Bóng đá, Nigeria: Bendel trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Nigeria
Bendel
Sân vận động:
Samuel Ogbemudia Stadium
(Benin City)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Baba Joshua
21
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Chukwu Onochie
?
1
21
0
0
0
0
2
Odedele Israel
?
2
158
0
0
0
0
23
Okorom Stanley
31
1
90
0
0
0
0
30
Omijie Isaac
?
2
130
0
0
0
0
20
Onyeuche Ujunwa
?
1
90
0
0
0
0
3
Onyia Henry
19
2
180
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anthony Nnamdi
?
1
23
0
0
0
0
9
Emmanuel Israel
27
1
23
0
0
0
0
39
Idiebiru Brorie
?
1
70
0
0
0
0
26
Itoro Promise
21
2
180
0
0
0
0
19
Iyanda Tobi Ige
?
2
32
0
0
0
0
10
Osayande Austin
24
2
86
0
0
0
0
28
Yazid Adamu
23
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arunta Elmer
20
2
47
0
0
0
0
21
Oke Solomon Oke
24
2
158
0
0
0
0
11
Onyinjekwu Chinedu
?
1
80
0
0
0
0
7
Wisdom Udom
?
2
170
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ikhenoba Greg
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Adeniyi Bamidele
33
0
0
0
0
0
0
12
Baba Joshua
21
2
180
0
0
0
0
16
Cletus Emmanuel
?
0
0
0
0
0
0
1
Suleiman Saliu
34
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
21
Adebayo Adewale
20
0
0
0
0
0
0
14
Chigozie Denis
31
0
0
0
0
0
0
17
Chukwu Onochie
?
1
21
0
0
0
0
15
Enabulele Efa
29
0
0
0
0
0
0
6
James Abel
25
0
0
0
0
0
0
13
Muoghara Dede
26
0
0
0
0
0
0
2
Odedele Israel
?
2
158
0
0
0
0
23
Okorom Stanley
31
1
90
0
0
0
0
30
Omijie Isaac
?
2
130
0
0
0
0
20
Onyeuche Ujunwa
?
1
90
0
0
0
0
3
Onyia Henry
19
2
180
0
0
0
0
20
Owolijah Martins
23
0
0
0
0
0
0
5
Ugwu Emmanuel
21
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Anthony Nnamdi
?
1
23
0
0
0
0
3
Edem Ini
21
0
0
0
0
0
0
4
Emiloju Julius
27
0
0
0
0
0
0
9
Emmanuel Israel
27
1
23
0
0
0
0
39
Idiebiru Brorie
?
1
70
0
0
0
0
26
Itoro Promise
21
2
180
0
0
0
0
19
Iyanda Tobi Ige
?
2
32
0
0
0
0
38
Mohammed Mohammed
?
0
0
0
0
0
0
10
Osayande Austin
24
2
86
0
0
0
0
28
Ovoke Bernard
28
0
0
0
0
0
0
31
Ramson Kowere
?
0
0
0
0
0
0
28
Yazid Adamu
23
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Arunta Elmer
20
2
47
0
0
0
0
Nwosu Chinedu
17
0
0
0
0
0
0
24
Ogunye Austin
28
0
0
0
0
0
0
21
Oke Solomon Oke
24
2
158
0
0
0
0
34
Olawale Samson
19
0
0
0
0
0
0
11
Onyinjekwu Chinedu
?
1
80
0
0
0
0
37
Ubiomo Efe
?
0
0
0
0
0
0
7
Wisdom Udom
?
2
170
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ikhenoba Greg
?