Bóng đá, Ma-rốc: Berkane trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Ma-rốc
Berkane
Sân vận động:
Stade Municipal de Berkane
(Berkane)
Sức chứa:
10 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Coupe du Trone
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Munir
36
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Assal Abdelhak
Chấn thương
27
2
120
0
0
0
0
19
El Moussaoui Hamza
32
2
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camara Mamadou
22
1
96
0
0
0
0
8
Khairi Ayoub
25
1
67
0
0
0
0
18
Riahi Imad
25
3
54
1
0
1
0
5
Sidibe Soumaila
27
1
30
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Bassene Paul
24
1
67
0
0
0
0
10
El Morabit Mohamed
26
2
54
0
0
0
0
35
Hajji Reda
25
1
15
0
0
0
0
17
Labhiri Yassine
31
2
91
0
0
1
0
9
Lamlioui Oussama
29
3
106
2
0
0
1
7
Mateus Santos
26
2
36
1
0
0
0
21
Mehri Youssef
25
2
120
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chaabani Moin
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Bilal Kamal
27
0
0
0
0
0
0
22
Maftah Mehdi
32
0
0
0
0
0
0
1
Munir
36
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
15
Assal Abdelhak
Chấn thương
27
2
120
0
0
0
0
33
Boukhriss Et Tayeb
26
0
0
0
0
0
0
2
El Maswab Amine
25
0
0
0
0
0
0
19
El Moussaoui Hamza
32
2
120
0
0
0
0
3
Haddadi Oussama
33
0
0
0
0
0
0
Ilyass Mahsoub
?
0
0
0
0
0
0
3
Kandouss Ismael
27
0
0
0
0
0
0
20
Manaout Haytam
24
0
0
0
0
0
0
3
Sadiki Amine
39
0
0
0
0
0
0
3
Sadil Mohamed
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Camara Mamadou
22
1
96
0
0
0
0
Fouiraoui Mounir
19
0
0
0
0
0
0
8
Khairi Ayoub
25
1
67
0
0
0
0
10
Machach Zinedine
29
0
0
0
0
0
0
32
Ouyahia Mohamed
20
0
0
0
0
0
0
31
Rhazouat Abedrrazak
?
0
0
0
0
0
0
18
Riahi Imad
25
3
54
1
0
1
0
5
Sidibe Soumaila
27
1
30
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aabid Rayane
33
0
0
0
0
0
0
11
Azri Amine
30
0
0
0
0
0
0
30
Bassene Paul
24
1
67
0
0
0
0
8
Chouiar Mounir
26
0
0
0
0
0
0
El Kaabi Younes
24
0
0
0
0
0
0
10
El Morabit Mohamed
26
2
54
0
0
0
0
35
Hajji Reda
25
1
15
0
0
0
0
Houdar Mohamed
17
0
0
0
0
0
0
17
Labhiri Yassine
31
2
91
0
0
1
0
9
Lamlioui Oussama
29
3
106
2
0
0
1
7
Mateus Santos
26
2
36
1
0
0
0
21
Mehri Youssef
25
2
120
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Chaabani Moin
44