Bóng đá, Thổ Nhĩ Kỳ: Besiktas trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Thổ Nhĩ Kỳ
Besiktas
Sân vận động:
Sân vận động Tupras
(Istanbul)
Sức chứa:
42 590
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Super Lig
Turkish Cup
Europa Conference League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Destanoglu Ersin
23
9
700
0
0
1
0
34
Gunok Mert
35
28
2361
0
0
4
1
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amartey Daniel
29
18
1063
0
0
3
0
75
Bingol Tayfur
Chấn thương cơ
31
12
544
0
0
4
0
4
Bulut Onur
30
26
1869
0
2
2
0
6
Colley Omar
31
20
1800
6
0
3
1
26
Masuaku Arthur
30
15
1226
0
0
4
0
77
Meras Umut
28
7
487
0
0
1
0
5
Sanuc Tayyip Talha
24
5
340
0
0
1
0
79
Terzi Serkan Emrecan
20
7
340
0
0
0
0
17
Worrall Joe
27
5
450
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Al Musrati
Thẻ đỏ
28
8
486
0
0
0
1
83
Fernandes Gedson
25
27
2326
2
3
6
0
18
Ghezzal Rachid
31
25
1084
1
2
5
0
19
Hadziahmetovic Amir
Chấn thương đầu gối
27
18
1342
0
4
4
1
15
Oxlade-Chamberlain Alex
30
17
867
4
1
0
0
11
Rashica Milot
27
27
1864
4
4
2
0
2
Svensson Jonas
31
7
603
0
0
3
0
21
Tiknaz Demir Ege
19
18
541
0
1
3
0
8
Ucan Salih
30
19
1365
1
3
5
0
20
Uysal Necip
33
27
2127
0
1
5
0
22
Zaynutdinov Bakhtiyor
26
26
1591
0
0
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aboubakar Vincent
32
20
1057
4
1
1
0
64
Hekimoglu Mustafa Erhan
17
3
25
0
0
0
0
65
Kilic Arda
Chấn thương cơ
19
2
92
0
0
1
0
90
Kilicsoy Semih
18
20
1440
10
2
3
0
23
Muci Ernest
23
10
835
3
0
1
0
40
Muleka Jackson
24
28
1510
3
1
1
0
7
Rebic Ante
Chấn thương đùi
30
15
401
0
3
6
0
9
Tosun Cenk
32
30
1666
6
4
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos Fernando
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
34
Gunok Mert
35
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amartey Daniel
29
2
112
0
0
1
0
75
Bingol Tayfur
Chấn thương cơ
31
2
50
0
1
0
0
4
Bulut Onur
30
2
168
0
0
0
0
6
Colley Omar
31
1
90
0
0
0
0
26
Masuaku Arthur
30
2
127
0
0
0
0
77
Meras Umut
28
3
182
0
0
0
0
79
Terzi Serkan Emrecan
20
1
45
0
0
0
0
17
Worrall Joe
27
2
91
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Al Musrati
Thẻ đỏ
28
2
180
0
0
1
0
83
Fernandes Gedson
25
4
348
0
1
1
0
18
Ghezzal Rachid
31
3
169
0
0
0
0
15
Oxlade-Chamberlain Alex
30
1
13
0
0
0
0
11
Rashica Milot
27
4
214
0
1
0
0
2
Svensson Jonas
31
3
193
0
0
0
0
21
Tiknaz Demir Ege
19
1
90
0
1
0
0
8
Ucan Salih
30
3
96
2
0
0
0
20
Uysal Necip
33
4
360
0
0
0
0
22
Zaynutdinov Bakhtiyor
26
3
189
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aboubakar Vincent
32
1
1
0
0
0
0
64
Hekimoglu Mustafa Erhan
17
1
3
0
0
0
0
90
Kilicsoy Semih
18
3
199
0
0
1
0
23
Muci Ernest
23
2
177
0
0
0
0
40
Muleka Jackson
24
3
136
2
0
1
0
7
Rebic Ante
Chấn thương đùi
30
2
134
1
0
0
0
9
Tosun Cenk
32
4
252
3
1
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos Fernando
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Destanoglu Ersin
23
3
270
0
0
0
0
34
Gunok Mert
35
9
810
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amartey Daniel
29
7
559
1
0
1
0
75
Bingol Tayfur
Chấn thương cơ
31
3
205
1
0
1
0
4
Bulut Onur
30
12
816
1
0
2
0
6
Colley Omar
31
8
720
1
0
1
0
66
Komec Aytug Batur
?
