Bóng đá, Bồ Đào Nha: Benfica trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Benfica
Sân vận động:
Estádio da Luz
(Lisabon)
Sức chứa:
64 642
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Champions League
Europa League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Soares Samuel
21
4
360
0
0
0
0
1
Trubin Anatoliy
22
26
2340
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Antonio Silva
20
28
2464
2
0
6
0
44
Araujo Tomas
Chấn thương mắt cá chân
21
13
486
1
0
0
0
6
Bah Alexander
26
19
1521
2
3
3
0
14
Bernat Juan
31
2
78
0
0
0
0
3
Carreras Alvaro
21
8
301
1
0
1
0
76
Gustavo Marques
22
1
3
0
0
0
0
5
Morato
22
19
1415
0
1
2
0
30
Otamendi Nicolas
36
28
2484
2
1
11
1
82
Spencer Diogo
20
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aursnes Fredrik
28
30
2525
2
5
3
1
61
Florentino
24
27
1490
0
0
7
0
20
Joao Mario
31
28
2179
3
1
4
0
10
Kokcu Orkun
23
24
1592
5
8
6
0
87
Neves Joao
19
30
2051
3
1
3
0
27
Rafa Silva
30
28
2361
12
11
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cabral Arthur
26
27
1297
6
0
2
0
7
David Neres
27
23
1097
5
8
1
0
11
Di Maria Angel
36
26
2064
8
10
3
0
47
Gouveia Tiago
22
10
472
2
3
0
0
36
Marcos Leonardo
20
13
289
7
0
1
0
32
Rollheiser Benjamin
24
7
80
1
0
1
0
19
Tengstedt Casper
23
15
580
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmidt Roger
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Trubin Anatoliy
22
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Antonio Silva
20
3
266
0
0
2
0
44
Araujo Tomas
Chấn thương mắt cá chân
21
3
105
0
0
0
0
14
Bernat Juan
31
1
14
0
0
0
0
3
Carreras Alvaro
21
1
10
0
0
0
0
5
Morato
22
3
256
0
0
1
0
30
Otamendi Nicolas
36
2
180
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aursnes Fredrik
28
3
261
0
0
0
0
61
Florentino
24
2
101
0
0
0
0
20
Joao Mario
31
3
239
1
0
1
0
10
Kokcu Orkun
23
2
134
0
0
1
0
87
Neves Joao
19
3
270
0
0
0
0
27
Rafa Silva
30
3
203
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cabral Arthur
26
3
70
1
0
0
0
11
Di Maria Angel
36
3
235
2
0
0
0
47
Gouveia Tiago
22
3
93
1
0
1
0
36
Marcos Leonardo
20
1
24
0
0
0
0
19
Tengstedt Casper
23
2
94
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmidt Roger
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Soares Samuel
21
1
90
0
0
0
0
1
Trubin Anatoliy
22
5
450
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Antonio Silva
20
6
540
0
0
0
0
44
Araujo Tomas
Chấn thương mắt cá chân
21
1
3
0
0
0
0
6
Bah Alexander
26
3
143
0
1
0
0
14
Bernat Juan
31
1
46
0
0
0
0
3
Carreras Alvaro
21
1
69
0
0
1
0
5
Morato
22
5
335
0
0
1
0
30
Otamendi Nicolas
36
5
450
1
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aursnes Fredrik
28
6
534
2
0
1
0
61
Florentino
24
5
197
0
0
0
0
20
Joao Mario
31
6
427
2
0
0
0
10
Kokcu Orkun
23
4
274
0
0
1
0
87
Neves Joao
19
6
534
0
0
0
0
27
Rafa Silva
30
6
526
4
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cabral Arthur
26
4
235
3
0
0
0
7
David Neres
27
2
146
0
1
0
0
11
Di Maria Angel
36
5
449
0
0
5
0
47
Gouveia Tiago
22
5
33
1
0
0
0
36
Marcos Leonardo
20
2
34
0
0
0
0
19
Tengstedt Casper
23
4
234
