Bóng đá: Bahir Dar Kenema - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ethiopia
Bahir Dar Kenema
Sân vận động:
Bahir Dar Stadium
(Bahir Dar)
Sức chứa:
60 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Markos Alazar
?
5
360
0
0
0
0
19
Mequanint Yigermal
?
1
90
0
0
0
0
1
Ndiaye Pape Seydou
32
7
630
0
0
0
0
1
Saido Pepe
?
23
1982
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agegnehu Mesay
?
27
2215
2
1
5
0
5
Animut Getachew
?
3
17
0
0
0
0
34
Bayelign Kindu
25
7
475
0
0
0
0
13
Dereje Wondwossen
?
14
1049
0
0
1
1
16
Fithalew Fitsum
?
21
1786
0
0
4
0
4
Kassa Frezer
27
28
2406
0
0
8
0
26
Kassim Mujib
29
26
2183
6
2
4
0
24
Sale Amsalu
?
15
141
0
0
0
0
18
Yemata Yihenew
?
2
12
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alemu Fikremikael
?
20
952
1
0
3
0
14
Alemu Fitsum
28
34
2566
5
1
3
0
20
Degarege Dawit
?
2
15
0
0
0
0
7
Gugsa Chernet
25
30
2667
7
4
5
0
8
Hailu Daniel
?
4
78
0
0
0
0
12
Tigabu Bereket
?
34
3013
1
0
3
0
6
Yibeltal Henok
?
27
981
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Belete Wondwossen
?
32
2229
9
4
1
0
11
Disasa Girma
?
15
1135
1
0
3
0
9
Mamush Abel
?
18
716
2
0
2
0
15
Philip Jerome
26
18
945
2
0
2
0
10
Solomon Firew
32
34
2466
2
0
2
0
41
Tesfaye Kidanemariam
?
3
36
0
0
0
0
45
Tilahun Amsalu
?
21
1824
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yigzaw Degarege
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Markos Alazar
?
5
360
0
0
0
0
19
Mequanint Yigermal
?
1
90
0
0
0
0
1
Ndiaye Pape Seydou
32
7
630
0
0
0
0
1
Saido Pepe
?
23
1982
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Agegnehu Mesay
?
27
2215
2
1
5
0
5
Animut Getachew
?
3
17
0
0
0
0
34
Bayelign Kindu
25
7
475
0
0
0
0
13
Dereje Wondwossen
?
14
1049
0
0
1
1
16
Fithalew Fitsum
?
21
1786
0
0
4
0
4
Kassa Frezer
27
28
2406
0
0
8
0
26
Kassim Mujib
29
26
2183
6
2
4
0
24
Sale Amsalu
?
15
141
0
0
0
0
5
Wodessa Solomon
?
0
0
0
0
0
0
18
Yemata Yihenew
?
2
12
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Alemu Fikremikael
?
20
952
1
0
3
0
14
Alemu Fitsum
28
34
2566
5
1
3
0
20
Degarege Dawit
?
2
15
0
0
0
0
7
Gugsa Chernet
25
30
2667
7
4
5
0
8
Hailu Daniel
?
4
78
0
0
0
0
12
Tigabu Bereket
?
34
3013
1
0
3
0
6
Yibeltal Henok
?
27
981
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Belete Wondwossen
?
32
2229
9
4
1
0
11
Disasa Girma
?
15
1135
1
0
3
0
9
Mamush Abel
?
18
716
2
0
2
0
15
Philip Jerome
26
18
945
2
0
2
0
10
Solomon Firew
32
34
2466
2
0
2
0
41
Tesfaye Kidanemariam
?
3
36
0
0
0
0
45
Tilahun Amsalu
?
21
1824
0
0
4
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Yigzaw Degarege
?