Bóng đá, Ai Cập: Baladiyat El Mahalla trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ai Cập
Baladiyat El Mahalla
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
League Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hussein Ahmed
32
9
810
0
0
0
0
16
Maher Mahmoud
28
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abdelbary Ibrahim Shatta Abdelgaied
?
1
4
0
0
0
0
28
El Mizzayn Islam
22
3
222
0
0
0
0
17
El Sayed Zayed El Sayed Awad
30
1
62
0
0
0
0
40
Mohamed Ragab
25
8
675
0
1
1
0
4
Nahiri Mohamed
32
2
45
0
0
0
0
15
Razak Mohamed
?
9
676
0
0
1
1
5
Saber Mohamed
?
14
924
1
1
1
0
12
Yehia Alaa
24
5
365
0
1
1
0
26
Zammouri Nour
26
6
406
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdo Semana
25
10
458
3
0
3
1
9
Ashraf Hossam
22
19
1553
11
1
2
0
20
Gomaa Abdallah
28
6
198
0
0
0
0
66
Hany Maged
21
16
1008
0
1
3
1
24
Hassan Hossam
29
7
452
0
1
0
0
6
Hassan Youssef
25
17
1354
0
0
5
1
2
Hesham Hafez
22
13
814
0
0
1
0
14
Marzouk Islam
26
16
1012
2
1
4
0
10
Mohsen Wahed
33
1
19
0
0
0
0
88
Rady Momen
28
3
89
0
0
0
0
33
Reda Ahmed
20
17
1416
2
1
2
0
30
Sheta Ibrahim
23
3
111
0
0
1
0
18
Tula Enoque Benjamin
21
9
599
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Amo
25
11
477
0
0
0
0
7
Ashraf Kareem
30
6
131
0
0
0
0
7
Ashraf Mohamed
25
8
303
0
1
0
0
13
Ihezuo Emmanuel
22
7
157
0
0
0
0
25
Kahraba
25
11
714
0
1
3
0
22
Mamdouh Karim
31
8
387
0
0
0
0
99
Mohamed Mohamed
23
14
1001
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdel-Raouf Ahmed Gamil
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Maher Mahmoud
28
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abdelbary Ibrahim Shatta Abdelgaied
?
1
45
0
0
0
0
17
El Sayed Zayed El Sayed Awad
30
3
163
0
0
0
0
40
Mohamed Ragab
25
3
270
0
0
0
0
5
Saber Mohamed
?
3
270
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdo Semana
25
3
139
0
0
1
0
66
Hany Maged
21
1
25
0
0
0
0
24
Hassan Hossam
29
1
19
0
0
0
0
6
Hassan Youssef
25
2
146
0
0
1
0
2
Hesham Hafez
22
2
71
0
0
0
0
14
Marzouk Islam
26
3
270
0
0
1
0
10
Mohsen Wahed
33
1
11
0
0
0
0
35
Osman Ahmed Mohamed Ahmed
?
1
1
0
0
0
0
33
Reda Ahmed
20
1
90
0
0
0
0
30
Sheta Ibrahim
23
2
95
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Amo
25
1
76
0
0
0
0
7
Ashraf Kareem
30
3
241
0
0
1
0
7
Ashraf Mohamed
25
3
142
0
0
0
0
35
Etman Ahmed
21
1
15
0
0
1
0
25
Kahraba
25
3
201
0
0
0
0
99
Mohamed Mohamed
23
3
270
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdel-Raouf Ahmed Gamil
38
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Hussein Ahmed
32
9
810
0
0
0
0
23
Ibrahim Maher
24
0
0
0
0
0
0
16
Maher Mahmoud
28
13
1170
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Abdelbary Ibrahim Shatta Abdelgaied
?
2
49
0
0
0
0
32
Ahmed Moaz
21
0
0
0
0
0
0
28
El Mizzayn Islam
22
3
222
0
0
0
0
17
El Sayed Zayed El Sayed Awad
30
4
225
0
0
0
0
40
Mohamed Ragab
25
11
945
0
1
1
0
4
Nahiri Mohamed
32
2
45
0
0
0
0
15
Razak Mohamed
?
9
676
0
0
1
1
5
Saber Mohamed
?
17
1194
1
1
1
0
12
Yehia Alaa
24
5
365
0
1
1
0
26
Zammouri Nour
26
6
406
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Abdo Semana
25
13
597
3
0
4
1
9
Ashraf Hossam
22
19
1553
11
1
2
0
20
Gomaa Abdallah
28
6
198
0
0
0
0
66
Hany Maged
21
17
1033
0
1
3
1
24
Hassan Hossam
29
8
471
0
1
0
0
6
Hassan Youssef
25
19
1500
0
0
6
1
2
Hesham Hafez
22
15
885
0
0
1
0
14
Marzouk Islam
26
19
1282
2
1
5
0
10
Mohsen Wahed
33
2
30
0
0
0
0
35
Osman Ahmed Mohamed Ahmed
?
1
1
0
0
0
0
88
Rady Momen
28
3
89
0
0
0
0
33
Reda Ahmed
20
18
1506
2
1
2
0
30
Sheta Ibrahim
23
5
206
0
0
1
0
18
Tula Enoque Benjamin
21
9
599
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Amo
25
12
553
0
0
0
0
7
Ashraf Kareem
30
9
372
0
0
1
0
7
Ashraf Mohamed
25
11
445
0
1
0
0
35
Etman Ahmed
21
1
15
0
0
1
0
40
Ghazal Mohamed
21
0
0
0
0
0
0
13
Ihezuo Emmanuel
22
7
157
0
0
0
0
25
Kahraba
25
14
915
0
1
3
0
22
Mamdouh Karim
31
8
387
0
0
0
0
99
Mohamed Mohamed
23
17
1271
1
0
3
0
21
Mohammed Adamu
21
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Abdel-Raouf Ahmed Gamil
38
Quảng cáo
Quảng cáo