Bóng đá, Bồ Đào Nha: SL Benfica Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
SL Benfica Nữ
Sân vận động:
Caixa Futebol Campus
(Seixal)
Sức chứa:
2 720
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Taça da Liga Nữ
Taça de Portugal Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Costa Rute
31
2
180
0
0
0
0
1
Pauels Lena
27
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amado Catarina
26
3
238
0
0
1
0
15
Costa Carole
35
3
180
1
0
1
0
5
Lund Marit
27
2
90
0
0
0
0
3
Silva Joana
20
2
45
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Almeida Leticia
20
1
31
0
0
0
0
6
Cameirao Beatriz
24
2
58
0
0
0
0
10
Faria Andreia
25
3
118
0
0
0
0
23
Gasper Anna
28
3
213
0
0
0
0
80
Lais
29
3
214
1
0
0
0
8
Norton Andreia
29
3
226
2
0
0
0
16
Ucheibe Christy
24
4
226
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brown Jody
23
2
66
0
0
0
0
25
Davidson Chandra
27
2
90
1
0
0
0
7
Martin-Prieto Gutierrez Cristina
32
4
201
4
0
0
0
20
Martins Lara
18
4
92
2
0
0
0
9
Silva Sobrinho Nycole Raysla
25
3
208
0
0
1
0
13
Sousa Alves Lucia Catarina
27
4
206
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patao Filipa
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Pauels Lena
27
3
330
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amado Catarina
26
2
210
0
0
0
0
15
Costa Carole
35
3
326
0
0
0
0
5
Lund Marit
27
3
227
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Cameirao Beatriz
24
3
177
0
0
0
0
18
Engesvik Rachel
26
2
11
0
0
0
0
10
Faria Andreia
25
4
182
0
1
0
0
23
Gasper Anna
28
4
330
1
0
1
0
80
Lais
29
3
196
0
0
0
0
8
Norton Andreia
29
5
330
2
1
2
0
16
Ucheibe Christy
24
3
330
1
0
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Brown Jody
23
2
110
0
0
0
0
25
Davidson Chandra
27
3
235
0
0
0
0
7
Martin-Prieto Gutierrez Cristina
32
4
314
1
1
1
0
20
Martins Lara
18
3
64
0
0
0
0
9
Silva Sobrinho Nycole Raysla
25
4
270
1
0
0
0
13
Sousa Alves Lucia Catarina
27
1
0
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patao Filipa
36
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
66
Costa Rute
31
2
180
0
0
0
0
12
Lima Thais
17
0
0
0
0
0
0
1
Pauels Lena
27
4
420
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Amado Catarina
26
5
448
0
0
1
0
15
Costa Carole
35
6
506
1
0
1
0
5
Lund Marit
27
5
317
0
1
1
0
3
Silva Joana
20
2
45
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Almeida Leticia
20
1
31
0
0
0
0
6
Cameirao Beatriz
24
5
235
0
0
0
0
18
Engesvik Rachel
26
2
11
0
0
0
0
10
Faria Andreia
25
7
300
0
1
0
0
23
Gasper Anna
28
7
543
1
0
1
0
77
Guedes Neide
19
0
0
0
0
0
0
80
Lais
29
6
410
1
0
0
0
36
Mariano Mafalda
19
0
0
0
0
0
0
8
Norton Andreia
29
8
556
4
1
2
0
16
Ucheibe Christy
24
7
556
2
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Borges Ana
35
0
0
0
0
0
0
11
Brown Jody
23
4
176
0
0
0
0
31
Clarinha
19
0
0
0
0
0
0
25
Davidson Chandra
27
5
325
1
0
0
0
7
Martin-Prieto Gutierrez Cristina
32
8
515
5
1
1
0
20
Martins Lara
18
7
156
2
0
0
0
19
Silva Diana
30
0
0
0
0
0
0
9
Silva Sobrinho Nycole Raysla
25
7
478
1
0
1
0
13
Sousa Alves Lucia Catarina
27
5
206
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Patao Filipa
36