Bóng đá, Brazil: Bragantino trực tiếp tỉ số, kết quả, lịch thi đấu
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quan tâm
Bóng đá
Tennis
Cầu lông
Bóng rổ
Bóng chuyền
Futsal
Hockey
Bandy
B.Chuyền Bãi biển
Bida snooker
Bóng bàn
Bóng bầu dục Mỹ
Bóng bầu dục Úc
Bóng chày
Bóng chuyền
Bóng đá
Bóng đá bãi biển
Bóng ném
Bóng nước
Bóng rổ
Cầu lông
Cricket
Đua ngựa
Đua xe
Đua xe đạp
Floorball
Futsal
Golf
Hockey
Hockey trên cỏ
Kabaddi
Netball
Pesäpallo
Phi tiêu
Quyền Anh
Rugby League
Rugby Union
Tennis
Thể thao điện tử
T.Thao Mùa đông
Võ tổng hợp MMA
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Quảng cáo
Bóng đá
Brazil
Bragantino
Sân vận động:
Estádio Nabi Abi Chedid
(Bragança Paulista)
Sức chứa:
15 010
Tóm tắt
Điểm tin
Kết quả
Lịch thi đấu
Bảng xếp hạng
Chuyển nhượng
Đội hình
Loading...
Tỷ số Mới nhất
Hiển thị thêm trận đấu
Sắp diễn ra
Hiển thị thêm trận đấu
Paulista
Serie A
Copa do Brasil
Copa Libertadores
Copa Sudamericana
Tổng số
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cleiton
26
11
990
0
0
1
0
40
Lucao
23
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Douglas Mendes
19
5
360
0
0
0
0
31
Guilherme Lopes
22
8
423
0
0
0
0
34
Hurtado Andres
22
8
618
0
0
2
1
20
Isac
18
1
20
0
0
0
0
29
Juninho Capixaba
26
11
820
1
1
3
0
36
Luan Candido
23
9
681
0
1
0
1
4
Lucas Cunha
27
9
735
0
0
2
0
45
Nathan Mendes
21
9
626
1
1
4
0
2
Realpe Leonardo
23
7
448
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bruninho
21
6
288
1
0
0
0
57
Caetano Gabriel
22
1
26
0
0
0
0
7
Eric Ramires
23
4
229
0
0
0
0
22
Gustavinho
20
10
542
1
1
2
0
5
Jadsom Silva
22
11
765
0
0
2
0
10
Lincoln
25
6
293
0
1
0
0
8
Lucas Evangelista
28
9
640
0
0
0
0
35
Matheus Fernandes
25
8
443
0
0
2
0
23
Raul
27
7
303
0
1
1
0
27
Yuri Leles
17
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Borbas Thiago
22
13
537
3
1
3
1
19
Eduardo
32
11
749
6
0
1
0
44
Filipe
18
1
26
0
0
0
0
11
Helinho
24
12
833
0
6
1
1
33
Laquintana Ignacio
25
8
331
1
0
0
0
30
Mosquera Henry
22
7
318
0
1
0
0
21
Talisson
21
8
220
0
0
2
1
28
Vitinho
25
12
689
1
0
3
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caixinha Pedro
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cleiton
26
3
226
0
0
0
0
40
Lucao
23
2
135
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Douglas Mendes
19
3
270
0
0
1
0
3
Eduardo Santos
26
1
45
0
0
0
0
31
Guilherme Lopes
22
2
110
0
0
0
0
34
Hurtado Andres
22
3
270
0
0
0
0
29
Juninho Capixaba
26
4
269
0
0
2
0
36
Luan Candido
23
4
360
0
0
2
0
4
Lucas Cunha
27
2
29
0
0
0
0
45
Nathan Mendes
21
1
90
0
1
0
0
14
Pedro Henrique
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bruninho
21
2
80
0
1
0
0
7
Eric Ramires
23
4
212
0
1
1
0
22
Gustavinho
20
4
284
0
0
0
0
5
Jadsom Silva
22
4
278
0
0
1
0
10
Lincoln
25
1
28
0
0
0
0
23
Raul
27
3
132
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Borbas Thiago
22
4
109
1
0
0
0
19
Eduardo
32
4
299
2
0
1
0
33
Laquintana Ignacio
25
4
165
1
0
0
0
30
Mosquera Henry
22
4
272
0
0
1
0
28
Vitinho
25
4
227
2
2
2
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caixinha Pedro
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cleiton
26
1
90
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
3
Eduardo Santos
26
1
90
0
0
0
0
29
Juninho Capixaba
26
1
90
0
0
0
0
36
Luan Candido
23
1
46
1
0
1
0
45
Nathan Mendes
21
1
90
0
0
1
0
14
Pedro Henrique
28
1
90
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bruninho
21
1
67
0
0
0
0
22
Gustavinho
20
1
78
0
0
0
0
5
Jadsom Silva
22
1
46
0
0
1
0
10
Lincoln
25
1
45
0
0
0
0
8
Lucas Evangelista
28
1
13
0
0
0
0
35
Matheus Fernandes
25
1
45
0
0
1