2
8
0
0
0
0
26
Masuaku Arthur
30
7
518
0
2
0
1
77
Meras Umut
28
4
145
0
0
0
0
79
Terzi Serkan Emrecan
20
1
90
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
83
Fernandes Gedson
25
10
784
0
1
0
0
18
Ghezzal Rachid
31
2
138
0
1
1
0
19
Hadziahmetovic Amir
Chấn thương đầu gối
27
12
959
0
1
1
0
15
Oxlade-Chamberlain Alex
30
8
396
0
0
0
1
11
Rashica Milot
27
6
327
0
1
0
0
21
Tiknaz Demir Ege
19
7
271
0
0
1
0
8
Ucan Salih
30
10
626
1
2
3
0
20
Uysal Necip
33
7
503
0
0
2
1
22
Zaynutdinov Bakhtiyor
26
7
332
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aboubakar Vincent
32
10
813
7
2
1
0
64
Hekimoglu Mustafa Erhan
17
1
30
0
0
1
0
90
Kilicsoy Semih
18
7
160
1
0
0
0
40
Muleka Jackson
24
12
806
3
0
3
0
7
Rebic Ante
Chấn thương đùi
30
6
179
0
1
1
0
9
Tosun Cenk
32
8
296
2
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos Fernando
69
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
94
Baytekin Goktug
19
0
0
0
0
0
0
1
Destanoglu Ersin
23
12
970
0
0
1
0
34
Gunok Mert
35
41
3531
0
0
4
1
97
Yuvakuran Utku
26
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Amartey Daniel
29
27
1734
1
0
5
0
75
Bingol Tayfur
Chấn thương cơ
31
17
799
1
1
5
0
4
Bulut Onur
30
40
2853
1
2
4
0
6
Colley Omar
31
29
2610
7
0
4
1
66
Komec Aytug Batur
?
2
8
0
0
0
0
26
Masuaku Arthur
30
24
1871
0
2
4
1
77
Meras Umut
28
14
814
0
0
1
0
5
Sanuc Tayyip Talha
24
5
340
0
0
1
0
79
Terzi Serkan Emrecan
20
9
475
1
0
0
0
17
Worrall Joe
27
7
541
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Al Musrati
Thẻ đỏ
28
10
666
0
0
1
1
44
Ay Fahri Kerem
19
0
0
0
0
0
0
83
Fernandes Gedson
25
41
3458
2
5
7
0
18
Ghezzal Rachid
31
30
1391
1
3
6
0
19
Hadziahmetovic Amir
Chấn thương đầu gối
27
30
2301
0
5
5
1
88
Inler Gokhan
39
0
0
0
0
0
0
Kaya Emre
19
0
0
0
0
0
0
Mengi Ahmet
17
0
0
0
0
0
0
15
Oxlade-Chamberlain Alex
30
26
1276
4
1
0
1
11
Rashica Milot
27
37
2405
4
6
2
0
2
Svensson Jonas
31
10
796
0
0
3
0
21
Tiknaz Demir Ege
19
26
902
0
2
4
0
8
Ucan Salih
30
32
2087
4
5
8
0
20
Uysal Necip
33
38
2990
0
1
7
1
14
Uzunhan Emrecan
23
0
0
0
0
0
0
22
Zaynutdinov Bakhtiyor
26
36
2112
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Aboubakar Vincent
32
31
1871
11
3
2
0
64
Hekimoglu Mustafa Erhan
17
5
58
0
0
1
0
65
Kilic Arda
Chấn thương cơ
19
2
92
0
0
1
0
90
Kilicsoy Semih
18
30
1799
11
2
4
0
23
Muci Ernest
23
12
1012
3
0
1
0
40
Muleka Jackson
24
43
2452
8
1
5
0
7
Rebic Ante
Chấn thương đùi
30
23
714
1
4
7
0
9
Tosun Cenk
32
42
2214
11
5
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Santos Fernando
69
Quảng cáo
Quảng cáo