Bóng đá, Đan Mạch: B.93 trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Đan Mạch
B.93
Sân vận động:
Osterbro Stadium
(Copenhagen)
Sức chứa:
7 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
1st Division
Landspokal Cup
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Vaporakis Aris
30
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Christensen Emil
28
3
243
0
0
1
0
2
Henriksen Ludvig
23
10
896
0
0
2
0
3
Mouritsen Nicklas
30
10
861
0
1
2
0
4
Soe Osvald
19
8
720
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hammershoy-Mistrati Vito
33
9
588
0
0
0
0
20
Heimer Andreas
27
10
824
0
1
1
0
12
Huzaifa Muhammad
19
4
47
0
0
0
0
18
Isaki Fisnik
22
10
597
3
1
2
0
22
Thomassen Oliver
21
1
5
0
0
0
0
27
Thomsen Nikolaj
32
10
395
0
1
1
0
6
Wohlgemuth Mikkel
30
10
813
3
1
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Addo Osman
21
9
474
1
2
1
0
14
Ahmad Adam
22
10
599
2
0
3
0
28
Arabaci Roni
24
10
324
0
0
1
0
32
Belhadj Yasin
18
5
59
0
0
0
0
15
Bjork Carl
25
10
787
2
0
0
0
8
Grabovskis Kristaps
20
9
594
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lorentzen Kasper
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ibsen Frederik
28
1
120
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Christensen Emil
28
1
120
0
0
0
0
2
Henriksen Ludvig
23
1
120
0
0
0
0
3
Mouritsen Nicklas
30
1
49
0
0
1
0
4
Soe Osvald
19
1
120
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hammershoy-Mistrati Vito
33
1
101
1
0
0
0
20
Heimer Andreas
27
1
20
0
0
0
0
12
Huzaifa Muhammad
19
1
72
0
0
0
0
18
Isaki Fisnik
22
1
82
0
0
0
0
22
Thomassen Oliver
21
1
0
1
0
0
0
27
Thomsen Nikolaj
32
1
120
0
0
0
0
6
Wohlgemuth Mikkel
30
1
39
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Addo Osman
21
2
60
4
0
0
0
14
Ahmad Adam
22
1
61
0
0
0
0
28
Arabaci Roni
24
1
60
0
0
0
0
32
Belhadj Yasin
18
2
120
2
0
0
0
15
Bjork Carl
25
1
61
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lorentzen Kasper
39
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Ibsen Frederik
28
1
120
0
0
0
0
25
Svarre
?
0
0
0
0
0
0
1
Vaporakis Aris
30
10
900
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
5
Christensen Emil
28
4
363
0
0
1
0
2
Henriksen Ludvig
23
11
1016
0
0
2
0
21
Hojbjerg Gustav
21
0
0
0
0
0
0
24
Moller Emil
21
0
0
0
0
0
0
3
Mouritsen Nicklas
30
11
910
0
1
3
0
29
Noppen Karl
18
0
0
0
0
0
0
4
Okore Jores
33
0
0
0
0
0
0
4
Soe Osvald
19
9
840
1
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
30
Hammershoy-Mistrati Vito
33
10
689
1
0
0
0
20
Heimer Andreas
27
11
844
0
1
1
0
12
Huzaifa Muhammad
19
5
119
0
0
0
0
18
Isaki Fisnik
22
11
679
3
1
2
0
22
Thomassen Oliver
21
2
5
1
0
0
0
27
Thomsen Nikolaj
32
11
515
0
1
1
0
6
Wohlgemuth Mikkel
30
11
852
3
1
4
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
10
Addo Osman
21
11
534
5
2
1
0
14
Ahmad Adam
22
11
660
2
0
3
0
28
Arabaci Roni
24
11
384
0
0
1
0
32
Belhadj Yasin
18
7
179
2
0
0
0
15
Bjork Carl
25
11
848
2
0
0
0
7
Daghim Ahmed
24
0
0
0
0
0
0
8
Grabovskis Kristaps
20
9
594
0
2
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Lorentzen Kasper
39