Bóng đá, Brazil: Bangu trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Bangu
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Carioca
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cadu
21
2
180
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andrezinho
35
1
17
0
0
0
0
13
Azevedo Breno
20
1
12
0
0
0
0
6
Erick Daltro
31
11
864
0
0
2
0
2
Gabriel Saulo
23
11
929
2
0
3
0
3
Lucas Marreta
26
7
459
0
0
0
0
5
Luiz Felipe
25
9
762
1
0
3
1
15
Ramom Soares
21
2
5
0
0
0
0
5
Renatinho
21
8
638
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baltore Pedro
19
1
13
0
0
0
0
8
Bruno Tatavitto
23
4
151
0
0
1
0
10
Cleyton
34
6
512
0
0
1
0
18
Douglas Coutinho
21
1
4
0
0
0
0
10
Edgar Neto
23
7
204
0
0
0
0
16
Ruan
22
2
90
0
0
0
0
18
Somalia
35
1
27
0
0
0
0
21
Walney
27
9
506
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anderson Lessa
34
8
326
2
0
0
0
22
Banhoro Yaya
28
2
59
0
0
1
0
11
Gabriel Canela
24
8
431
1
0
3
0
9
Joao Maranhao
22
10
660
2
0
3
0
11
Rochinha
26
5
171
0
0
0
0
9
Ronald Barbosa
21
5
136
0
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexandre Gomes
46
de Franca Junior Irapuan Claudio
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Andrezao
19
0
0
0
0
0
0
1
Cadu
21
2
180
0
0
1
0
12
Gabriel Barboza
20
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Andrezinho
35
1
17
0
0
0
0
13
Azevedo Breno
20
1
12
0
0
0
0
6
Erick Daltro
31
11
864
0
0
2
0
2
Gabriel Saulo
23
11
929
2
0
3
0
3
Lucas Marreta
26
7
459
0
0
0
0
5
Luiz Felipe
25
9
762
1
0
3
1
15
Ramom Soares
21
2
5
0
0
0
0
5
Renatinho
21
8
638
0
0
4
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Baltore Pedro
19
1
13
0
0
0
0
8
Bruno Tatavitto
23
4
151
0
0
1
0
10
Cleyton
34
6
512
0
0
1
0
18
Douglas Coutinho
21
1
4
0
0
0
0
10
Edgar Neto
23
7
204
0
0
0
0
16
Ruan
22
2
90
0
0
0
0
18
Somalia
35
1
27
0
0
0
0
21
Walney
27
9
506
0
0
2
0
14
Weslley Felipe
17
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anderson Lessa
34
8
326
2
0
0
0
22
Banhoro Yaya
28
2
59
0
0
1
0
11
Gabriel Canela
24
8
431
1
0
3
0
9
Joao Maranhao
22
10
660
2
0
3
0
11
Rochinha
26
5
171
0
0
0
0
9
Ronald Barbosa
21
5
136
0
0
2
1
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Alexandre Gomes
46
de Franca Junior Irapuan Claudio
42
Quảng cáo
Quảng cáo