Bóng đá, Nigeria: Bendel trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Nigeria
Bendel
Sân vận động:
Samuel Ogbemudia Stadium
(Benin City)
Sức chứa:
12 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
NPFL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baba Joshua
19
1
90
0
0
0
0
12
Obasogie Amas
24
28
2520
0
0
3
0
1
Obiazo David
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abdulahi Hussaini
21
5
417
0
0
0
0
5
Akobundu Ebuka
27
24
2115
0
0
2
0
14
Anyanwu Sunday
23
29
2610
1
0
5
0
15
Enabulele Efa
28
4
99
0
0
0
0
28
Enaruna Michael
?
6
317
0
0
0
0
3
Erimaya Lucky
?
1
29
0
0
0
0
18
Ogbonda Evans Iyebi
21
28
1943
2
0
1
0
23
Okorom Stanley
29
14
1143
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abubakar Haruna
21
9
603
0
0
0
0
34
Augustus Vincent
18
3
112
0
0
0
0
10
Ayuba Zaidu
24
8
433
1
0
0
0
4
Emiloju Julius
25
29
2583
0
0
2
0
27
Oahimijie Kester
31
10
491
0
0
0
0
9
Oritseweyinmi Meyiwa
?
5
358
2
0
1
0
6
Prince Maurice
31
3
43
0
0
0
0
2
Sodje Stephen
24
31
2662
1
0
0
0
16
Wisdom Stephen
19
4
124
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Abubakar Muhammed
21
3
202
0
0
0
0
21
Christopher Junior
?
4
117
0
0
0
0
20
Djondang Joel
35
6
395
0
0
0
0
32
Godbless Akpos
?
3
100
0
0
0
0
35
Ikhenoba Raymond
19
8
120
0
0
1
0
29
Meze Chukwudi
?
13
461
2
0
0
0
8
Nwachukwu Divine
20
16
1090
1
0
0
0
30
Obata Paul
27
19
1345
0
0
1
0
24
Ogunye Austin
26
10
158
0
0
0
0
19
Okereke Chisom
20
27
2056
1
0
1
0
22
Osaghae Junior
23
19
1076
5
0
0
0
7
Sarki Ismail
21
25
1958
7
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ikhenoba Greg
?
Odigie Monday
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Baba Joshua
19
1
90
0
0
0
0
12
Obasogie Amas
24
28
2520
0
0
3
0
1
Obiazo David
34
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Abdulahi Hussaini
21
5
417
0
0
0
0
5
Akobundu Ebuka
27
24
2115
0
0
2
0
14
Anyanwu Sunday
23
29
2610
1
0
5
0
15
Enabulele Efa
28
4
99
0
0
0
0
28
Enaruna Michael
?
6
317
0
0
0
0
3
Erimaya Lucky
?
1
29
0
0
0
0
18
Ogbonda Evans Iyebi
21
28
1943
2
0
1
0
23
Okorom Stanley
29
14
1143
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Abubakar Haruna
21
9
603
0
0
0
0
34
Augustus Vincent
18
3
112
0
0
0
0
10
Ayuba Zaidu
24
8
433
1
0
0
0
4
Emiloju Julius
25
29
2583
0
0
2
0
27
Oahimijie Kester
31
10
491
0
0
0
0
9
Oritseweyinmi Meyiwa
?
5
358
2
0
1
0
6
Prince Maurice
31
3
43
0
0
0
0
2
Sodje Stephen
24
31
2662
1
0
0
0
16
Wisdom Stephen
19
4
124
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
37
Abubakar Muhammed
21
3
202
0
0
0
0
21
Christopher Junior
?
4
117
0
0
0
0
20
Djondang Joel
35
6
395
0
0
0
0
32
Godbless Akpos
?
3
100
0
0
0
0
35
Ikhenoba Raymond
19
8
120
0
0
1
0
29
Meze Chukwudi
?
13
461
2
0
0
0
8
Nwachukwu Divine
20
16
1090
1
0
0
0
30
Obata Paul
27
19
1345
0
0
1
0
24
Ogunye Austin
26
10
158
0
0
0
0
19
Okereke Chisom
20
27
2056
1
0
1
0
22
Osaghae Junior
23
19
1076
5
0
0
0
7
Sarki Ismail
21
25
1958
7
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Ikhenoba Greg
?
Odigie Monday
?
Quảng cáo
Quảng cáo