Bóng đá, Ấn Độ: Bengaluru FC trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Ấn Độ
Bengaluru FC
Sân vận động:
Sree Kanteerava Stadium
(Bangalore)
Sức chứa:
25 810
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
ISL
Kalinga Super Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Singh Sandhu Gurpreet
32
22
1980
0
1
2
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carneiro Jessel
33
8
486
0
1
2
0
23
Damjanovic Slavko
31
16
1236
0
0
7
0
4
Jovanovic Aleksandar
34
20
1536
0
0
5
0
51
Sing Chingambam
19
12
563
1
0
3
0
3
Singh Chinglensana
27
9
803
0
1
2
0
32
Singh Naorem Roshan
25
20
1679
0
1
3
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bhutia Namgyal
24
10
642
0
0
0
0
45
Fanai Lalremtluanga
19
10
383
0
0
3
0
10
Hernandez Javi
34
21
1474
5
0
3
0
18
Kumar Rohit
27
13
544
0
0
5
0
49
Patre Harsh
21
16
797
1
0
2
0
27
Poojari Nikhil
28
10
849
0
0
3
0
16
Sampingiraj Shankar
29
7
451
0
0
3
0
6
Veendorp Keziah
27
15
1001
0
1
1
0
8
Wangjam Suresh
23
19
1561
1
1
6
2
7
Williams Ryan
30
16
1242
3
0
1
0
44
Yadav Robin
22
6
239
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Chhetri Sunil
39
20
1531
5
3
1
0
24
Danu Rohit
21
9
226
0
1
0
0
21
Drost Oliver
28
9
458
0
1
0
0
41
Molla Monirul
19
8
191
0
0
2
0
39
Narayanan Sivasakthi
22
18
689
2
0
0
0
19
Narzary Halicharan
29
11
623
0
2
0
0
2
Shrivas Parag Satish
21
3
181
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zaragoza Gerard
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Poonia Sahil
18
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Damjanovic Slavko
31
2
180
0
0
2
0
4
Jovanovic Aleksandar
34
3
270
0
0
1
0
51
Sing Chingambam
19
2
120
0
0
0
0
32
Singh Naorem Roshan
25
3
270
0
0
2
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bhutia Namgyal
24
2
68
0
0
0
0
45
Fanai Lalremtluanga
19
3
208
0
0
0
0
10
Hernandez Javi
34
3
270
1
0
1
0
46
Ketkar Shreyas
20
2
19
0
0
0
0
18
Kumar Rohit
27
2
90
0
0
0
0
49
Patre Harsh
21
3
106
0
0
1
0
16
Sampingiraj Shankar
29
3
257
0
0
1
0
6
Veendorp Keziah
27
1
90
0
0
1
0
7
Williams Ryan
30
2
136
0
0
0
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
24
Danu Rohit
21
2
80
0
0
0
0
29
Jha Ashish
24
2
69
0
0
0
0
41
Molla Monirul
19
1
16
0
0
0
0
39
Narayanan Sivasakthi
22
3
170
0
0
0
0
19
Narzary Halicharan
29
3
247
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zaragoza Gerard
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Gope Amrit
24
0
0
0
0
0
0
30
Poonia Sahil
18
3
270
0
0
0
0
1
Singh Sandhu Gurpreet
32
22
1980
0
1
2
0
33
Singh Vikram Lahkbir
30
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Carneiro Jessel
33
8
486
0
1
2
0
23
Damjanovic Slavko
31
18
1416
0
0
9
0
4
Jovanovic Aleksandar
34
23
1806
0
0
6
0
4
Prabhu Nikhil
23
0
0
0
0
0
0
51
Sing Chingambam
19
14
683
1
0
3
0
3
Singh Chinglensana
27
9
803
0
1
2
0
32
Singh Naorem Roshan
25
23
1949
0
1
5
2
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
25
Bhutia Namgyal
24
12
710
0
0
0
0
45
Fanai Lalremtluanga
19
13
591
0
0
3
0
10
Hernandez Javi
34
24
1744
6
0
4
0
46
Ketkar Shreyas
20
2
19
0
0
0
0
18
Kumar Rohit
27
15
634
0
0
5
0
49
Patre Harsh
21
19
903
1
0
3
0
27
Poojari Nikhil
28
10
849
0
0
3
0
16
Sampingiraj Shankar
29
10
708
0
0
4
0
6
Veendorp Keziah
27
16
1091
0
1
2
0
8
Wangjam Suresh
23
19
1561
1
1
6
2
7
Williams Ryan
30
18
1378
3
0
1
1
44
Yadav Robin
22
6
239
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
38
Ankith P P
22
0
0
0
0
0
0
11
Chhetri Sunil
39
20
1531
5
3
1
0
24
Danu Rohit
21
11
306
0
1
0
0
21
Drost Oliver
28
9
458
0
1
0
0
29
Jha Ashish
24
2
69
0
0
0
0
41
Molla Monirul
19
9
207
0
0
2
0
39
Narayanan Sivasakthi
22
21
859
2
0
0
0
19
Narzary Halicharan
29
14
870
0
2
1
0
2
Shrivas Parag Satish
21
3
181
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Zaragoza Gerard
42
Quảng cáo
Quảng cáo