Bóng đá, Malta: Birkirkara trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Malta
Birkirkara
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
FA Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Sylla Amara
22
1
22
0
0
0
0
1
Zapytowski Marcel
23
25
2229
0
0
3
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Pepe Enrico
34
20
1794
0
0
5
1
36
Sarpong Edward
27
12
778
0
0
5
0
11
Zammit Kurt
28
24
2042
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Coppola Alessandro
24
11
901
1
0
2
0
30
Cross Nathan
19
4
259
0
0
0
0
77
Diakite
31
22
1698
1
0
3
2
15
Fenech Kaiden
18
5
47
0
0
1
0
22
Gambin Matteo
19
5
119
0
0
0
0
92
Micallef Mathias
18
1
90
0
0
0
0
25
Micallef Neil
25
18
1061
0
0
5
0
24
Pena Beltre Enmy Manuel
31
21
1729
0
0
2
0
42
Zibo Simon
26
22
1914
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agius Nicholas James
17
8
84
0
0
0
1
7
Bravo
28
16
593
1
0
1
0
99
Ciolacu Andrei
31
24
1461
11
0
3
0
21
De Filippis Manuel
19
3
21
0
0
0
0
70
Elouni Omar
25
13
228
0
0
0
0
91
Maxuell Samurai
32
23
1066
5
0
0
0
8
Mbong Paul
22
24
1793
2
0
6
0
20
Satariano Alexander
22
24
1599
0
0
4
0
10
Zammit Andrea
21
13
759
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borg Jose
?
Tedesco Giovanni
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
16
Sylla Amara
22
1
1
0
0
0
0
1
Zapytowski Marcel
23
1
120
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Pepe Enrico
34
1
120
0
0
1
0
36
Sarpong Edward
27
1
10
0
0
0
0
11
Zammit Kurt
28
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Coppola Alessandro
24
1
120
0
0
0
0
77
Diakite
31
1
97
0
0
0
1
25
Micallef Neil
25
1
120
0
0
0
0
24
Pena Beltre Enmy Manuel
31
1
120
0
0
0
0
42
Zibo Simon
26
1
120
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Ciolacu Andrei
31
2
42
1
0
0
0
70
Elouni Omar
25
1
0
1
0
0
0
91
Maxuell Samurai
32
2
21
1
0
0
0
8
Mbong Paul
22
1
100
0
0
1
0
20
Satariano Alexander
22
1
111
1
0
0
0
10
Zammit Andrea
21
1
79
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borg Jose
?
Tedesco Giovanni
51
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
12
Gauci Leon
18
0
0
0
0
0
0
12
Sargent Karl
19
0
0
0
0
0
0
16
Sylla Amara
22
2
23
0
0
0
0
1
Zapytowski Marcel
23
26
2349
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Okeke Lucas
17
0
0
0
0
0
0
5
Pepe Enrico
34
21
1914
0
0
6
1
36
Sarpong Edward
27
13
788
0
0
5
0
17
Shchepetkin Nikita
17
0
0
0
0
0
0
92
Tasic Veljko
20
0
0
0
0
0
0
10
Zammit Gabriel
18
0
0
0
0
0
0
11
Zammit Kurt
28
25
2162
0
0
7
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
27
Coppola Alessandro
24
12
1021
1
0
2
0
30
Cross Nathan
19
4
259
0
0
0
0
92
Delicata Liam
17
0
0
0
0
0
0
77
Diakite
31
23
1795
1
0
3
3
15
Fenech Kaiden
18
5
47
0
0
1
0
22
Gambin Matteo
19
5
119
0
0
0
0
92
Micallef Mathias
18
1
90
0
0
0
0
25
Micallef Neil
25
19
1181
0
0
5
0
24
Pena Beltre Enmy Manuel
31
22
1849
0
0
2
0
42
Zibo Simon
26
23
2034
1
0
6
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
23
Agius Nicholas James
17
8
84
0
0
0
1
7
Bravo
28
16
593
1
0
1
0
99
Ciolacu Andrei
31
26
1503
12
0
3
0
21
De Filippis Manuel
19
3
21
0
0
0
0
70
Elouni Omar
25
14
228
1
0
0
0
91
Maxuell Samurai
32
25
1087
6
0
0
0
8
Mbong Paul
22
25
1893
2
0
7
0
20
Satariano Alexander
22
25
1710
1
0
4
0
10
Zammit Andrea
21
14
838
2
0
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Borg Jose
?
Tedesco Giovanni
51
Quảng cáo
Quảng cáo