Bóng đá, Burkina Faso: Bobo-Dioulasso trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Burkina Faso
Bobo-Dioulasso
Sân vận động:
Stade Municipal
(Bobo Dioulasso)
Sức chứa:
40 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Premier League
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guira Abdoul
?
9
810
0
0
1
0
16
Sanou Ardjouma
?
5
450
0
0
0
0
30
Sawadogo Bernabe
?
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bougoum Youssahou
?
5
381
0
0
4
1
2
Coulibaly Mamadou
?
12
999
3
0
1
0
21
Dioumassi Boubacar
?
9
810
0
0
1
0
32
Kouyate Carlos
?
9
584
0
0
0
0
12
Ouattara Assane
?
15
1297
0
2
5
1
28
Rabo Ousmane
?
16
1020
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bama Frederic
?
5
333
0
0
0
0
8
Diabate Sekou
?
19
1376
0
1
4
0
19
Dosso Mohamed
?
20
1800
0
0
3
0
18
Ivo Sidi Mohamed
?
13
583
0
0
2
0
5
Kabore Dramane
36
15
1147
1
0
3
0
25
Karambiri Issa
30
10
608
0
0
4
0
11
Simpore Charles
?
9
402
0
0
0
0
22
Traore Cheick
?
18
1582
0
0
6
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dah Hassamy Sansan
30
19
1710
5
1
2
0
23
Diarra Rachid
?
16
732
1
0
1
0
20
Diawara Banou
32
13
464
3
0
3
0
27
Gnanou Ismael
28
18
1109
0
2
0
0
17
Kadeba Aziz
32
10
294
0
0
0
0
24
Kafando Axel
?
9
561
0
0
1
0
7
Ouattara Anas
?
17
764
0
0
2
0
10
Traore Abdel
?
1
27
0
0
0
0
9
Traore Daouda
?
15
730
2
0
3
0
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Guira Abdoul
?
9
810
0
0
1
0
16
Sanou Ardjouma
?
5
450
0
0
0
0
30
Sawadogo Bernabe
?
8
720
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Bougoum Youssahou
?
5
381
0
0
4
1
2
Coulibaly Mamadou
?
12
999
3
0
1
0
21
Dioumassi Boubacar
?
9
810
0
0
1
0
32
Kouyate Carlos
?
9
584
0
0
0
0
12
Ouattara Assane
?
15
1297
0
2
5
1
28
Rabo Ousmane
?
16
1020
0
0
3
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
6
Bama Frederic
?
5
333
0
0
0
0
8
Diabate Sekou
?
19
1376
0
1
4
0
19
Dosso Mohamed
?
20
1800
0
0
3
0
18
Ivo Sidi Mohamed
?
13
583
0
0
2
0
5
Kabore Dramane
36
15
1147
1
0
3
0
25
Karambiri Issa
30
10
608
0
0
4
0
33
Porgo Abdoul
?
0
0
0
0
0
0
11
Simpore Charles
?
9
402
0
0
0
0
22
Traore Cheick
?
18
1582
0
0
6
1
31
Traore Megwa
?
0
0
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
29
Dah Hassamy Sansan
30
19
1710
5
1
2
0
23
Diarra Rachid
?
16
732
1
0
1
0
20
Diawara Banou
32
13
464
3
0
3
0
27
Gnanou Ismael
28
18
1109
0
2
0
0
17
Kadeba Aziz
32
10
294
0
0
0
0
24
Kafando Axel
?
9
561
0
0
1
0
7
Ouattara Anas
?
17
764
0
0
2
0
10
Traore Abdel
?
1
27
0
0
0
0
9
Traore Daouda
?
15
730
2
0
3
0
Quảng cáo
Quảng cáo