Bóng đá: B. Monchengladbach Nữ - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
B. Monchengladbach Nữ
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
2. Bundesliga Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Frehse Jil
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arici Maresa
18
1
90
0
0
0
0
16
Celissen Elize
18
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdii Alina
?
2
105
0
0
0
0
22
Bartsch Kristina
26
2
165
0
0
0
0
10
Cin Miray
24
2
174
1
0
0
0
4
Gerber Sophia
19
2
174
0
0
0
0
19
Giesen Mia
16
1
29
0
0
0
0
5
Klensmann Paula
23
1
90
0
0
0
0
20
Scholten Kiki
17
2
84
0
0
0
0
14
van Leeuwe Kyra
19
2
130
0
0
0
0
8
van Rijswijck Britt
23
2
29
0
0
0
0
21
van der Drift Suus
22
2
130
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aslanaj Flaka
24
2
45
0
0
0
0
24
Kessels Imke
21
1
7
0
0
0
0
7
Lattus Emma
18
2
152
2
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Egbers Lea
?
0
0
0
0
0
0
1
Frehse Jil
21
2
180
0
0
0
0
12
Gneisinger Pia
?
0
0
0
0
0
0
21
Palmen Luisa
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Arici Maresa
18
1
90
0
0
0
0
2
Babatunde Sadiat
26
0
0
0
0
0
0
19
Brietzke Yvonne
26
0
0
0
0
0
0
18
Cava Marin Sofia
21
0
0
0
0
0
0
16
Celissen Elize
18
2
180
0
0
0
0
3
Corres Carolin
29
0
0
0
0
0
0
4
Klinger Nina
23
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdii Alina
?
2
105
0
0
0
0
22
Bartsch Kristina
26
2
165
0
0
0
0
10
Cin Miray
24
2
174
1
0
0
0
15
Drissen Sam
23
0
0
0
0
0
0
4
Gerber Sophia
19
2
174
0
0
0
0
19
Giesen Mia
16
1
29
0
0
0
0
5
Klensmann Paula
23
1
90
0
0
0
0
20
Scholten Kiki
17
2
84
0
0
0
0
17
Zielinski Yvonne
35
0
0
0
0
0
0
14
van Leeuwe Kyra
19
2
130
0
0
0
0
8
van Rijswijck Britt
23
2
29
0
0
0
0
21
van der Drift Suus
22
2
130
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Aslanaj Flaka
24
2
45
0
0
0
0
24
Kessels Imke
21
1
7
0
0
0
0
7
Lattus Emma
18
2
152
2
0
0
0
7
Tichelkamp Emily
22
0
0
0
0
0
0