Bóng đá, Croatia: Bijelo Brdo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Croatia
Bijelo Brdo
Sân vận động:
Igralište BSK
(Bijelo Brdo)
Sức chứa:
1 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djilas Ilija
25
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Benic Adam
25
3
268
0
0
1
0
24
Bolanca Ante
22
3
270
0
0
3
0
6
Cubel Luka
27
3
270
0
0
0
0
13
Jakovljevic Zarko
19
3
16
0
0
0
0
2
Miletic Luka
23
3
270
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hrs Filip
21
1
22
0
0
0
0
30
Knezevic Josip
36
1
9
0
0
0
0
5
Medic Vito
18
1
33
0
0
1
0
11
Polic Tin
22
3
194
0
0
0
0
17
Romac Luka
22
3
270
0
0
0
0
7
Stranput Domagoj
24
3
270
0
0
0
0
14
Svraka Fran
19
3
210
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akanni Samid
22
3
262
1
0
0
0
29
Ikic Ivan
25
3
12
0
0
0
0
26
Korov Petar
20
3
257
0
0
0
0
19
Mazar Filip
20
3
79
1
0
1
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Djilas Ilija
25
3
270
0
0
0
0
12
Kovacevic Filip
23
0
0
0
0
0
0
22
Kovacic Ivan
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Benic Adam
25
3
268
0
0
1
0
24
Bolanca Ante
22
3
270
0
0
3
0
6
Cubel Luka
27
3
270
0
0
0
0
18
Grubisic Rino
20
0
0
0
0
0
0
13
Jakovljevic Zarko
19
3
16
0
0
0
0
2
Miletic Luka
23
3
270
2
0
1
0
4
Pajic Mateo
21
0
0
0
0
0
0
29
Tomasevic Josip
31
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Hrs Filip
21
1
22
0
0
0
0
30
Knezevic Josip
36
1
9
0
0
0
0
16
Matkovic Juraj
20
0
0
0
0
0
0
5
Medic Vito
18
1
33
0
0
1
0
11
Polic Tin
22
3
194
0
0
0
0
17
Romac Luka
22
3
270
0
0
0
0
7
Stranput Domagoj
24
3
270
0
0
0
0
14
Svraka Fran
19
3
210
1
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
9
Akanni Samid
22
3
262
1
0
0
0
29
Ikic Ivan
25
3
12
0
0
0
0
26
Korov Petar
20
3
257
0
0
0
0
19
Mazar Filip
20
3
79
1
0
1
0
8
Mugosa Damjan
22
0
0
0
0
0
0