Bóng đá, Anh: Bolton trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Anh
Bolton
Sân vận động:
Sân vận động cộng đồng Toughsheet
(Bolton)
Sức chứa:
28 723
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
League One
EFL Cup
FA Cup
EFL Trophy
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baxter Nathan
25
33
2970
0
0
5
0
13
Coleman Joel
28
13
1170
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ashworth Zac
21
16
627
2
2
1
0
12
Cogley Josh
28
44
3895
3
5
5
0
15
Forrester William
22
14
969
0
0
1
0
3
Iredale Jack
28
31
2194
3
2
7
0
2
Jones Gethin
28
34
2962
1
0
4
1
17
Ogbeta Nathaniel
23
15
1000
2
4
2
0
20
Ramsay Calvin
20
3
70
0
0
0
0
5
Santos Ricardo
28
34
2917
0
1
4
2
21
Taylor Caleb
21
7
290
0
0
0
0
18
Toal Eoin
25
40
3600
4
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dempsey Kyle
28
41
2340
3
6
6
0
19
Maghoma Paris
22
37
2359
8
4
9
0
16
Morley Aaron
24
37
1224
3
4
2
0
8
Sheehan Josh
29
43
3333
2
12
10
0
4
Thomason George
22
39
2992
6
7
14
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adeboyejo Victor
26
35
2035
10
1
3
0
9
Bodvarsson Jon Dadi
31
36
1450
4
2
0
0
10
Charles Dion
28
33
2437
14
1
4
1
28
Collins Aaron
26
19
1286
8
2
0
0
35
Jerome Cameron
37
30
508
3
0
5
0
7
Mendes Carlos
25
16
396
2
0
2
0
11
N'Lundulu Dan
25
21
441
1
2
1
0
27
Williams Randell
27
32
2061
3
3
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evatt Ian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baxter Nathan
25
1
45
0
0
0
0
13
Coleman Joel
28
2
136
0
0
1
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ashworth Zac
21
2
180
1
0
1
0
12
Cogley Josh
28
2
119
0
0
0
0
15
Forrester William
22
2
146
0
0
1
0
3
Iredale Jack
28
2
180
0
0
2
0
2
Jones Gethin
28
2
97
0
0
0
0
5
Santos Ricardo
28
1
90
0
0
0
0
18
Toal Eoin
25
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dempsey Kyle
28
2
28
0
0
0
0
19
Maghoma Paris
22
2
94
0
0
0
0
16
Morley Aaron
24
2
98
0
0
0
0
8
Sheehan Josh
29
1
90
0
0
0
0
4
Thomason George
22
2
160
0
0
2
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adeboyejo Victor
26
1
17
0
0
0
0
9
Bodvarsson Jon Dadi
31
1
21
0
0
0
0
10
Charles Dion
28
2
117
1
0
0
0
35
Jerome Cameron
37
1
64
0
0
0
0
7
Mendes Carlos
25
2
144
0
0
1
0
11
N'Lundulu Dan
25
1
74
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evatt Ian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baxter Nathan
25
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ashworth Zac
21
2
115
0
0
0
0
12
Cogley Josh
28
2
180
0
0
0
0
15
Forrester William
22
4
316
1
1
1
0
3
Iredale Jack
28
3
225
0
0
0
0
2
Jones Gethin
28
2
166
0
0
1
0
5
Santos Ricardo
28
4
316
1
0
0
0
18
Toal Eoin
25
3
225
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dempsey Kyle
28
2
149
0
1
0
0
19
Maghoma Paris
22
4
234
1
0
0
0
16
Morley Aaron
24
4
208
0
2
0
0
8
Sheehan Josh
29
3
195
0
0
0
0
4
Thomason George
22
3
198
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adeboyejo Victor
26
3
177
0
1
0
0
9
Bodvarsson Jon Dadi
31
4
167
3
0
0
0
10
Charles Dion
28
4
186
2
0
0
0
35
Jerome Cameron
37
3
57
0
0
1
0
7
Mendes Carlos
25
2
102
0
0
1
0
11
N'Lundulu Dan
25
2
141
2
1
0
0
27
Williams Randell
27
3
246
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evatt Ian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baxter Nathan
25
2
180
0
0
0
0
13
Coleman Joel
28
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ashworth Zac
21
3
209
0
1
0
0
12
Cogley Josh
28
4
284
0
0
0
0
15
Forrester William
22
4
360
0
1
0
0
3
Iredale Jack
28
6
517
0
1
0
0
2
Jones Gethin
28
3
196
1
1
0
0
17
Ogbeta Nathaniel
23
1
62
0
0
0
0
20
Ramsay Calvin
20
1
62
0
0
0
0
5
Santos Ricardo
28
3
226
1
0
1
0
48
Sharples Ahmed Sonny
19
1
5
0
0
0
0
18
Toal Eoin
25
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dempsey Kyle
28
3
164
1
1
0
0
19
Maghoma Paris
22
4
293
0
1
0
0
16
Morley Aaron
24
6
495
2
1
0
0
8
Sheehan Josh
29
3
132
2
1
0
0
4
Thomason George
22
5
346
0
3
3
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adeboyejo Victor
26
4
119
0
0
0
0
9
Bodvarsson Jon Dadi
31
5
370
3
1
0
0
10
Charles Dion
28
2
88
1
1
0
0
35
Jerome Cameron
37
6
249
1
0
0
0
7
Mendes Carlos
25
3
197
2
2
0
0
11
N'Lundulu Dan
25
4
263
2
0
0
0
27
Williams Randell
27
3
169
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evatt Ian
42
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Baxter Nathan
25
40
3555
0
0
5
0
13
Coleman Joel
28
19
1666
0
0
2
0
40
Hutchinson Luke
21
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
26
Ashworth Zac
21
23
1131
3
3
2
0
12
Cogley Josh
28
52
4478
3
5
5
0
15
Forrester William
22
24
1791
1
2
3
0
50
Halford Noah
19
0
0
0
0
0
0
3
Iredale Jack
28
42
3116
3
3
9
0
2
Jones Gethin
28
41
3421
2
1
5
1
17
Ogbeta Nathaniel
23
16
1062
2
4
2
0
20
Ramsay Calvin
20
4
132
0
0
0
0
5
Santos Ricardo
28
42
3549
2
1
5
2
48
Sharples Ahmed Sonny
19
1
5
0
0
0
0
21
Taylor Caleb
21
7
290
0
0
0
0
18
Toal Eoin
25
48
4275
4
0
7
1
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
22
Dempsey Kyle
28
48
2681
4
8
6
0
55
Lewis Conor
?
0
0
0
0
0
0
19
Maghoma Paris
22
47
2980
9
5
9
0
16
Morley Aaron
24
49
2025
5
7
2
0
8
Sheehan Josh
29
50
3750
4
13
10
0
4
Thomason George
22
49
3696
6
10
19
1
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
14
Adeboyejo Victor
26
43
2348
10
2
3
0
9
Bodvarsson Jon Dadi
31
46
2008
10
3
0
0
10
Charles Dion
28
41
2828
18
2
4
1
28
Collins Aaron
26
19
1286
8
2
0
0
35
Jerome Cameron
37
40
878
4
0
6
0
7
Mendes Carlos
25
23
839
4
2
4
0
11
N'Lundulu Dan
25
28
919
5
3
1
0
27
Williams Randell
27
38
2476
3
4
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Evatt Ian
42
Quảng cáo
Quảng cáo