Bóng đá, Đức: BFC Dynamo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đức
BFC Dynamo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
DFB Pokal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Ortegel Nicolas
21
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Gunte Tobias
28
1
120
0
0
1
0
13
Oellers Larry
25
1
80
0
0
0
1
3
Polte Moritz
17
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Breitfeld Joey
28
1
57
0
0
0
0
17
Karatas Can
24
1
82
0
0
1
0
23
Knezevic Ivan
32
1
57
0
0
1
0
2
Liebelt John Rene
23
1
113
0
0
0
0
6
Mattmuller Levin
21
1
120
0
0
1
0
8
Shcherbakovski Jan-Rafael
24
1
64
1
0
0
0
18
Windsheimer Tim
19
1
39
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dadashov Rufat
33
1
103
0
1
0
1
9
Fritzsche Leander
25
1
8
0
0
0
0
20
Putaro Leandro
28
1
64
0
0
0
0
28
Reincke Willi
22
1
64
0
0
1
0
11
Rogero Jamal
22
1
57
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kutrieb Dennis
45
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
Gantzke Lion
18
0
0
0
0
0
0
12
Hainke Paul
20
0
0
0
0
0
0
1
Ortegel Nicolas
21
1
120
0
0
0
0
79
Sommer Kevin
35
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Amadou Amiro
23
0
0
0
0
0
0
22
Gunte Tobias
28
1
120
0
0
1
0
Happi Monthe Brandon
22
0
0
0
0
0
0
13
Oellers Larry
25
1
80
0
0
0
1
Pereira da Silva Enrique Miguel
23
0
0
0
0
0
0
3
Polte Moritz
17
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Breitfeld Joey
28
1
57
0
0
0
0
17
Karatas Can
24
1
82
0
0
1
0
23
Knezevic Ivan
32
1
57
0
0
1
0
2
Liebelt John Rene
23
1
113
0
0
0
0
6
Mattmuller Levin
21
1
120
0
0
1
0
21
Sadrifar Valdemar
24
0
0
0
0
0
0
8
Shcherbakovski Jan-Rafael
24
1
64
1
0
0
0
30
Soares Neves Americo Jose
21
0
0
0
0
0
0
16
Weber Ilian
18
0
0
0
0
0
0
18
Windsheimer Tim
19
1
39
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Dadashov Rufat
33
1
103
0
1
0
1
9
Fritzsche Leander
25
1
8
0
0
0
0
20
Putaro Leandro
28
1
64
0
0
0
0
28
Reincke Willi
22
1
64
0
0
1
0
11
Rogero Jamal
22
1
57
0
0
0
0
Wrebiakowski Antek
19
0
0
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Kutrieb Dennis
45