Bóng đá, Bồ Đào Nha: Braga Nữ trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
AD
Bóng đá
Bồ Đào Nha
Braga Nữ
Sân vận động:
Estádio 1.º de Maio
(Braga)
Sức chứa:
28 000
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Taça de Portugal Nữ
Champions League Nữ
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Morais Patricia
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Daniela Silva
26
1
84
0
0
0
0
22
Duarte Vania
25
2
22
0
0
0
0
5
Lewis Leah
27
2
180
0
0
0
0
20
Marau Madalena
28
1
69
0
0
0
0
16
Pimenta Agata Filipa Pinto
30
2
180
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
2
Miller Maria
22
2
29
0
0
0
0
23
Rute Ana
27
3
123
1
0
0
0
37
Wilde Manjou
30
1
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Badawiya Rola
27
1
7
0
0
0
0
7
Esteves Rocha Carolina
25
1
34
0
0
0
0
13
Fortes Melany
25
2
103
0
0
0
0
21
Negrao Maria
21
2
94
0
0
0
0
9
Schmidt Malu
24
3
123
2
0
0
0
15
van de Ven Zoi
25
2
81
0
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bolz Marwin
27
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
28
Morais Patricia
33
2
180
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arnardottir Gudrun
30
2
180
0
0
0
0
19
Correia Alicia
22
2
151
0
0
1
0
18
Daniela Silva
26
2
87
0
0
0
0
5
Lewis Leah
27
2
180
1
0
0
0
21
Moon Ashley Nicole
22
2
169
0
0
0
0
16
Pimenta Agata Filipa Pinto
30
1
30
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alagoa Maria
22
2
135
0
0
0
0
86
Bravo Nadia
20
2
149
0
0
0
0
24
Oling Ria
30
2
47
0
0
0
0
23
Rute Ana
27
2
180
0
0
0
0
25
Vieira Cristiana
25
2
95
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
4
Dudukovich Kailyn
22
2
16
0
0
0
0
7
Esteves Rocha Carolina
25
1
12
0
0
0
0
10
Halldorsdottir Asdis Karen
25
2
180
0
0
0
0
9
Schmidt Malu
24
1
88
0
0
0
0
9
Schmidt Maria
24
1
78
0
0
0
0
15
van de Ven Zoi
25
2
33
1
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bolz Marwin
27
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Aline Lima
24
0
0
0
0
0
0
12
Esgueirao Iris
20
0
0
0
0
0
0
28
Morais Patricia
33
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Arnardottir Gudrun
30
2
180
0
0
0
0
17
Azevedo Mariana
29
0
0
0
0
0
0
19
Correia Alicia
22
2
151
0
0
1
0
18
Daniela Silva
26
3
171
0
0
0
0
22
Duarte Vania
25
2
22
0
0
0
0
5
Lewis Leah
27
4
360
1
0
0
0
20
Marau Madalena
28
1
69
0
0
0
0
21
Moon Ashley Nicole
22
2
169
0
0
0
0
16
Pimenta Agata Filipa Pinto
30
3
210
0
0
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
8
Alagoa Maria
22
2
135
0
0
0
0
86
Bravo Nadia
20
2
149
0
0
0
0
88
Cunha Ana
19
0
0
0
0
0
0
87
Melo Rita
17
0
0
0
0
0
0
2
Miller Maria
22
2
29
0
0
0
0
24
Oling Ria
30
2
47
0
0
0
0
23
Rute Ana
27
5
303
1
0
0
0
25
Vieira Cristiana
25
2
95
0
0
0
0
37
Wilde Manjou
30
1
58
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
19
Badawiya Rola
27
1
7
0
0
0
0
4
Dudukovich Kailyn
22
2
16
0
0
0
0
7
Esteves Rocha Carolina
25
2
46
0
0
0
0
13
Fortes Melany
25
2
103
0
0
0
0
10
Halldorsdottir Asdis Karen
25
2
180
0
0
0
0
21
Negrao Maria
21
2
94
0
0
0
0
9
Schmidt Malu
24
4
211
2
0
0
0
9
Schmidt Maria
24
1
78
0
0
0
0
71
Soba Irina
21
0
0
0
0
0
0
15
van de Ven Zoi
25
4
114
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Bolz Marwin
27