Bóng đá: Bayelsa United - đội hình
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nigeria
Bayelsa United
Sân vận động:
Sân vận động Samson Siasia Sports
(Yenagoa)
Sức chứa:
5 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ezekiel Andy
19
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Biriduba Gabriel
22
2
180
0
0
0
0
25
Edwin Ayiba
22
2
120
0
0
0
0
29
Ogundare Arise
24
2
180
0
0
0
0
33
Williams Ubong
25
2
180
0
0
1
0
3
Yusuf Issa
19
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Garba Shuaibu
?
1
45
0
0
0
0
14
Jawad Mustapha
21
2
180
0
0
0
0
20
Lawal Kehinde
20
2
136
1
0
0
0
26
Ogba Ifeanyi
21
1
14
0
0
0
0
13
Wisdom Magbisa
27
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akpokabowei Foluwa
?
1
10
0
0
0
0
27
Emo James
25
2
171
0
0
0
0
10
Ofem Eyong
21
2
138
1
0
0
0
8
Solomon Emmanuel
?
1
90
0
0
0
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
35
Ezekiel Andy
19
2
180
0
0
0
0
16
Oladipo Kolawole
25
0
0
0
0
0
0
40
Olisa Okechukwu
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bameyi Daniel
19
0
0
0
0
0
0
5
Biriduba Gabriel
22
2
180
0
0
0
0
6
Chukwu Chinedu
28
0
0
0
0
0
0
25
Edwin Ayiba
22
2
120
0
0
0
0
4
Loveday Saro
23
0
0
0
0
0
0
29
Ogundare Arise
24
2
180
0
0
0
0
37
Ojobo Markson
32
0
0
0
0
0
0
12
Oladimeji Hassan
32
0
0
0
0
0
0
33
Williams Ubong
25
2
180
0
0
1
0
3
Yusuf Issa
19
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Clark Fabby
?
0
0
0
0
0
0
39
Fred David
?
0
0
0
0
0
0
23
Garba Shuaibu
?
1
45
0
0
0
0
36
Ihunwo Kelvin
?
0
0
0
0
0
0
14
Jawad Mustapha
21
2
180
0
0
0
0
20
Lawal Kehinde
20
2
136
1
0
0
0
26
Ogba Ifeanyi
21
1
14
0
0
0
0
15
Okorowanta Bernard
38
0
0
0
0
0
0
19
Tombiri Bina
32
0
0
0
0
0
0
13
Wisdom Magbisa
27
2
180
1
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Abdullahi Rabiu
20
0
0
0
0
0
0
9
Akpokabowei Foluwa
?
1
10
0
0
0
0
17
Ebimobowei Peter
31
0
0
0
0
0
0
27
Emo James
25
2
171
0
0
0
0
18
Inikurogha Okardi
21
0
0
0
0
0
0
10
Ofem Eyong
21
2
138
1
0
0
0
10
Simon Daniel
19
0
0
0
0
0
0
8
Solomon Emmanuel
?
1
90
0
0
0
0