Bóng đá, Bồ Đào Nha: Braga B trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Braga B
Sân vận động:
Estádio 1.º de Maio
(Braga)
Sức chứa:
28 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Liga 3
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Carvalho Joao
21
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Costa Guilherme
20
3
130
0
0
1
0
48
Diatara Samba
21
1
46
0
0
0
0
76
Marques Tomas
20
3
187
0
0
0
0
62
Matos Nuno
20
3
270
0
0
0
0
40
Matos Pedro
22
2
164
0
0
1
0
81
Pascoal Fode
20
2
107
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
89
Duarte Afonso
20
1
18
0
0
1
0
61
Ferreira Tiago
18
3
270
1
0
0
0
99
Kauan Kelvin
20
1
16
0
0
0
0
60
Lomba Pedro
17
3
270
0
0
0
0
80
Vasconcelos
20
3
253
0
0
1
0
41
da Rocha Yanis
21
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Aragao Pedro
17
3
176
0
0
1
0
58
Costa Flinto
18
1
21
0
0
0
0
86
Franca Francisco
19
2
31
0
0
0
0
79
Furtado Ruben
19
2
77
0
0
1
0
70
Mordomo Rodrigo
20
3
225
1
1
1
0
67
Patrao Afonso
18
2
131
0
0
0
0
59
Said Yan
22
3
141
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Freitas Simao
?
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
78
Carvalho Joao
21
3
270
0
0
0
0
66
Dias Goncalo
23
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
82
Costa Guilherme
20
3
130
0
0
1
0
48
Diatara Samba
21
1
46
0
0
0
0
72
Ferreira Andre
22
0
0
0
0
0
0
76
Marques Tomas
20
3
187
0
0
0
0
62
Matos Nuno
20
3
270
0
0
0
0
40
Matos Pedro
22
2
164
0
0
1
0
53
Noro Jonatas
Chấn thương gót chân Achilles
20
0
0
0
0
0
0
81
Pascoal Fode
20
2
107
0
0
0
0
88
Salvador Joao
19
0
0
0
0
0
0
51
Sousa Samuel
19
0
0
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
54
Barbosa Guilherme
20
0
0
0
0
0
0
89
Duarte Afonso
20
1
18
0
0
1
0
44
Faria Gama
21
0
0
0
0
0
0
61
Ferreira Tiago
18
3
270
1
0
0
0
99
Kauan Kelvin
20
1
16
0
0
0
0
60
Lomba Pedro
17
3
270
0
0
0
0
85
Nanque Edgar
22
0
0
0
0
0
0
50
Rodrigues Diego
20
0
0
0
0
0
0
42
Seye Modou
18
0
0
0
0
0
0
80
Vasconcelos
20
3
253
0
0
1
0
41
da Rocha Yanis
21
2
180
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
72
Aragao Pedro
17
3
176
0
0
1
0
58
Costa Flinto
18
1
21
0
0
0
0
86
Franca Francisco
19
2
31
0
0
0
0
79
Furtado Ruben
19
2
77
0
0
1
0
70
Mordomo Rodrigo
20
3
225
1
1
1
0
67
Patrao Afonso
18
2
131
0
0
0
0
17
SIlva Kyanno
20
0
0
0
0
0
0
59
Said Yan
22
3
141
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Freitas Simao
?