Bóng đá, Ý: Avellino trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ý
Avellino
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Serie C - Bảng C
Coppa Italia Serie C
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ghidotti Simone
24
38
3400
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benedetti Simone
32
12
851
0
0
2
1
14
Cancellotti Tommaso
31
35
2987
0
0
11
0
26
Cionek Thiago Rangel
38
27
2084
1
0
8
0
38
Frascatore Paolo
32
14
1196
1
0
2
0
94
Liotti Daniele
29
17
934
3
0
2
0
60
Llano Massa Manuel Tadeo
24
6
287
0
0
2
0
13
Mule Erasmo
24
13
1030
1
0
2
0
2
Ricciardi Carlos
24
31
2053
3
0
3
0
16
Rigione Michele
33
25
2027
1
0
4
0
3
Tito Fabio
30
25
1465
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Armellino Marco
34
37
3040
1
0
6
0
23
Dall'Oglio Jacopo
32
19
562
1
0
4
0
24
De Cristofaro Antonio
24
18
1452
3
0
5
1
6
Palmiero Luca
27
31
2067
0
0
5
0
33
Pezzella Salvatore
24
11
230
0
0
3
0
96
Rocca Michele
28
12
744
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
D'Ausilio Michele
24
13
702
2
0
0
1
35
Gori Gabriele
25
37
1914
11
0
4
0
8
Lores Ignacio
33
18
1253
0
0
3
0
31
Marconi Michele
34
28
935
3
0
1
0
9
Patierno Cosimo
33
28
1976
20
0
8
0
10
Russo Raffaele
25
10
209
1
0
1
0
11
Sgarbi Lorenzo
23
34
2288
7
0
8
1
55
Tozaj Enis
19
3
28
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pazienza Michele
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pane Pasquale
34
2
210
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benedetti Simone
32
2
210
0
0
0
0
14
Cancellotti Tommaso
31
1
38
0
0
0
0
26
Cionek Thiago Rangel
38
1
20
0
0
0
0
13
Mule Erasmo
24
2
120
1
0
0
0
2
Ricciardi Carlos
24
1
7
0
0
0
0
59
Susko Daniels
19
1
70
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dall'Oglio Jacopo
32
2
145
0
0
1
0
6
Palmiero Luca
27
1
29
0
0
1
0
33
Pezzella Salvatore
24
1
83
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Gori Gabriele
25
2
49
1
0
0
0
8
Lores Ignacio
33
1
29
0
0
0
0
31
Marconi Michele
34
1
72
0
0
0
0
9
Patierno Cosimo
33
1
90
1
0
0
0
11
Sgarbi Lorenzo
23
2
120
1
0
0
0
55
Tozaj Enis
19
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pazienza Michele
41
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Ghidotti Simone
24
38
3400
0
0
1
0
1
Pane Pasquale
34
2
210
0
0
1
0
12
Pizzella Antonio
22
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Benedetti Simone
32
14
1061
0
0
2
1
14
Cancellotti Tommaso
31
36
3025
0
0
11
0
26
Cionek Thiago Rangel
38
28
2104
1
0
8
0
44
Codraro Stefano
?
0
0
0
0
0
0
38
Frascatore Paolo
32
14
1196
1
0
2
0
94
Liotti Daniele
29
17
934
3
0
2
0
60
Llano Massa Manuel Tadeo
24
6
287
0
0
2
0
13
Mule Erasmo
24
15
1150
2
0
2
0
58
Mundula Ciro
18
0
0
0
0
0
0
2
Ricciardi Carlos
24
32
2060
3
0
3
0
16
Rigione Michele
33
25
2027
1
0
4
0
59
Susko Daniels
19
1
70
0
0
1
0
3
Tito Fabio
30
25
1465
1
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Armellino Marco
34
37
3040
1
0
6
0
23
Dall'Oglio Jacopo
32
21
707
1
0
5
0
24
De Cristofaro Antonio
24
18
1452
3
0
5
1
28
Palamara Francesco
19
0
0
0
0
0
0
6
Palmiero Luca
27
32
2096
0
0
6
0
33
Pezzella Salvatore
24
12
313
0
0
3
0
96
Rocca Michele
28
12
744
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
D'Ausilio Michele
24
13
702
2
0
0
1
51
Fusco Salvatore
19
0
0
0
0
0
0
35
Gori Gabriele
25
39
1963
12
0
4
0
8
Lores Ignacio
33
19
1282
0
0
3
0
31
Marconi Michele
34
29
1007
3
0
1
0
9
Patierno Cosimo
33
29
2066
21
0
8
0
10
Russo Raffaele
25
10
209
1
0
1
0
11
Sgarbi Lorenzo
23
36
2408
8
0
8
1
55
Tozaj Enis
19
4
28
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Pazienza Michele
41
Quảng cáo
Quảng cáo