Bóng đá, Ecuador: Barcelona SC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ecuador
Barcelona SC
Sân vận động:
Estadio Banco Pichincha
(Guayaquil)
Sức chứa:
59 283
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Pro
Copa Libertadores
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burrai Javier
33
8
720
0
0
2
0
12
Mendoza Izurieta Victor Eduardo
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Chala Anibal
27
8
675
1
1
1
0
44
Chala Rosales Walter Jhonnier
23
1
23
0
0
0
0
13
Corozo Alman Janner Hitcler
28
9
549
4
0
0
0
8
Cortez Casierra Gabriel Jhon
28
5
126
3
0
2
0
34
Gomez Jandry
17
1
3
0
0
0
0
2
Mario Pineida
31
1
46
0
0
0
0
21
Perlaza Pedro
33
2
100
0
0
0
0
88
Ramirez Nicolas
27
4
360
0
0
1
0
4
Rodriguez Carlos
34
4
338
0
0
0
0
3
Sosa Luca
29
8
720
0
0
1
0
63
Suarez Mathias
27
5
382
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arroyo Dixon
31
9
510
0
0
1
0
10
Diaz Damian
38
9
559
0
1
3
0
17
Gaibor Fernando
32
6
421
0
2
1
0
5
Jesus Trindade
30
6
362
0
1
1
1
30
Oyola Brian
27
6
258
1
1
2
0
20
Pinatares Bruno
33
1
10
0
0
0
0
7
Preciado Quintero Adonis Stalin
27
8
293
0
0
3
0
14
Rangel Alex
22
3
245
0
0
0
0
22
Souza de Almeida Leonai
29
7
362
0
0
0
1
27
Vargas William
26
5
356
0
1
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fydriszewski Francisco
31
5
326
3
1
0
0
9
Obando Allen
17
7
337
1
2
1
0
16
Reasco Djorkaeff
25
6
167
1
0
0
0
11
Rojas Lopez Joao Joshima
26
6
415
0
0
2
0
25
Solano Cristhian
25
2
136
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holan Ariel
63
Lopez Breijo Luis Diego
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burrai Javier
33
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Chala Anibal
27
2
178
0
0
0
0
13
Corozo Alman Janner Hitcler
28
3
99
0
0
0
0
8
Cortez Casierra Gabriel Jhon
28
2
45
0
0
1
0
88
Ramirez Nicolas
27
3
270
0
0
0
0
4
Rodriguez Carlos
34
1
3
0
0
0
0
3
Sosa Luca
29
3
270
0
0
1
0
63
Suarez Mathias
27
2
93
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Arroyo Dixon
31
1
13
0
0
0
0
10
Diaz Damian
38
2
148
2
0
0
0
17
Gaibor Fernando
32
2
73
0
0
0
0
5
Jesus Trindade
30
3
270
0
0
0
0
30
Oyola Brian
27
3
197
0
0
1
0
7
Preciado Quintero Adonis Stalin
27
2
50
0
0
0
0
22
Souza de Almeida Leonai
29
3
199
0
1
0
0
27
Vargas William
26
3
270
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fydriszewski Francisco
31
2
180
1
0
1
0
9
Obando Allen
17
1
59
0
0
0
0
16
Reasco Djorkaeff
25
2
98
0
0
0
0
11
Rojas Lopez Joao Joshima
26
3
198
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holan Ariel
63
Lopez Breijo Luis Diego
49
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Burrai Javier
33
11
990
0
0
2
0
12
Mendoza Izurieta Victor Eduardo
29
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Chala Anibal
27
10
853
1
1
1
0
44
Chala Rosales Walter Jhonnier
23
1
23
0
0
0
0
13
Corozo Alman Janner Hitcler
28
12
648
4
0
0
0
8
Cortez Casierra Gabriel Jhon
28
7
171
3
0
3
0
34
Gomez Jandry
17
1
3
0
0
0
0
15
Guerra Franklin
32
0
0
0
0
0
0
2
Mario Pineida
31
1
46
0
0
0
0
21
Perlaza Pedro
33
2
100
0
0
0
0
88
Ramirez Nicolas
27
7
630
0
0
1
0
4
Rodriguez Carlos
34
5
341
0
0
0
0
3
Sosa Luca
29
11
990
0
0
2
0
63
Suarez Mathias
27
7
475
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
70
Arce Jefferson
23
0
0
0
0
0
0
23
Arroyo Dixon
31
10
523
0
0
1
0
10
Diaz Damian
38
11
707
2
1
3
0
17
Gaibor Fernando
32
8
494
0
2
1
0
5
Jesus Trindade
30
9
632
0
1
1
1
31
Luque Dylan
18
0
0
0
0
0
0
30
Oyola Brian
27
9
455
1
1
3
0
20
Pinatares Bruno
33
1
10
0
0
0
0
7
Preciado Quintero Adonis Stalin
27
10
343
0
0
3
0
14
Rangel Alex
22
3
245
0
0
0
0
22
Souza de Almeida Leonai
29
10
561
0
1
0
1
27
Vargas William
26
8
626
0
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Fydriszewski Francisco
31
7
506
4
1
1
0
9
Obando Allen
17
8
396
1
2
1
0
16
Reasco Djorkaeff
25
8
265
1
0
0
0
11
Rojas Lopez Joao Joshima
26
9
613
0
0
3
0
25
Solano Cristhian
25
2
136
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Holan Ariel
63
Lopez Breijo Luis Diego
49
Quảng cáo
Quảng cáo