Bóng đá, Bồ Đào Nha: Boavista trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Boavista
Sân vận động:
Estádio do Bessa Século XXI
(Porto)
Sức chứa:
28 263
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga Portugal
League Cup
Taça de Portugal
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Joao Goncalves
23
31
2790
0
0
4
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abascal Barros Rodrigo
30
27
2303
2
0
7
0
5
Awaziem Chidozie
27
22
1842
0
1
6
1
20
Ferreira Filipe
33
23
1545
0
1
4
0
79
Malheiro Pedro Jorge Goncalves
23
21
1819
2
1
7
0
70
Onyemaechi Bruno
Chấn thương đầu gối
25
23
1907
0
1
3
0
23
Sasso Vincent
33
14
1004
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Berna
20
16
317
0
0
2
0
6
Camara Ibrahima
25
14
477
0
0
1
1
90
Machado Tiago
20
5
24
0
0
0
0
42
Makouta Gaius
26
28
2243
2
2
8
0
24
Perez Sebastian
31
26
2031
0
0
14
2
10
Reisinho Miguel
25
28
1842
2
2
5
0
16
Silva Joel
21
11
225
0
0
0
0
18
Vukotic Ilija
25
25
843
1
0
4
0
13
Watai Masaki
24
10
390
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agra Salvador
32
28
2218
3
1
6
0
9
Bozenik Robert
Chấn thương tay
24
29
2490
8
2
4
0
8
Lourenco Bruno
26
29
1777
3
1
3
1
11
Santos Luis
24
17
592
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simao Jorge
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Joao Goncalves
23
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abascal Barros Rodrigo
30
1
90
0
0
0
0
5
Awaziem Chidozie
27
1
90
0
0
0
0
20
Ferreira Filipe
33
1
90
0
0
0
0
79
Malheiro Pedro Jorge Goncalves
23
1
90
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
42
Makouta Gaius
26
1
89
0
0
0
0
24
Perez Sebastian
31
1
90
0
0
0
0
10
Reisinho Miguel
25
1
90
0
0
1
0
18
Vukotic Ilija
25
1
2
0
0
0
0
13
Watai Masaki
24
1
20
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agra Salvador
32
1
61
0
0
0
0
9
Bozenik Robert
Chấn thương tay
24
1
61
0
0
0
0
8
Lourenco Bruno
26
1
71
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simao Jorge
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
99
Joao Goncalves
23
2
210
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abascal Barros Rodrigo
30
1
56
0
0
0
0
5
Awaziem Chidozie
27
2
210
0
0
1
0
20
Ferreira Filipe
33
2
120
0
0
0
0
79
Malheiro Pedro Jorge Goncalves
23
1
46
0
0
0
0
70
Onyemaechi Bruno
Chấn thương đầu gối
25
2
166
0
0
1
0
23
Sasso Vincent
33
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Berna
20
1
19
0
0
1
0
6
Camara Ibrahima
25
1
19
0
0
0
0
42
Makouta Gaius
26
2
200
0
0
0
0
24
Perez Sebastian
31
2
192
1
0
0
0
10
Reisinho Miguel
25
1
90
1
0
0
0
18
Vukotic Ilija
25
2
46
0
0
1
0
13
Watai Masaki
24
1
80
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agra Salvador
32
2
192
0
0
0
0
9
Bozenik Robert
Chấn thương tay
24
2
156
2
0
1
0
8
Lourenco Bruno
26
2
131
1
0
1
0
11
Santos Luis
24
1
5
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simao Jorge
47
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Dutra Cesar Bernardo
32
0
0
0
0
0
0
99
Joao Goncalves
23
34
3090
0
0
4
0
12
Moraes Pires Luis Henrique
Chấn thương
19
0
0
0
0
0
0
76
Sousa Tome
17
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Abascal Barros Rodrigo
30
29
2449
2
0
7
0
5
Awaziem Chidozie
27
25
2142
0
1
7
1
20
Ferreira Filipe
33
26
1755
0
1
4
0
79
Malheiro Pedro Jorge Goncalves
23
23
1955
2
1
8
0
35
Miguel Goncalo
20
0
0
0
0
0
0
70
Onyemaechi Bruno
Chấn thương đầu gối
25
25
2073
0
1
4
0
23
Sasso Vincent
33
15
1094
2
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
80
Berna
20
17
336
0
0
3
0
6
Camara Ibrahima
25
15
496
0
0
1
1
90
Machado Tiago
20
5
24
0
0
0
0
42
Makouta Gaius
26
31
2532
2
2
8
0
24
Perez Sebastian
31
29
2313
1
0
14
2
10
Reisinho Miguel
25
30
2022
3
2
6
0
16
Silva Joel
21
11
225
0
0
0
0
18
Vukotic Ilija
25
28
891
1
0
5
0
13
Watai Masaki
24
12
490
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
7
Agra Salvador
32
31
2471
3
1
6
0
9
Bozenik Robert
Chấn thương tay
24
32
2707
10
2
5
0
8
Lourenco Bruno
26
32
1979
4
1
4
1
11
Santos Luis
24
18
597
0
1
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Simao Jorge
47
Quảng cáo
Quảng cáo