10
Willian Pottker
30
8
389
0
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquinhos
42
Quảng cáo
Quảng cáo