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmidt Roger
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Trubin Anatoliy
22
6
540
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Antonio Silva
20
4
277
0
0
0
2
44
Araujo Tomas
Chấn thương mắt cá chân
21
3
161
0
0
0
0
6
Bah Alexander
26
3
193
0
0
0
0
14
Bernat Juan
31
2
112
0
0
1
0
5
Morato
22
5
435
0
0
2
0
30
Otamendi Nicolas
36
6
540
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aursnes Fredrik
28
6
540
0
1
0
0
61
Florentino
24
3
111
0
0
1
0
20
Joao Mario
31
5
327
3
0
1
0
10
Kokcu Orkun
23
5
265
0
0
0
0
87
Neves Joao
19
6
540
0
0
0
0
27
Rafa Silva
30
6
507
2
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cabral Arthur
26
4
121
1
0
0
0
7
David Neres
27
3
178
0
0
0
0
11
Di Maria Angel
36
5
416
1
1
0
0
47
Gouveia Tiago
22
3
30
0
0
0
0
19
Tengstedt Casper
23
4
138
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmidt Roger
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Trubin Anatoliy
22
6
570
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Antonio Silva
20
6
570
0
0
1
0
6
Bah Alexander
26
6
506
0
0
2
0
3
Carreras Alvaro
21
3
111
0
0
0
0
5
Morato
22
1
46
0
0
0
0
30
Otamendi Nicolas
36
6
570
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aursnes Fredrik
28
6
503
0
0
0
0
61
Florentino
24
4
390
0
0
1
0
20
Joao Mario
31
5
230
0
0
0
0
10
Kokcu Orkun
23
4
182
0
0
2
0
87
Neves Joao
19
6
570
0
0
0
0
27
Rafa Silva
30
6
552
2
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cabral Arthur
26
4
216
0
0
0
0
7
David Neres
27
6
381
0
1
1
0
11
Di Maria Angel
36
6
565
4
2
2
0
47
Gouveia Tiago
22
2
8
0
0
0
0
36
Marcos Leonardo
20
4
96
0
0
0
0
19
Tengstedt Casper
23
4
223
0
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmidt Roger
57
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
75
Gomes Andre
19
0
0
0
0
0
0
45
Kokubo Leo
23
0
0
0
0
0
0
24
Soares Samuel
21
5
450
0
0
0
0
1
Trubin Anatoliy
22
46
4170
0
0
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Antonio Silva
20
47
4117
2
0
9
2
44
Araujo Tomas
Chấn thương mắt cá chân
21
20
755
1
0
0
0
6
Bah Alexander
26
31
2363
2
4
5
0
81
Bajrami Adrian
22
0
0
0
0
0
0
14
Bernat Juan
31
6
250
0
0
1
0
3
Carreras Alvaro
21
13
491
1
0
2
0
76
Gustavo Marques
22
1
3
0
0
0
0
5
Morato
22
33
2487
0
1
6
0
30
Otamendi Nicolas
36
47
4224
4
2
14
1
82
Spencer Diogo
20
1
2
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Aursnes Fredrik
28
51
4363
4
6
4
1
79
Felix Hugo
20
0
0
0
0
0
0
61
Florentino
24
41
2289
0
0
9
0
20
Joao Mario
31
47
3402
9
1
6
0
10
Kokcu Orkun
23
39
2447
5
8
10
0
87
Neves Joao
19
51
3965
3
1
3
0
86
Prioste Diogo
20
0
0
0
0
0
0
27
Rafa Silva
30
49
4149
20
11
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Cabral Arthur
26
42
1939
11
0
2
0
7
David Neres
27
34
1802
5
10
2
0
11
Di Maria Angel
36
45
3729
15
13
10
0
47
Gouveia Tiago
22
23
636
4
3
1
0
36
Marcos Leonardo
20
20
443
7
0
1
0
25
Prestianni Gianluca
18
0
0
0
0
0
0
32
Rollheiser Benjamin
24
7
80
1
0
1
0
77
Sousa Gerson
21
0
0
0
0
0
0
19
Tengstedt Casper
23
29
1269
3
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Schmidt Roger
57
Quảng cáo
Quảng cáo