Bóng đá, Hà Lan: AZ Alkmaar Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Hà Lan
AZ Alkmaar Nữ
Sân vận động:
Công viên thể thao Robonsbosweg
(Alkmaar)
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
KNVB Beker Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Booms Netty
18
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Caprino Ginia
22
2
178
0
0
0
0
5
Mol Camie
23
2
180
0
0
0
0
23
Stoop Maudy
21
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Blom Robin
21
1
3
0
0
0
0
9
Spaan Floor
22
2
95
1
0
0
0
22
Thomas Kealyn
20
1
85
0
0
0
0
21
Van Uden Jasmijn
19
2
96
0
0
0
0
4
Woons Karlijn
20
2
180
0
0
0
0
17
Zijp Ilvy
21
2
4
0
0
0
0
8
de Vette Manique
23
2
178
0
1
1
0
20
van Bentum Mirte
18
2
32
0
0
0
0
10
van Lunteren Desiree
32
2
163
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boukakar Romaissa
19
2
67
0
0
1
0
11
Kroese Fieke
20
2
150
1
0
0
0
14
Op De Weegh Bo Anna
20
2
99
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Vogel Wouter
34
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Booms Netty
18
2
180
0
0
0
0
13
Copier Febe
19
0
0
0
0
0
0
31
Okpara Christel
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Caprino Ginia
22
2
178
0
0
0
0
15
Groot Pleun
18
0
0
0
0
0
0
5
Mol Camie
23
2
180
0
0
0
0
30
Stoop Daphne
19
0
0
0
0
0
0
23
Stoop Maudy
21
2
180
0
0
0
0
3
de Ridder Djoeke
20
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Blom Robin
21
1
3
0
0
0
0
9
Spaan Floor
22
2
95
1
0
0
0
22
Thomas Kealyn
20
1
85
0
0
0
0
21
Van Uden Jasmijn
19
2
96
0
0
0
0
4
Woons Karlijn
20
2
180
0
0
0
0
17
Zijp Ilvy
21
2
4
0
0
0
0
8
de Vette Manique
23
2
178
0
1
1
0
20
van Bentum Mirte
18
2
32
0
0
0
0
10
van Lunteren Desiree
32
2
163
1
0
1
0
28
van Zuijlen Danae
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Boukakar Romaissa
19
2
67
0
0
1
0
11
Kroese Fieke
20
2
150
1
0
0
0
14
Op De Weegh Bo Anna
20
2
99
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
de Vogel Wouter
34