Bóng đá, Croatia: Bijelo Brdo trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Croatia
Bijelo Brdo
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Prva NL
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bojanic Dawson
20
1
52
0
0
0
0
1
Djilas Ilija
24
29
2559
0
0
1
0
12
Vukelic Aleksandar
19
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dobrijevic Marko
22
23
1591
1
0
4
0
5
Hrs Filip
19
20
1012
0
0
4
0
20
Kljajic Luka
22
7
250
0
0
0
0
13
Mekic Filip
21
25
2153
0
0
7
1
17
Mihaljevic Luka
30
4
194
0
0
1
0
15
Pavlek Dominik
23
7
252
0
0
0
0
4
Rudic Dorian
20
19
1505
0
0
3
0
18
Sorsa Tomislav
35
13
1125
0
0
5
0
29
Tomasevic Josip
30
28
2470
2
0
6
0
5
Zutic Ivan
23
17
1164
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Capitani Franco
25
12
976
3
0
3
0
30
Knezevic Josip
35
27
1556
2
0
4
0
21
Plum Hrvoje
29
23
1526
0
0
4
0
31
Pusic Domagoj
32
24
1826
1
0
8
0
33
Skrijelj Sadik
26
7
207
2
0
0
0
8
Vujanic Lazar
24
18
1443
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Grgic Simun
24
8
387
0
0
0
0
24
Jankovic Marco
21
3
49
0
0
0
0
27
Jara Valentin
25
4
180
0
0
0
0
10
Junior Jang
21
19
1227
2
0
0
0
7
Nesic Nikola
21
6
132
0
0
1
0
16
Nikolic Stevan
21
20
695
0
0
1
0
9
Pejic Ilan
23
26
1865
6
0
4
0
2
Perosevic Antonio
32
5
115
1
0
1
0
19
Solic Dominik
19
16
689
1
0
3
0
14
de Oliveira Mateo
21
12
383
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krstanovic Denis
44
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Bojanic Dawson
20
1
52
0
0
0
0
1
Djilas Ilija
24
29
2559
0
0
1
0
12
Vukelic Aleksandar
19
1
90
0
0
0
0
12
Vukmirovic Bojan
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Dobrijevic Marko
22
23
1591
1
0
4
0
5
Hrs Filip
19
20
1012
0
0
4
0
20
Kljajic Luka
22
7
250
0
0
0
0
13
Mekic Filip
21
25
2153
0
0
7
1
17
Mihaljevic Luka
30
4
194
0
0
1
0
15
Pavlek Dominik
23
7
252
0
0
0
0
4
Rudic Dorian
20
19
1505
0
0
3
0
18
Sorsa Tomislav
35
13
1125
0
0
5
0
29
Tomasevic Josip
30
28
2470
2
0
6
0
5
Zutic Ivan
23
17
1164
2
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
32
Capitani Franco
25
12
976
3
0
3
0
30
Knezevic Josip
35
27
1556
2
0
4
0
21
Plum Hrvoje
29
23
1526
0
0
4
0
31
Pusic Domagoj
32
24
1826
1
0
8
0
33
Skrijelj Sadik
26
7
207
2
0
0
0
8
Vujanic Lazar
24
18
1443
1
0
5
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
11
Grgic Simun
24
8
387
0
0
0
0
24
Jankovic Marco
21
3
49
0
0
0
0
27
Jara Valentin
25
4
180
0
0
0
0
10
Junior Jang
21
19
1227
2
0
0
0
7
Nesic Nikola
21
6
132
0
0
1
0
16
Nikolic Stevan
21
20
695
0
0
1
0
9
Pejic Ilan
23
26
1865
6
0
4
0
2
Perosevic Antonio
32
5
115
1
0
1
0
19
Solic Dominik
19
16
689
1
0
3
0
14
de Oliveira Mateo
21
12
383
0
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Krstanovic Denis
44
Quảng cáo
Quảng cáo