Bóng đá, Đức: B. Monchengladbach trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Đức
B. Monchengladbach
Sân vận động:
Borussia-Park
(Mönchengladbach)
Sức chứa:
54 042
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Bundesliga
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nicolas Moritz
26
26
2340
0
0
2
0
1
Omlin Jonas
Chấn thương hông
30
5
450
0
1
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chiarodia Fabio Cristian
18
6
142
0
0
0
0
30
Elvedi Nico
27
28
2311
2
1
5
0
5
Friedrich Marvin
28
21
1317
0
0
0
0
3
Itakura Ko
27
17
1331
3
0
8
0
24
Jantschke Tony
Chấn thương háng
34
3
23
0
0
0
0
18
Lainer Stefan
31
13
647
0
1
2
0
20
Netz Luca
20
28
2125
0
4
2
0
29
Scally Joe
21
29
2063
1
3
4
0
26
Ullrich Lukas
20
3
22
0
0
0
0
39
Wober Maximilian
Chấn thương đùi
26
25
2071
2
3
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kone Manu
22
19
1330
1
0
4
1
23
Kramer Christoph
Mắc bệnh
33
14
252
0
0
3
0
10
Neuhaus Florian
27
23
1210
3
2
4
0
19
Ngoumou Nathan
24
30
1316
5
2
1
0
27
Reitz Rocco
21
31
1894
6
2
2
0
8
Weigl Julian
28
28
2496
2
3
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cvancara Tomas
23
18
800
4
1
4
0
49
Fukuda Shio
20
4
25
0
0
0
0
25
Hack Robin
25
27
1183
8
2
2
0
7
Herrmann Patrick
33
6
71
0
0
0
0
9
Honorat Franck
27
30
2234
3
9
1
0
14
Plea Alassane
31
24
1761
7
4
1
0
28
Ranos Grant-Leon
Chấn thương mắt cá chân
20
9
50
0
0
0
0
13
Siebatcheu Jordan
28
23
1340
5
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seoane Gerardo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Nicolas Moritz
26
3
300
0
0
0
0
1
Omlin Jonas
Chấn thương hông
30
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Chiarodia Fabio Cristian
18
3
154
0
0
0
0
30
Elvedi Nico
27
3
269
0
0
1
0
5
Friedrich Marvin
28
3
186
0
0
0
0
3
Itakura Ko
27
2
136
0
0
0
0
24
Jantschke Tony
Chấn thương háng
34
1
19
0
0
0
0
18
Lainer Stefan
31
1
9
0
0
0
0
20
Netz Luca
20
4
382
0
1
0
0
29
Scally Joe
21
4
309
0
0
0
0
39
Wober Maximilian
Chấn thương đùi
26
2
166
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Kone Manu
22
3
152
1
0
0
0
23
Kramer Christoph
Mắc bệnh
33
2
107
0
0
0
0
10
Neuhaus Florian
27
4
185
0
2
0
0
19
Ngoumou Nathan
24
4
231
1
2
0
0
27
Reitz Rocco
21
3
215
0
0
0
0
8
Weigl Julian
28
4
365
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cvancara Tomas
23
3
158
2
1
1
0
25
Hack Robin
25
4
218
3
1
0
0
9
Honorat Franck
27
3
260
2
2
0
0
14
Plea Alassane
31
3
225
0
1
0
0
28
Ranos Grant-Leon
Chấn thương mắt cá chân
20
1
18
1
1
0
0
13
Siebatcheu Jordan
28
2
155
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seoane Gerardo
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
33
Brull Maximilian
21
0
0
0
0
0
0
33
Nicolas Moritz
26
29
2640
0
0
2
0
41
Olschowsky Jan
22
0
0
0
0
0
0
1
Omlin Jonas
Chấn thương hông
30
6
540
0
1
1
0
21
Sippel Tobias
36
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
Atty Yassir
21
0
0
0
0
0
0
2
Chiarodia Fabio Cristian
18
9
296
0
0
0
0
30
Elvedi Nico
27
31
2580
2
1
6
0
5
Friedrich Marvin
28
24
1503
0
0
0
0
3
Itakura Ko
27
19
1467
3
0
8
0
24
Jantschke Tony
Chấn thương háng
34
4
42
0
0
0
0
18
Lainer Stefan
31
14
656
0
1
2
0
20
Netz Luca
20
32
2507
0
5
2
0
29
Scally Joe
21
33
2372
1
3
4
0
26
Ullrich Lukas
20
3
22
0
0
0
0
45
Walde Simon
19
0
0
0
0
0
0
39
Wober Maximilian
Chấn thương đùi
26
27
2237
2
3
4
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Italiano Jacob
22
0
0
0
0
0
0
17
Kone Manu
22
22
1482
2
0
4
1
23
Kramer Christoph
Mắc bệnh
33
16
359
0
0
3
0
10
Neuhaus Florian
27
27
1395
3
4
4
0
19
Ngoumou Nathan
24
34
1547
6
4
1
0
27
Reitz Rocco
21
34
2109
6
2
2
0
27
Reitz Tony
19
0
0
0
0
0
0
39
Schroers Mika
22
0
0
0
0
0
0
8
Weigl Julian
28
32
2861
2
3
10
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Cvancara Tomas
23
21
958
6
2
5
0
49
Fukuda Shio
20
4
25
0
0
0
0
25
Hack Robin
25
31
1401
11
3
2
0
7
Herrmann Patrick
33
6
71
0
0
0
0
9
Honorat Franck
27
33
2494
5
11
1
0
Naderi Ryan Don
20
0
0
0
0
0
0
14
Plea Alassane
31
27
1986
7
5
1
0
28
Ranos Grant-Leon
Chấn thương mắt cá chân
20
10
68
1
1
0
0
13
Siebatcheu Jordan
28
25
1495
7
3
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Seoane Gerardo
45
Quảng cáo
Quảng cáo