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Borbas Thiago
22
1
90
0
0
0
0
11
Helinho
24
1
25
0
0
0
0
33
Laquintana Ignacio
25
1
66
0
0
0
0
30
Mosquera Henry
22
1
24
0
0
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caixinha Pedro
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cleiton
26
4
360
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
31
Guilherme Lopes
22
3
64
0
0
0
0
29
Juninho Capixaba
26
3
239
1
1
2
0
36
Luan Candido
23
4
360
0
0
1
0
4
Lucas Cunha
27
3
270
0
0
0
0
45
Nathan Mendes
21
4
360
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bruninho
21
2
32
0
0
1
0
7
Eric Ramires
23
3
202
0
0
0
0
22
Gustavinho
20
2
16
0
0
0
0
5
Jadsom Silva
22
4
348
0
0
1
0
10
Lincoln
25
4
277
0
0
0
0
8
Lucas Evangelista
28
1
90
0
0
0
0
35
Matheus Fernandes
25
1
12
0
0
0
0
23
Raul
27
1
46
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Borbas Thiago
22
4
229
0
0
0
0
19
Eduardo
32
4
315
0
0
2
0
11
Helinho
24
4
325
0
1
1
0
33
Laquintana Ignacio
25
4
69
0
0
0
0
21
Talisson
21
3
51
1
0
0
0
28
Vitinho
25
3
134
0
0
1
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caixinha Pedro
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cleiton
26
3
270
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Douglas Mendes
19
2
180
0
0
0
0
31
Guilherme Lopes
22
2
136
0
0
0
0
34
Hurtado Andres
22
1
46
0
0
0
0
29
Juninho Capixaba
26
2
180
0
0
2
1
36
Luan Candido
23
3
270
0
0
0
0
4
Lucas Cunha
27
1
90
0
0
0
0
45
Nathan Mendes
21
3
177
0
1
1
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
17
Bruninho
21
2
75
0
0
1
0
7
Eric Ramires
23
3
238
0
0
0
0
15
Gabriel Lopes
17
1
19
0
0
0
0
22
Gustavinho
20
3
99
1
0
1
0
5
Jadsom Silva
22
3
183
0
0
0
0
10
Lincoln
25
1
17
0
0
1
0
35
Matheus Fernandes
25
1
90
0
0
0
0
23
Raul
27
2
81
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Borbas Thiago
22
3
191
1
0
1
0
19
Eduardo
32
3
179
0
0
0
0
33
Laquintana Ignacio
25
3
208
0
0
0
0
30
Mosquera Henry
22
1
45
0
0
0
0
21
Talisson
21
2
28
0
0
1
0
28
Vitinho
25
3
183
1
1
0
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caixinha Pedro
53
Thủ môn
#
Tên
Tuổi
MIN
1
Cleiton
26
22
1936
0
0
1
0
37
Fabricio
23
0
0
0
0
0
0
40
Lucao
23
5
405
0
0
0
0
12
Rubens
18
0
0
0
0
0
0
Hậu vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
39
Douglas Mendes
19
10
810
0
0
1
0
3
Eduardo Santos
26
2
135
0
0
0
0
31
Guilherme Lopes
22
15
733
0
0
0
0
34
Hurtado Andres
22
12
934
0
0
2
1
20
Isac
18
1
20
0
0
0
0
29
Juninho Capixaba
26
21
1598
2
2
9
1
38
Kevyn Monteiro
18
0
0
0
0
0
0
36
Luan Candido
23
21
1717
1
1
4
1
4
Lucas Cunha
27
15
1124
0
0
2
0
45
Nathan Mendes
21
18
1343
1
3
6
0
14
Pedro Henrique
28
2
180
0
0
0
0
2
Realpe Leonardo
23
7
448
0
0
0
0
Tiền vệ
#
Tên
Tuổi
MIN
13
Alexandre Pena
19
0
0
0
0
0
0
17
Bruninho
21
13
542
1
1
2
0
57
Caetano Gabriel
22
1
26
0
0
0
0
58
Dija
21
0
0
0
0
0
0
7
Eric Ramires
23
14
881
0
1
1
0
15
Gabriel Lopes
17
1
19
0
0
0
0
22
Gustavinho
20
20
1019
2
1
3
0
5
Jadsom Silva
22
23
1620
0
0
5
0
10
Lincoln
25
13
660
0
1
1
0
8
Lucas Evangelista
28
11
743
0
0
0
0
35
Matheus Fernandes
25
11
590
0
0
3
0
23
Raul
27
13
562
0
1
1
0
27
Yuri Leles
17
1
33
0
0
0
0
Tiền đạo
#
Tên
Tuổi
MIN
18
Borbas Thiago
22
25
1156
5
1
4
1
19
Eduardo
32
22
1542
8
0
4
0
44
Filipe
18
1
26
0
0
0
0
41
Florez Kelvin
20
0
0
0
0
0
0
11
Helinho
24
17
1183
0
7
2
1
46
Joao Tilapia
18
0
0
0
0
0
0
33
Laquintana Ignacio
25
20
839
2
0
0
0
30
Mosquera Henry
22
13
659
0
1
1
0
54
Pereira Mendonca Vinicius
20
0
0
0
0
0
0
16
Rai
20
0
0
0
0
0
0
21
Talisson
21
13
299
1
0
3
1
28
Vitinho
25
22
1233
4
3
6
0
Huấn luyện viên
#
Tên
Tuổi
Caixinha Pedro
53
Quảng cáo
Quảng cáo