Bóng đá, Tây Ban Nha: Barcelona B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Tây Ban Nha
Barcelona B
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Primera RFEF - Group 1
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Astralaga Ander
20
12
1080
0
0
0
0
31
Kochen Diego
18
1
90
0
0
0
0
13
Vidal Girona Marc Vicente
24
20
1800
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Dominguez Sergi
19
18
820
0
0
1
0
15
Faye Mikayil
19
28
2426
4
0
8
2
23
Fernandez Pelayo
20
9
378
0
0
1
0
39
Fort Hector
17
13
1046
1
0
0
0
3
Martin Gerard
22
32
2880
0
0
6
0
4
Mbacke Mamadou
21
22
1759
2
0
5
0
34
Olmedo Alexis
18
5
246
1
0
0
0
16
Sanchez Edu
18
1
15
0
0
0
0
2
Trilli
20
10
448
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bernal Marc
16
24
1610
2
0
3
0
6
Casado Marc
20
22
1875
0
0
11
0
28
Cristo
19
5
14
0
0
0
0
21
Darvich Noah
17
18
703
1
0
3
0
19
Delgado Pau Victor
22
30
2691
16
0
6
0
42
Farinas Brian
?
1
9
0
0
0
0
40
Fernandez Guille
15
4
57
0
0
0
0
10
Garrido Aleix
20
21
1432
1
0
3
0
20
Hernandez Unai
19
29
2075
5
0
1
1
8
Moha Moukhliss
24
32
2719
1
0
6
0
26
Prim Pau
18
12
288
0
0
2
0
30
Rodriguez Daniel
18
6
112
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alarcon Angel
19
7
421
1
0
0
0
14
Cuellar Jaume
22
23
758
1
0
0
0
22
Garcia Naim
21
13
985
3
0
0
0
12
Goujon Iker
24
5
235
1
0
0
0
29
Guiu Marc
18
8
318
3
0
1
0
9
Percan
22
30
2029
5
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Rafael
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Astralaga Ander
20
12
1080
0
0
0
0
61
Bonfill Max
17
0
0
0
0
0
0
31
Kochen Diego
18
1
90
0
0
0
0
51
Rodriguez Aaron Alonso
18
0
0
0
0
0
0
13
Vidal Girona Marc Vicente
24
20
1800
0
0
2
0
13
Yaakobishvili Aron
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
36
Cuenca Andres
16
0
0
0
0
0
0
5
Dominguez Sergi
19
18
820
0
0
1
0
15
Faye Mikayil
19
28
2426
4
0
8
2
23
Fernandez Pelayo
20
9
378
0
0
1
0
39
Fort Hector
17
13
1046
1
0
0
0
3
Martin Gerard
22
32
2880
0
0
6
0
4
Mbacke Mamadou
21
22
1759
2
0
5
0
5
Navarro Albert
16
0
0
0
0
0
0
34
Olmedo Alexis
18
5
246
1
0
0
0
16
Sanchez Edu
18
1
15
0
0
0
0
2
Trilli
20
10
448
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Bernal Marc
16
24
1610
2
0
3
0
6
Casado Marc
20
22
1875
0
0
11
0
28
Cristo
19
5
14
0
0
0
0
21
Darvich Noah
17
18
703
1
0
3
0
19
Delgado Pau Victor
22
30
2691
16
0
6
0
42
Farinas Brian
?
1
9
0
0
0
0
40
Fernandez Guille
15
4
57
0
0
0
0
10
Garrido Aleix
20
21
1432
1
0
3
0
20
Hernandez Unai
19
29
2075
5
0
1
1
8
Moha Moukhliss
24
32
2719
1
0
6
0
26
Prim Pau
18
12
288
0
0
2
0
30
Rodriguez Daniel
18
6
112
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Alarcon Angel
19
7
421
1
0
0
0
39
Caldero Nil
18
0
0
0
0
0
0
14
Cuellar Jaume
22
23
758
1
0
0
0
22
Garcia Naim
21
13
985
3
0
0
0
12
Goujon Iker
24
5
235
1
0
0
0
29
Guiu Marc
18
8
318
3
0
1
0
Hernandez Juan
16
0
0
0
0
0
0
9
Percan
22
30
2029
5
0
5
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Marquez Rafael
45
Quảng cáo
Quảng cáo